Search and download songs: My Desired Happiness (Wo Yao De Xing Fu; 我要的幸福)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Anh Nói Sẽ Làm Cho Em Hạnh Phúc (你说给我幸福) flac
Vu Dương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Anh Nói Sẽ Làm Cho Em Hạnh Phúc (你说给我幸福) (EP).
Anh Nói Sẽ Làm Cho Em Hạnh Phúc (你说给我幸福) flac
Vu Dương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Nói Sẽ Làm Cho Em Hạnh Phúc (你说给我幸福) (EP).
幸福翅膀 flac
T.R.Y. 2008. Chinese Pop - Rock.
Bây Giờ Em Rất Hạnh Phúc (现在我很幸褔) flac
Hoàng Lệ Linh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Trời Sinh Ca Cơ (天生歌姬).
逍遥行 flac
Dream Spirit. 2014. English Pop - Rock. Album: 江山.
Happiness (只要她快樂) flac
Ngô Kiến Hào. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: C'est La V.
Bring Back My Happiness flac
Moby. 1995. English Dance - Remix. Album: Everything Is Wrong.
Bring Back My Happiness flac
Moby. 1994. English Pop - Rock. Album: Everything Is Wrong.
Hello, My Happiness flac
Miyuki Hashimoto. 2010. Japan Pop - Rock. Album: School Days Vocal Complete Album (Disc 1).
Stranger To My Happiness flac
Sharon Jones And The Dap-Kings. 2014. English Pop - Rock. Album: Give The People What They Want.
Thưởng Thức Tôi (享用我的姓) flac
Lưu Đức Hoa. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: The Melody Andy Vol.8 (CD2).
Hạnh Phúc Của Hai Người (两人份的幸福) flac
Vương Tâm Lăng. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Album Thứ Mười Của Vương Tâm Lăng (第十個王心凌).
Hạnh Phúc Để Bắt Đầu (往幸福出發吧) flac
Vương Tâm Lăng. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Cyndi 2005 New+Best Selection (閃耀2005 新歌+節奏精選).
Phù Dao (扶摇) (Inst.) flac
Mạc Văn Uý. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Trần Hi;Đổng Đông Đông;Tiết Phong. Album: Phù Dao (扶摇).
Cùng Nhau Đi Tới Hạnh Phúc (一起走的幸福) flac
Đoạn Áo Quyên. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cá Mực Hầm Mật OST (亲爱的,热爱的 影视原声带).
Hạnh Phúc Mai Sau (未来的幸福 (配乐 - October)) flac
Various Artists. 2014. Instrumental Chinese. Album: Bộ Bộ Kinh Tình OST (步步惊情 电视原声带) CD1.
Hạnh Phúc Cùng Nhau Chịu Khổ (一起吃苦的幸福) (Live) flac
Châu Hoa Kiện. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Hôm Nay Hát Gì World Tour Trạm Đài Bắc (今天唱什麼世界巡迴演唱會Live台北場) (CD1).
Giỡn Ngu Vui Sướng Nhất (最幸福的恶作剧) flac
V.K. 2018. Instrumental Chinese. Album: Bong Bóng Mùa Hè (泡沫之夏) (OST).
Nhẹ Nhàng Đến Với Hạnh Phúc (轻声来到的幸福) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Trên Đường Đến Hạnh Phúc (往幸福的路上) flac
Trần Lập Nông. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: The Heliocentrism (日心說).
Thứ Sáu Để Thổ Lộ (星期五要表白) flac
Chấp Chỉ Đại Ma Vương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thứ Sáu Để Thổ Lộ (星期五要表白) (Single).
Gặp Gỡ Được Chính Mình Càng Hạnh Phúc (遇见更幸福的自己) flac
Diệp Huyền Thanh. 2019. Instrumental Chinese. Album: Gặp Gỡ Được Chính Mình Càng Hạnh Phúc (遇见更幸福的自己) (Single).
Hạnh Phúc Hẹn Ước Nay Còn Đâu (说好的幸福呢) flac
Vương Tuấn Khải. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: TF Teen Go 2 (Live).
