×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nội Quan (Nei Guan; 内观)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
233
Tôi Và Thượng Quan Yến (我和上官燕)
flac
Triệu Vy.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Song (双).
Quan Hệ Hoàn Mỹ (完美关系) (Ver.2)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Tịch;Lôi Tụng Đức.
Album: Grace And Charm (CD1).
Bạch Hồng Quán Nhật (白虹贯日)
flac
Ngự Hoàng Thất.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Unknow.
Mối Quan Hệ Nhạy Cảm (敏感关系)
flac
Zkaaai.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mối Quan Hệ Nhạy Cảm (敏感关系) (Single).
Lạc Nhật Lữ Quán (落日旅馆)
flac
Trần Sở Sinh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xu Quang (趋光).
Có Liên Quan Tới Anh (有关于你)
flac
Cẩm Linh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Liên Quan Tới Anh (有关于你).
Quan Tâm Gì Hướng Gió (管什么风向)
flac
Khí Vận Liên Minh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xin Cậu Đấy, Lớp Trưởng (拜托了班长 影视原声专辑) (OST).
Có Liên Quan Đến Em (与你有关)
flac
Trương Viễn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Có Liên Quan Đến Em (与你有关) ("终于轮到我恋爱了"The Contractual Love OST) (Single).
Không Còn Mối Quan Hệ (不再有关系)
flac
Tiếu Thiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Còn Mối Quan Hệ (不再有关系) (Single).
Quán Rượu Đêm Khuya (深夜酒馆)
flac
Vương Hiếu Thiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quán Rượu Đêm Khuya (深夜酒馆) (Single).
Thủy Nguyệt Quan Hoa (水月观花)
flac
Quý Nhất Ngang.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thủy Nguyệt Quan Hoa (水月观花) (Single).
Trò Chơi Giác Quan (感官游戏)
flac
Thiện Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trò Chơi Giác Quan (感官游戏) (Single).
Quan Hệ Bạn Bè (朋友关系)
flac
Mộng Hàm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quan Hệ Bạn Bè (朋友关系) (Single).
Vụ Lâm Tửu Quán (雾林酒馆)
flac
Hưu Hưu Mãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vụ Lâm Tửu Quán (雾林酒馆) (Single).
Quan Hệ Nhầm Lẫn (错位关系)
flac
Viên Tiểu Uy.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quan Hệ Nhầm Lẫn (错位关系) (Single).
Đăng Quán Tước Lâu (登鹳雀楼)
flac
Chương Lỗi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đăng Quán Tước Lâu (登鹳雀楼) (Single).
Dương Quan Tam Điệt (Yáng Guān Sān Dié; 阳关三迭)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Tĩnh Quan Sơn Hà (Jìng Guān Shān Hé; 静观山河)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Thanh Quan Đạo (Qīng guān yáo - 清官谣) - Nhạc Đầu Phim
flac
Tạ Đông (Xiè Dōng - 谢 东).
1996.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tể Tướng Lưu Gù OST (宰相刘罗锅).
Thanh Xuân Quần Vợt (青春大满贯)
flac
Hồ Hạ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cố Gắng Lên, Thiếu Niên! OST (奋斗吧,少年! 影视原声碟) EP.
Sự Quan Tâm Của Anh (情人的關懷)
flac
Đặng Lệ Quân.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đặng Lệ Quân Khó Quên (难忘的Teresa Teng).
Sự Quan Tâm Của Anh (情人的关怀)
flac
Đặng Lệ Quân.
1978.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Greatest Hits (Vol. 2).
Liên Quan Đến Ly Biệt (关于离别)
flac
Lâm Chí Huyền.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bóng Dáng Một Người (一个人的样子).
Dương Quan Tam Điệp (阳关三迭)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Cổ Cầm Trung Hoa.
Quan Hệ Hoàn Mỹ (完美关系)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Tịch;Lôi Tụng Đức.
Album: Grace And Charm (CD1).
Quế Quan Anh Hùng (桂冠英雄)
flac
Đào Triết.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 69 Nhạc Chương (六九乐章).
