Search and download songs: Nữ Nhân Hoa (Nv Ren Hua; 女人花)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Hoa (花) flac
Triệu Anh Tuấn. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tặng Bạn Một Đóa Hoa Nhỏ Màu Đỏ OST (送你一朵小红花 电影歌曲专辑) (EP).
Vẽ Hoa (画花) flac
Vân Đoá. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Quật Cường (倔强).
Hoa (花) flac
Ngụy Đăng Hào. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa (花) (Single).
Hoa Vây Quanh Mặt Trời Chói Chang (簇拥烈日的花) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Đại Đông. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hoa Vây Quanh Mặt Trời Chói Chang (簇拥烈日的花) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (Single).
Nữ Phò Mã · Nàng Cùng Nàng Hoa Chúc Trước (女驸马·她与她的花烛前) flac
Tam Vô Marblue. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nữ Phò Mã · Nàng Cùng Nàng Hoa Chúc Trước (女驸马·她与她的花烛前) (Single).
Hoa Vây Quanh Mặt Trời Chói Chang (簇拥烈日的花) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Đại Đông. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hoa Vây Quanh Mặt Trời Chói Chang (簇拥烈日的花) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (Single).
Nữ Phò Mã · Tha Dữ Tha Đích Hoa Chúc Tiền (女驸马·她与她的花烛前) flac
Cô Cô Lịch!. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nữ Phò Mã · Tha Dữ Tha Đích Hoa Chúc Tiền (女驸马·她与她的花烛前) (Single).
Oanh Đề Tự · Hoa Nùng Bất Ngộ (莺啼序·花浓不悟) (Giọng Nữ/女声) flac
Cầm Mặc Thiên Huyền. 2021. Instrumental Chinese. Album: Oanh Đề Tự · Hoa Nùng Bất Ngộ (莺啼序·花浓不悟) (Single).
Thiên Duyệt Oán - Hoa Nhân Dữ Thiếu Niên (天悦怨 - 花儿与少年) flac
Trương Lộ Lộ. 2008. Instrumental Chinese. Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Thiên Thời Địa Lợi Nhân Hoà (天時地利人和) flac
Cung Nguyệt. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Tứ Đại Danh Trứ.
Đào Hoa Tiếu (桃花笑) (Phiên Bản Nữ Sinh Siêu Ngọt Ngào (超甜女生版)) flac
Nguyên Lai Thị La Bặc Nha. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đào Hoa Tiếu (桃花笑) / Phiên Bản Nữ Sinh Siêu Ngọt Ngào (超甜女生版).
Hoa Vây Quanh Mặt Trời Chói Chang (簇拥烈日的花) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Đại Đông. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Vây Quanh Mặt Trời Chói Chang (簇拥烈日的花) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (Single).
Hoa Mộc Lan Hào Hiệp (女黑俠花木蘭) flac
Diệp Lê Nghi. 1988. Chinese Pop - Rock. Album: Tuần Lễ Nhạc Phim Vàng (電視金曲巡禮).
Truyền Nhân (传人) flac
Lý Ngọc Cương. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Truyền Nhân (传人).
Nhận Sai (認錯) flac
Ưu Khách Lý Lâm. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD5.
Bệnh Nhân (病人) flac
Trần Hiểu Đông. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD2.
Điểu Nhân (鸟人) flac
Ô Lạp Đa Ân. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Ô Lạp Đa Ân. Album: Sing My Song (Deluxe Edition) (CD1).
Nhận Lỗi (认错) flac
Lâm Chí Huyền. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: One Take (CD 3).
Nam Nhân (男人) flac
Hồ Ngạn Bân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ: Ca Khúc Tuyển Chọn.
Cô Nhân (人家) flac
Triệu Lôi. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Triệu Lôi (赵小雷).
Nhân Gian (人间) flac
Chúc Hàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Gian (人间) (Single).
Sơn Nhân (山人) flac
Hoa Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Nhân (山人) (EP).
Túng Nhân (怂人) flac
Cao Thần Vy. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Quãng Đời Còn Lại (余生) (EP.
Cố Nhân (故人) flac
Nam Linh Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cố Nhân (故人) (Single).
