×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nữ Sinh Đồng Khánh
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Nam Sinh Học Trường Nữ (女校男生)
flac
Twins.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Twins 13 Năm - Party Time (Twins13周年大浪漫派对).
Hỉ (囍) / Nữ Sinh Bản (女生版)
flac
Đẳng Thập Ma Quân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hỉ (囍) / Nữ Sinh Bản (女生版) / Cover Cát Đông Kỳ (原唱:葛东琪).
Cạm Bẫy (陷阱) (Nữ Sinh Bản / 女生版)
flac
Ngư Thiểm Thiểm BLING.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cạm Bẫy (陷阱) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
Đại Địa (大地) (Nữ Sinh Bản / 女生版)
flac
Thu Thu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Địa (大地) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (EP).
Để Trống (放空) (Nữ Sinh Bản / 女生版)
flac
Tình Tiểu Dao.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Tiểu Dao Hát Lại (晴小瑶の翻唱).
Giá Như (假如) (Nữ Sinh Bản / 女生版)
flac
Từ Vi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Giá Như (假如) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
Lựa Chọn Của Phụ Nữ (女人的选择) / Nữ Sinh Bản (女生版)
flac
Mạc Khiếu Tỷ Tỷ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lựa Chọn Của Phụ Nữ (女人的选择) (Nữ Sinh Bản; 女生版) (EP).
Nếu Bạn Sinh Sau 00 (如果你是00后) (Nữ Sinh Bản / 女生版)
flac
Vương Đại Mao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Bạn Sinh Sau 00 (如果你是00后) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
冰冻的女人
flac
Cally Kwong.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Universal DSD.
Đồng Thanh Nơi Tôi Sinh Ra
flac
Hoàng KiS2.
2013.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: Mr.TraiViet.
Đồng Thanh Nơi Tôi Sinh Ra
flac
Mr. TraiViet.
2013.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: Mr. TraiViet.
Ding Dong Giáng Sinh Sum Vầy
flac
Duy Uyên.
2013.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Lâm Khoa.
Tuấn Khanh
flac
NSƯT Thuý Hường.
2004.
Vietnamese
Bolero.
Album: Lúng Liếng (Quan Họ Bắc Ninh).
Khánh Ly
flac
Various Artists.
2006.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Journey From The Fall - Vượt Sóng: The Original Motion Picture Soundtrack (CD2).
Vòng Tay Nữ Sinh (To Sir With Love)
flac
Lucia Kim Chi.
1991.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Phạm Duy.
Album: Tình Yêu Ôi Tình Yêu.
Vòng Tay Nữ Sinh (To Sir With Love)
flac
Vy Vân.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Phạm Duy.
Album: Em Đẹp Nhất Đêm Nay - Thế Giới Nhạc Trẻ 2 (Tape).
Người Nữ Nhân Băng Lãnh (冰冻的女人)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1988.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếng Lòng (心声).
Khánh Hội
flac
Quỳnh Lan.
1999.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Lệ Máu.
Người Nữ Đồng Đội (Pre 75)
flac
Chế Linh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Song Ngọc;Nguyễn Hiền.
Album: Chế Linh Nhạc Tuyển (Pre 75).
Người Nữ Đồng Đội (Pre 75)
flac
Chế Linh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Song Ngọc;Nguyễn Hiền.
Album: Tuyển Tập Dĩa Nhựa 45 Vòng Phần 6 (Pre 75).
Người Nữ Đồng Đội (Pre 75)
flac
Chế Linh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Song Ngọc;Nguyễn Hiền.
Album: Tuyển Tập Dĩa Nhựa 45 Vòng Phần 17 (Pre 75).
Người Nữ Đồng Đội (Pre 75)
flac
Giang Tử.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Song Ngọc;Nguyễn Hiền.
Album: Tình Ca 20 (Pre 75).
Người Nữ Đồng Đội (Pre 75)
flac
Chế Linh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Song Ngọc;Nguyễn Hiền.
Album: Sóng Nhạc 7 (Pre 75).
Shoujo Boudou (少女暴動)
flac
GUMI.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: first trip.
Thời Không Sai Lệch (错位时空) (Nữ Sinh Bản / 女生版)
flac
Tình Tiểu Dao.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Tiểu Dao Hát Lại (晴小瑶の翻唱).
Ống Heo Đất Vui Vẻ (快乐的扑满) (Nữ Sinh Bản / 女生版)
flac
Vương Đại Mao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ống Heo Đất Vui Vẻ (快乐的扑满) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
Sống Tha Hương (在他乡) (Nữ Sinh Bản / 女生版)
flac
Uông Lục Lục.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sống Tha Hương (在他乡) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (EP).
Tất Sát Kỹ (必杀技) (Ôn Nhu Nữ Sinh Bản / 温柔女生版)
flac
Âu Dương Diệu Oánh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tất Sát Kỹ (必杀技) (Ôn Nhu Nữ Sinh Bản / 温柔女生版) (Single).
