×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nụ Cười Giả Tạo (假笑)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
361
Thượng Đế Tạo Ra Đàn Bà (上帝创造女人)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD2).
Shippuudotou ~Koukyoukyokudai 25-ban yori~ (疾風怒濤 ~交響曲第25番より~)
flac
tofubeats: Nakagawa Akinori.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Wolfgang Amadeus Mozart;Lời;tofubeats.
Album: ClassicaLoid MUSIK Collection III.
Shippuudotou ~Koukyoukyokudai 25-ban yori~ (疾風怒濤 ~交響曲第25番より~)
flac
tofubeats.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Wolfgang Amadeus Mozart.
Album: ClassicaLoid MUSIK Collection III.
Bạn gái muốn Ăn Quả Táo (女朋友要吃苹果)
flac
Phạm Thế Kỷ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Truy Cầu (追球 电视剧原声概念大碟) (OST).
Nụ Cười Chua Cay (Một Lần Hiện Diện) (Pre 75)
flac
Chế Linh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tú Nhi;Song An.
Album: Tiếng Hát Chế Linh 1 - Một Lần Hiện Diện (Pre 75).
Liên Khúc: Thế Giới Tuổi Thơ; Nụ Cười Tuổi Thơ
flac
Thanh Thảo.
2002.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Nụ Cười Tuổi Thơ.
Bóng Tối Nụ Cười (The Shadown Of Your Smiles)
flac
Thái Hiền.
1991.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Magic.
Một Lần Hiện Diện (Nụ Cười Chua Cay) (Pre 75)
flac
Chế Linh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tú Nhi;Bằng Giang.
Album: Tuyển Tập Dĩa Nhựa 45 Vòng Phần 19 (Pre 75).
Ngoái Đầu Nở Một Nụ Cười (回眸一笑)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khó Rời Xa (别亦难).
Nụ Cười Vĩnh Hằng (永远的微笑)
flac
Trần Tùng Linh.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Nụ Cười Mê Người (迷人的笑)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1973.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛).
Bóng Dáng Nụ Cười (Shadow Of Your Smile)
flac
Thu Hà.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc Ngoại.
Album: Hãy Giữ Tình Yêu.
Nụ Cười Ngày Mai (明天的微笑)
flac
Lương Tịnh Như.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Power Of Love Songs (恋爱的力量) - CD2.
Cho Em Tình Người Cho Em Nụ Cười
flac
Gia Huy.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lê Minh Hiền.
Album: Tầm Thanh Cứu Khổ - Tâm Ca 9.
Lời Nói Dối Sau Nụ Cười (Piano Version)
flac
Hồ Tuấn Phúc.
2022.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Lời Nói Dối Sau Nụ Cười (Piano Version) (Single).
你的浅笑 / Nụ cười của em
flac
Lữ Phương.
Vietnamese
Pop - Rock.
Lưu Giữ Nụ Cười (保持微笑)
flac
Hồ 66.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưu Giữ Nụ Cười (保持微笑) (Single).
Bắt Chước Nụ Cười (模仿笑容)
flac
Thấu Thấu Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: TV Song Song (平行TV) (EP).
Lưu Giữ Nụ Cười (保持微笑)
flac
Nhiếp Khả Dĩ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưu Giữ Nụ Cười (保持微笑) (Single).
Nụ Cười Tuyệt Vọng (绝望的笑容)
flac
Lưu Đức Hoa.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dịu Dàng Ấm Áp (暖暖柔情).
Nụ Cười Không Vui (DJ Danh Saker Remix)
flac
Châu Khải Phong.
2014.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Khánh Đơn.
Nụ Cười Em Là Nắng Remix ( Nekko remix)
flac
Green.
2022.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Nụ Cười Em Là Nắng (Nekko Remix) (Single).
Nụ Cười Của Em (你的微笑)
flac
Hoàn Tử Tây.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Nụ Cười Của Anh (你的微笑)
flac
Chấp Tố Hề.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nụ Cười Của Anh (你的微笑) (Single).
