×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nợ Hồng Nhan
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Những Bông Hồng Quyền Năng (No Rap Version)
flac
Tiến Phạm.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Ira Hoàng Thy.
Album: Những Bông Hồng Quyền Năng (Single).
Bỉ Ngạn Đỏ Nở Hoa (彼岸红花开)
flac
Lý Tiểu Bối.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bỉ Ngạn Đỏ Nở Hoa (彼岸红花开) (EP).
Hoa Hồng Nở Một Nửa (半开玫瑰)
flac
Trứ Sắc Tố Miêu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Hồng Nở Một Nửa (半开玫瑰) (Single).
Bỉ Ngạn Đỏ Nở Hoa (彼岸红花开)
flac
Lý Tiểu Bối.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bỉ Ngạn Đỏ Nở Hoa (彼岸红花开) (EP).
Hoa Hồng Lại Nở (玫瑰花又开)
flac
Trần Thuỵ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Phụ Nữ (女人心).
Hoa Hồng Lại Nở (玫瑰花又开)
flac
Trần Thuỵ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Khó Ngủ (夜难寐).
Hoa Hồng Nở Một Nửa (半开玫瑰)
flac
Trứ Sắc Tố Miêu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Hồng Nở Một Nửa (半开玫瑰) (Single).
Hồng (红)
flac
Nhậm Nhiên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng (红) (Single).
Hồng Hồng
flac
Pháo.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Hồng (紅)
flac
Trương Quốc Vinh.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng (紅).
Hồng (紅)
flac
Trương Quốc Vinh.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD2).
Hồng (红)
flac
Lý Hâm Nhất.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mai Khôi Hành Giả (玫瑰行者 网剧原声大碟) (OST).
Willows After Thunder Rain (Vũ Dư Liễu Sắc Đồ - Hoằng Nhân; 雨餘柳色圖~弘仁)
flac
Ouyang Qian.
1999.
Instrumental
Chinese.
Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian.
Album: Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫).
Hồng (紅)
flac
Trương Quốc Vinh.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD2).
Hồng (红)
flac
Cáo Ngũ Nhân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Somewhere In Time, I Love You (我肯定在几百年前就说过爱你).
Thằng Điên Yêu (Mashup Đến Sau Chấp Nhận Đau - Là Vì - Nó Ghét Mày Lắm)
flac
YuuBin.
2015.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: YuuBin.
Album: Đến Sau! Chấp Nhận Đau.
Enjaku Izukunzo Koukoku no Kokorozashi wo Shiran ya (燕雀安んぞ鴻鵠の志を知らんや)
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: Dreamy Date Drive & Owarimonogatari Music Collection IV.
Hồng Đậu Hồng (红豆红)
flac
Đồng Lệ (童丽).
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Mashup Hoá Tương Tư / Em Nỡ Sang Đò / Ván Xưa / Hồng Tàn
flac
Jena.
2022.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Mashup Hoá Tương Tư / Em Nỡ Sang Đò / Ván Xưa / Hồng Tàn.
Nơi Hoa Đậu Đỏ Nở (红豆花开的地方)
flac
Trần Thuỵ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nơi Hoa Đậu Đỏ Nở (红豆花开的地方) (Single).
Kotoshi Hajimete no Yuki Akagumi (今年 初めての雪 紅組)
flac
22/7.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kakusei (覚醒) (Special Edition).
Nơi Hoa Đậu Đỏ Nở (红豆花开的地方)
flac
Trần Thuỵ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nơi Hoa Đậu Đỏ Nở (红豆花开的地方) (Single).
Nhắn Hay Không Nhắn
flac
Di Di.
2022.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Nhắn Hay Không Nhắn (Single).
Mưa Hồng (红雨)
flac
Trác Y Đình.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 2 (蜕变2).
Hồng Đậu (红豆)
flac
Ngũ Quốc Trung.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Sáo Tiêu Dao.
Hồng Đậu (红豆)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Hồng Trang (红妆)
flac
Cách Cách.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 草原上的月光.
Tơ Hồng (红线)
flac
Tư Hạ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mạc Thanh L.
Album: Tơ Hồng (红线).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Trần Tiểu Mãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Hồng Tiên (红笺)
flac
La Hạ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Hồng Tiên (红笺) (EP).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Hồng Ngọc (红玉)
flac
UKEYZ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tam · Duyên Hồ Hữu Hồi Âm (国风新潮合辑叁·沿湖有回音).
Hồng Trang (红妆)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trang (红妆) (Single).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Lưu Kỷ Trình.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Như Hồng (如虹)
flac
Hạ Hãn Vũ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Như Hồng (如虹) (From"The Climbers" OST) Single.
Ngày Hồng (天虹)
flac
Uông Minh Thuyên.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Crown Records Classics (娱乐金禧经典) (CD1).
Hong Kong Hong Kong
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD5).
Hồng Hồng, Tuyết Tuyết
flac
Bạch Vân.
2005.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Thơ;Dương Khuê.
Album: Ca Trù - Thề Non Nước.
Khảo Hồng (拷红)
flac
Trần Tùng Linh.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trăng Soi Cửu Châu (月儿弯弯照九州).
Số Hồng (数红)
flac
Ngân Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Số Hồng (数红) ("长安诺"Trường An Nặc OST) (Single).
Hồng Y 紅 衣
flac
Nguỵ Tân Vũ.
Vietnamese
Pop - Rock.
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Hồng Cách Cách.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hồng (惊鸿).
Hồng Môn (鸿门)
flac
Thôi Minh Gia.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Môn (鸿门).
Nguyên Hồng (元红)
flac
An Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyên Hồng (元红) (Single).
Nguyên Hồng (元红)
flac
An Cửu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyên Hồng (元红) (Single).
Hồng Liên (红莲)
flac
SING Nữ Đoàn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Liên (红莲) (Single).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Hồng Trần (红尘)
flac
Nguỵ Thần.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trần (红尘).
Hồng Trần (红尘)
flac
Nguỵ Thần.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trần (红尘).
«
2
3
4
5
6
»