Hạnh Phúc Của Hai Người (两个人的幸福) flac
Cung Nguyệt. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Cơn Gió Thoáng Qua (微风拂面HQCDⅡ).
Hạnh Phúc Khổ Đau (Chớp Mắt Đã Ngàn Năm; 痛苦的幸福) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Thiên Ngoại Phi Tiên (天外飞仙).
Gặp Gỡ Được Chính Mình Càng Hạnh Phúc (遇见更幸福的自己) flac
Diệp Huyền Thanh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Gặp Gỡ Được Chính Mình Càng Hạnh Phúc (遇见更幸福的自己) (Single).
Happily Ever After (从此过着幸福快乐的日子) flac
Diêm Dịch Cách. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Let Everything Happen.
Hiện Tại Em Đang Rất Hạnh Phúc (现在的你很幸福吧) flac
Canh Húc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hiện Tại Em Đang Rất Hạnh Phúc (现在的你很幸福吧) (Single).
Hạnh Phúc Hẹn Ước Nay Còn Đâu (说好的幸福呢) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
Hạnh Phúc Cùng Nhau Chịu Khổ (一起吃苦的幸福) flac
Châu Hoa Kiện. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Hạnh Phúc Cùng Nhau Chịu Khổ (Love Hotel 一起吃苦的幸福).
Hạnh Phúc Để Bắt Đầu (往幸福出發吧) flac
Vương Tâm Lăng. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Honey.
Ngôi Sao Của Chúng Tôi (数星星的我们) flac
Quý Ngạn Lâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ngôi Sao Của Chúng Tôi (数星星的我们) (Single).
Thứ Sáu Để Thổ Lộ (星期五要表白) flac
Chấp Chỉ Đại Ma Vương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thứ Sáu Để Thổ Lộ (星期五要表白) (Single).
Tôi Không Muốn Biết Được Tương Lai (我不要知道我的未来) flac
Châu Hoa Kiện. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Khiến Tôi Vui Khiến Tôi Buồn (让我欢喜让我忧).
Ngôi Sao Của Chúng Tôi (数星星的我们) flac
Quý Ngạn Lâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngôi Sao Của Chúng Tôi (数星星的我们) (Single).
My Baby (我的宝贝) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: My Baby (我的宝贝) (Single).
Wo Yao Fei (我要飞) flac
Trương Huệ Muội. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD1 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
My Teammates (我们的队友) flac
Fiona Fung. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Sweet Melody.
My Tears (我的眼泪) flac
Trương Thiều Hàm. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Trương Thiều Hàm.
My Pride (我的驕傲) flac
Phùng Thuý Hoa. Chinese Pop - Rock.
My Name (我的名字) flac
Tiêu Mại Kỳ. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: My Name (我的名字).
My Pride (我的驕傲) flac
Phương Nhung. 2012. Chinese Pop - Rock.
Desired Constellation flac
Björk. 2004. English Pop - Rock. Writer: Björk. Album: Medúlla (Japanese Edition).
My Pride (我的驕傲) flac
Dung Tổ Nhi. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: My Pride.
Tôi Thực Sự Hy Sinh Cho Tình Yêu (我是真的付出我的爱) flac
Châu Hoa Kiện. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Đàn Ông Ba Mươi/ Thiên Tình Cảm (男人三十/ 感情篇) (CD2).
My Journey (我的旅程) flac
Bandari. 2005. Instrumental Chinese. Album: Original Nature Pure Tour - CD1 Rhythm Of Sea.
My Baby (我的宝贝) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Instrumental Chinese. Album: My Baby (我的宝贝) (Single).
Tôi Thực Sự Hy Sinh Cho Tình Yêu (我是真的付出我的爱) flac
Châu Hoa Kiện. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Tháng Năm Tựa Kiện (光阴似健 1987-1997).
Anh Nói Sẽ Làm Cho Em Hạnh Phúc (你说给我幸福) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Vu Dương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Anh Nói Sẽ Làm Cho Em Hạnh Phúc (你说给我幸福) (EP).