Lưu Giữ Nụ Cười (保持微笑)
flac
Hồ 66.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Giữ Nụ Cười (保持微笑) (Single).
Chàng Trai Với Nụ Cười Tỏa Nắng (TikTok Cut)
flac
Dreamer.
2022.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Chàng Trai Với Nụ Cười Tỏa Nắng (Single).
Lưu Giữ Nụ Cười (保持微笑)
flac
Nhiếp Khả Dĩ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Giữ Nụ Cười (保持微笑) (Single).
Nhớ Nụ Cười (记得要微笑)
flac
Tiêu Á Hiên.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 不解釋親吻 / Shut Up & Kiss Me / Đừng Nói Hãy Hôn Em.
Nụ Cười Của Anh (你的微笑)
flac
Trần Tử Đồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Về Cô Ấy (关于她) (EP).
Lưu Giữ Nụ Cười (保持微笑)
flac
Nhiếp Khả Dĩ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưu Giữ Nụ Cười (保持微笑) (Single).
Nụ Cười Tuyệt Vọng (绝望的笑容)
flac
Lưu Đức Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Thuý.
Một Lần Hiện Diện (Nụ Cười Chua Cay) (Pre 75)
flac
Chế Linh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Thương Ca 1: Kỷ Niệm Tình Yêu (Pre 75).
Bông Hoa Nụ Cười (花的微笑)
flac
ShiJin.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Melody Of The Night.
Tiếng Hát Và Nụ Cười (歌声与微笑)
flac
Kim Hải Tâm.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lung Linh (玲珑).
Nụ Cười Của Em (你的微笑)
flac
Hoàn Tử Tây.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Nụ Cười Của Bạn (你的微笑)
flac
Trịnh Vân Long.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nụ Cười Của Bạn (你的微笑) Single.
Nụ Cười Không Vui (DJ Ánh Chẫu Remix)
flac
Châu Khải Phong.
2013.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Khánh Đơn.
Nụ Cười Không Vui (DJ Mất Xác Remix)
flac
Khải Phong.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Khánh Đơn.
Nụ Cười Không Vui (DJ Tú Studio Remix)
flac
Châu Khải Phong.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Khánh Đơn.
Liên Khúc: Nụ Cười Biệt Ly; Vầng Trăng Cô Đơn
flac
Michael Lang.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Ngọc Sơn.
Nụ Cười Ngày Mai (明天的微笑)
flac
Lương Tịnh Như.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sao Sáng Lấp Lánh (闪亮的星).
Bóng Tối Nụ Cười (The Shadown Of Your Smiles)
flac
Thái Hiền.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Chuyện Tình Buồn (Tape).
Sức Mạnh Nụ Cười (微笑的力量)
flac
Trần Khiêm Văn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sức Mạnh Nụ Cười (微笑的力量).
Nước Mắt Sau Nụ Cười (DJ Phan Hiếu Remix)
flac
Trương Khải Minh.
2015.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Đinh Huy.
Album: Trương Khải Minh DJ Remix.
Một Lần Hiện Diện (Nụ Cười Chua Cay) (Pre 75)
flac
Chế Linh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tú Nhi;Bằng Giang.
Album: Nhạc Tình Xanh 3 (Pre 75).
Nụ Cười Cảm Mến (倾心一笑中)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sở Lưu Hương (楚留香).
Nụ Cười Của Anh (你的微笑)
flac
Lâm Gia An.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: F.I.R;Tạ Hựu Tuệ;Bành Tư Mẫn.
Album: Produce 101 China - Tập 2 (Live Album).
Nụ Cười Của Anh (你的浅笑)
flac
A Lê Việt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nụ Cười Của Anh (你的浅笑) (Single).
Nụ Cười Của Anh (你的浅笑)
flac
A Lê Việt.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Cười Của Anh (你的浅笑) (Single).
Bắt Chước Nụ Cười (模仿笑容)
flac
Thấu Thấu Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: TV Song Song (平行TV) (EP).
«
6
7
8
9
10
»