Giải Trừ Quan Hệ (解除关系)
flac
Châu Lâm Phong.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giải Trừ Quan Hệ (解除关系).
Vô Quan Phong Nguyệt (无关风月)
flac
Bài Cốt Giáo Chủ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vô Quan Phong Nguyệt (无关风月).
Khách Quan Không Thể Được (客官不可以)
flac
Tiểu Lăng.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khách Quan Không Thể Được (客官不可以) (Single).
Với Em Không Liên Quan (与我无关)
flac
Trang Tâm Nghiên.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập 2: Không Thể Thay Thế (精心妍选2无可取代).
Mối Quan Hệ Tuyệt Vời (奇妙关系)
flac
Chung Dịch Hiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cứ Như Vậy Đi (就这样吧) (EP).
Tập Quán (习惯) / Đẩu Âm Bản (抖音版)
flac
Hạ Uyển An.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: DJ Bản Tinh Tuyển Tập (DJ版精选集).
Hồng Trần Tửu Quán (红尘酒馆)
flac
Hướng Văn Đào.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trần Tửu Quán (红尘酒馆).
Quan Tâm Gì Hướng Gió (管什么风向)
flac
Khí Vận Liên Minh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Xin Cậu Đấy, Lớp Trưởng (拜托了班长 影视原声专辑) (OST).
Liên Quan Đến Em (和你有关)
flac
Triển Triển (Thi Triển).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Người Dũng Cảm - To Be A Brave One (致勇敢的你 电视剧原声带) (OST).
Tửu Quán Đêm Khuya (深夜酒馆)
flac
Giản Hoằng Diệc.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kén? (茧?).
Mối Quan Hệ Đối Lập (对立关系)
flac
Dương Bàn Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mối Quan Hệ Đối Lập (对立关系) (Single).
Quán Rượu Vong Tình (忘情酒馆)
flac
Từ Tịnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quán Rượu Vong Tình (忘情酒馆) (EP).
Mối Quan Hệ Bệnh Lý (病态关系)
flac
SWAGGER.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mối Quan Hệ Bệnh Lý (病态关系) (Single).
Quan Hệ Nhầm Lẫn (错位关系)
flac
Viên Tiểu Uy.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quan Hệ Nhầm Lẫn (错位关系) (Single).
Hồng Trà Quán (Trường Hiệu) (Hóng Chá Guăn (Cháng Hào); 红茶馆 (长号))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Plum.
Nội Quy Quán Bún Bò
flac
Duy Khiêm Ngố.
2015.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Ta Là Quán Quân (我是冠军; I Am The Champion)
flac
Nine One One.
2018.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Dao Bài Thúc Thúc DJ CK (Uncle Shake It) x 911 Mixtape Vol.2.
Tuyết Long Ngâm (雪龙吟) (Quan Quân Bản / 冠军版)
flac
Cao Đình Vũ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyết Long Ngâm (雪龙吟) (Quan Quân Bản / 冠军版) (Single).
Âu Nội Tương Dưới Ánh Trăng (月光下的欧内酱)
flac
Từ Lộ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Âu Nội Tương Dưới Ánh Trăng (月光下的欧内酱) (Single).
Tuyết Long Ngâm (雪龙吟) (Quan Quân Bản / 冠军版)
flac
Cao Đình Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyết Long Ngâm (雪龙吟) (Quan Quân Bản / 冠军版) (Single).
内疚
flac
孙盛希.
Chinese
Pop - Rock.
Quán Rượu Nơi Con Hẻm Nhỏ
flac
Phương Nhung.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Không Còn Liên Quan Đến Anh Ta (不再关于他)
flac
Bách Tĩnh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Còn Liên Quan Đến Anh Ta (不再关于他) (Single).
Năm Từ Để Xóa Sạch Mối Quan Hệ (五个字撇清关系)
flac
Tư Đồ Lan Phương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Năm Từ Để Xóa Sạch Mối Quan Hệ (五个字撇清关系) (EP).
«
2
3
4
5
6
»