Đại Thiên Bồng (大天蓬) / Nữ Sinh Bản (女生版)
flac
Thanh Thủy er.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Viên Kiệt.
Album: Đại Thiên Bồng (大天蓬) / Nữ Sinh Bản (女生版) (Single).
Sự Dịu Dàng Của Nữ Sinh Mười Bảy (十七歲女生的溫柔)
flac
Lý Tông Thịnh.
1987.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Có Lời Muốn Nói (我有話要說).
Tình Là Tất Cả (情为所物) / Nữ Sinh Bản (女生版)
flac
Chỉ Hữu Ảnh Tử.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Là Tất Cả (情为所物) / Nữ Sinh Bản (女生版).
Sống Tha Hương (在他乡) (Nữ Sinh Bản / 女生版)
flac
Uông Lục Lục.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sống Tha Hương (在他乡) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (EP).
Chỉ Còn Ngủ Ngon (只剩晚安) / Nữ Sinh Bản (女生版)
flac
Cao Ngư.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chỉ Còn Ngủ Ngon (只剩晚安) / Nữ Sinh Bản (女生版).
Lặn Xuống (下潜) (Nữ Sinh Trì Dũ Bản / 女生治愈版)
flac
Uông Kha Nam.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lặn Xuống (下潜) (Nữ Sinh Trì Dũ Bản / 女生治愈版) (Single).
Ảo Ảnh (海市蜃楼) (Nữ Sinh Bản / 女生版)
flac
Băng Vận Tịch.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ảo Ảnh (海市蜃楼) (EP).
Sự Dịu Dàng Của Nữ Sinh Mười Bảy (十七歲女生的溫柔)
flac
Lý Tông Thịnh.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đàn Ông Ba Mươi/ Thiên Tình Cảm (男人三十/ 感情篇) (CD2).
Bá Hổ Thuyết (伯虎说) (Nữ Sinh Bản / 女生版)
flac
Tình Tiểu Dao.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Tiểu Dao Hát Lại (晴小瑶の翻唱).
Đêm Dài Đằng Đẵng (夜夜夜漫长) / Nữ Sinh Bản (女生版)
flac
Hảo Đa Thiến.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Dài Đằng Đẵng (夜夜夜漫长) / Nữ Sinh Bản (女生版).
Ba Lượng Ba (三两三) (Nữ Sinh Bản / 女生版)
flac
Hảo Đa Thiến.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ba Lượng Ba (三两三) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
Giấc Mộng Xưa (旧梦) (Nữ Sinh Bản / 女生版)
flac
Hương Tử.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Giấc Mộng Xưa (旧梦) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (EP).
Đại Thiên Bồng (大天蓬) (Nữ Sinh Hí Khang Bản / 女生戏腔版)
flac
Tổ Du Huynh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Thiên Bồng OST (大天蓬OST).
Sức Sống Viva (活着Viva) (Nữ Sinh Bản / 女生版)
flac
SimYee Trần Tâm Di.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sức Sống Viva (活着Viva) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
Cách Ngạn (隔岸) / Nữu Khố Vũ Nữ Sinh Bản (扭胯舞女生版)
flac
Viên Tiểu Đóa.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cách Ngạn (隔岸) / Nữu Khố Vũ Nữ Sinh Bản (扭胯舞女生版) (Single).
Tất Sát Kỹ (必杀技) (Ôn Nhu Nữ Sinh Bản / 温柔女生版)
flac
Âu Dương Diệu Oánh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tất Sát Kỹ (必杀技) (Ôn Nhu Nữ Sinh Bản / 温柔女生版) (Single).
Cách Ngạn (隔岸) / Nữu Khố Vũ Nữ Sinh Bản (扭胯舞女生版)
flac
Viên Tiểu Đóa.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Cách Ngạn (隔岸) / Nữu Khố Vũ Nữ Sinh Bản (扭胯舞女生版) (Single).
Trường Nữ Học Sinh Nam (女校男生) (Back To School Mix)
flac
Twins.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Twins' Love (爱情当入樽) (EP).
Giấc Mộng Xưa (旧梦) (Nữ Sinh Bản DJ / 女生版DJ)
flac
Hương Tử.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Giấc Mộng Xưa (旧梦) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (EP).
Vẫn Là Muốn Chia Xa (还是要分开) / Nữ Sinh Bản (女生版)
flac
Triệu Chỉ Đồng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vẫn Là Muốn Chia Xa (还是要分开).
Hoa Đinh Hương (丁香花) (Nữ Sinh Bản / 女生版)
flac
Thất Nguyên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Đinh Hương (丁香花) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
Ống Heo Đất Vui Vẻ (快乐的扑满) (Nữ Sinh Bản / 女生版)
flac
Vương Đại Mao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ống Heo Đất Vui Vẻ (快乐的扑满) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
«
1
2
3
4
5
»