Con Gái (女人) flac
Đồng An Cách. 1995. Chinese Pop - Rock. Writer: Đồng An Cách. Album: Cảm Ơn Tình Yêu Đậm Sâu Của Em (谢谢最深爱的你) (CD1).
Bỉ Ngạn Nở Hoa Người Chẳng Về (彼岸花开无人归) flac
Mại Hề. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bỉ Ngạn Nở Hoa Người Chẳng Về (彼岸花开无人归) (EP).
Nữ Phò Mã · Nàng Cùng Nàng Hoa Chúc Trước (女驸马·她与她的花烛前) flac
Tam Vô Marblue. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nữ Phò Mã · Nàng Cùng Nàng Hoa Chúc Trước (女驸马·她与她的花烛前) (Single).
心花怒放 flac
Dung Tổ Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Bỉ Ngạn Nở Hoa Người Chẳng Về (彼岸花开无人归) flac
Hoàng Tĩnh Mỹ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bỉ Ngạn Nở Hoa Người Chẳng Về (彼岸花开无人归) (EP).
Bỉ Ngạn Nở Hoa Người Chẳng Về (彼岸花开无人归) (DJEva版) flac
Mại Hề. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỉ Ngạn Nở Hoa Người Chẳng Về (彼岸花开无人归) (EP).
Tình Nhân (情人) flac
Beyond. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Nam Nhân (重拾男人心).
Thừa Nhận (承認) flac
Tân Hiểu Kỳ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Nữ Nhân Đài Loan (新台灣女人).
Nhận Thua (认输) flac
Từ Bỉnh Long. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nhận Thua (认输) ("我好喜欢你"Em Rất Thích Anh OST) (Single).
Nhân Chứng (人症) flac
Vương Bác Văn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chapter 1 Thực Hành (Chapter 1 练习赛) (Single).
Kỷ Nhân (杞人) flac
Thẩm Dĩ Thành. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Kỷ Nhân (杞人) (Single).
Nghịch Nhận (逆刃) flac
Lai Nhất Oản Lão Vu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nghịch Nhận (逆刃) (Single).
Nhận Lãnh (认领) flac
Chu Diễm Hoằng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhận Lãnh (认领) (Single).
Em Nhận (我认) flac
Di Tửu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Em Nhận (我认) (Single).
Nhận Lãnh (认领) flac
Chu Diễm Hoằng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhận Lãnh (认领) (Single).
Bỉ Ngạn Nở Hoa Người Chẳng Về (彼岸花开无人归) (DJEva版) flac
Hoàng Tĩnh Mỹ. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Bỉ Ngạn Nở Hoa Người Chẳng Về (彼岸花开无人归) (EP).
Bỉ Ngạn Nở Hoa Người Chẳng Về (彼岸花开无人归) flac
Hoàng Tĩnh Mỹ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỉ Ngạn Nở Hoa Người Chẳng Về (彼岸花开无人归) (EP).
Bông Hoa Dại Không Ai Thưởng Thức (无人欣赏的野花) flac
Nguỵ Giai Nghệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bông Hoa Dại Không Ai Thưởng Thức (无人欣赏的野花) (EP).
Truyền Nhân (传人) flac
Lý Ngọc Cương. 2019. Instrumental Chinese. Album: Truyền Nhân (传人).
超人 (Siêu Nhân) flac
Trương Vệ Kiện. Chinese Pop - Rock. Writer: The Amazing Twins OST.
Tình Nhân (情人) flac
Trương Học Hữu. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Beyond. Album: Tuyển Tập Những Ca Khúc Hay Được Trương Học Hữu Cover.
Tình Nhân (情人) flac
Đặng Tử Kỳ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD1.
Nhận Lỗi (认错) flac
Lâm Chí Huyền. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Đàn Ông Của Thế Kỷ (Shi Ji Nan Ren; 世纪男人) (CD1).
Nhân Gian (人間) flac
Vương Phi. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Năm Tháng Vội Vã (匆匆那年) CD1.
Đường Nhân (唐人) flac
Tôn Tử Hàm. Chinese Pop - Rock. Writer: Tôn Tử Hàm.