Search and download songs: My Ding-A-Ling
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Nhận Định (认定) flac
Triệu Bối Nhĩ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chỉ Là Quan Hệ Hôn Nhân OST (只是结婚的关系 影视原声带) (EP).
Ước Hẹn (约定) flac
Trương Siêu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Người Con Trai Tôi Từng Nhớ (我曾记得那男孩 影视剧) (OST).
Quyết Định (决定) flac
La Hoằng Chinh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Chống Đỡ (撑伞).
Bàn Đinh (胖丁) flac
Thiêm Nhi Bái. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bàn Đinh (胖丁).
Ước Định (约定) flac
Dung Tổ Nhi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bởi Vì Chúng Ta Là Bạn Bè (因为是朋友呀 原声数字专辑) (OST).
Chú Định (注定) flac
Tát Cát. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chú Định (注定) ("流光之城"Lưu Quang Chi Thành OST) (Single).
Xác Định (确定) flac
Lam Lan. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xác Định (确定) (EP).
Xích Linh (赤伶) flac
Lý Ngọc Cương. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Xích Linh (赤伶).
Phiêu Diêu (飄零) flac
Châu Hoa Kiện. 2019. Instrumental Chinese. Writer: Châu Hoa Kiện;Trương Đại Xuân. Album: Sánh Điêu Thuyền (賽貂蟬).
Quy Linh (归零) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Khúc Khuynh Thiên Hạ (曲倾天下).
Xích Linh (赤伶) flac
Đẳng Thập Yêu Quân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Xích Linh (赤伶) (Single).
Dr Sun & Ching-Ling flac
Kitaro. 2009. Instrumental Japanese. Album: Best Of Kitaro - CD4 - Itonami.
Lĩnh Ngộ (领悟) flac
Trương Kiệt. Chinese Pop - Rock. Album: Những Mối Tình Từng Đến Chào Chúng Ta (那些和我们打过招呼的爱情).
Lục Lạc (驼铃) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Luyến (心恋).
Xích Linh (赤伶) flac
Tôn Bằng Khải. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Xích Linh (赤伶)(Chính Thức Bản; 正式版).
203 (二零三) flac
Mao Bất Dịch. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Vương (小王).
Xích Linh (赤伶) flac
Đới Vũ Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xích Linh (赤伶) (Single).
Linh Ẩn (灵隐) flac
Ấn Tử Nguyệt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Ẩn (灵隐) (Single).
Tương Linh (将伶) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Linh (将伶) (Single).
Nhận Lãnh (认领) flac
Chu Diễm Hoằng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhận Lãnh (认领) (Single).
Phiếm Linh (泛灵) flac
Trần Lạp. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hồi Du (洄游).
Nhận Lãnh (认领) flac
Chu Diễm Hoằng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhận Lãnh (认领) (Single).
Lĩnh Ngộ (领悟) flac
Thân Hiểu Kỳ. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD1).
Chuông Gió (风铃) flac
Chu Huệ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD2).
Lĩnh Ngộ (领悟) flac
Tân Hiểu Kỳ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ: Ca Khúc Tuyển Chọn CD1.
Lĩnh Ngộ (領悟) flac
Lý Tông Thịnh. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Thanh Xuân Chẳng Thể Giữ Lại, Làm Đại Thúc Vẫn Tốt Hơn (既然青春留不住,还是做个大叔好演唱会) (Live) CD1.
Lục Lạc (驼铃) flac
Lưu Tử Linh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Phim (电影之歌) (CD3).
Số Không (零) flac
Trần Tuệ Lâm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Ask Kelly.
Ching-ling Escapes flac
Kitaro. 2002. Instrumental Other. Album: The Soong Sisters.
Linh Lạc (零落) flac
Khánh Khánh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Lạc (零落) (EP).
Xi Ling Xia flac
Plant Cell. 2018. Instrumental Japanese. Writer: Plant Cell. Album: Landscape.
Xích Linh (赤伶) flac
Lâu Nghệ Tiêu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xích Linh (赤伶) (Single).
Phương Linh (芳龄) flac
Quốc Phong Tập. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phương Linh (芳龄) (Single).
心灵互动 flac
Tiết Lâm Khả. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thanh Mai Xứng Đôi Trúc Mã (甜了青梅配竹马 青春网剧影视原声带) (OST).
Tinh Linh (精灵) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Đường Thứ Hai (第二天堂) (EP).
Show My Tears My Heart (내 눈물이 말하잖아) flac
Eun Ga Eun. 2015. Korean Pop - Rock. Album: Way To Go, Rose (Run, Jang Mi) OST.
Đóng Băng (定格) flac
Lưu Nhân Ngữ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: LRY18 (EP).
Đóng Băng (定格) flac
Lưu Nhân Ngữ. 2019. Instrumental Chinese. Album: LRY18 (EP).
Ước Hẹn (約定) flac
Vương Phi. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD5.
Ước Hẹn (约定) flac
Châu Huệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD1).
Ding! Dong! Dang flac
Tube. Japan Pop - Rock. Album: Naruto Best Hit Collection 2.
Định Tình (定情) flac
Various Artists. 2011. Instrumental Chinese. Album: The Best Of Tuấn Ngọc.
Ước Định (约定) flac
Lý Gia. 2008. Instrumental Chinese. Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Ước Hẹn (约定) flac
Vương Phi. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: 32 Bài Hát Chọn Lọc Từ Năm 89 Đến 97 (89-97 32首精选) (Disc A).
Ước Hẹn (约定) flac
Chu Muội. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD1).
Ước Định (约定) flac
Various Artists. 2009. Instrumental Chinese. Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Leng Keng (叮当) flac
Trịnh Tú Văn. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Đúng Lúc (是时候).
休戦協定 flac
NMB48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Type-N].
Hau Rein Das Ding flac
FC Struse. 2016. Other country Dance - Remix. Album: Fussball Megamix Frankreich 2016 Der Ultimative Party-Megamix CD4.