×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ngày Hè Mới
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
35
Ngày Nắng Và Mèo (晴天和猫)
flac
Hoa Chúc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngày Nắng Và Mèo (晴天和猫) (Single).
Ngày An Lành (和平日) (We Mix)
flac
Twins.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Twins' Love (爱情当入樽) (EP).
Ngày Nào Anh Trở Lại (何日君再来)
flac
Từ Văn.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lưu Tuyết Am.
Album: The Best Of Teresa Teng Japanese & Chinese - One Billion Applause (十亿掌声 邓丽君日文加中文经典歌曲).
Ngày Nào Anh Trở Lại (何日君再来)
flac
Lý Ngọc Cương.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lưu Tuyết Am.
Album: Once Upon A Time In Shanghai (民国旧梦).
Ngày Nào Anh Trở Lại (何日君再来)
flac
Đặng Lệ Quân.
1986.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Lưu Tuyết Am.
Album: Sayonara Concert Live.
Ngày Hè Hơi Say (夏日微醺)
flac
Tiểu Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngày Hè Hơi Say (夏日微醺) (Single).
Ngày Nắng Và Mèo (晴天和猫)
flac
Hoa Chúc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngày Nắng Và Mèo (晴天和猫) (Single).
Ngày Nào Anh Trở Lại (何日君再來)
flac
Đồng Lệ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: You Come Again VI (君再来Ⅵ).
Ngày Hè Say Tình (夏日傾情)
flac
Lê Minh.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD1.
Giáng Sinh Giữa Ngày Hè (夏日圣诞)
flac
Đặng Lệ Quân.
1987.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Chỉ Quan Tâm Đến Anh (我只在乎你).
Ngày Nào Anh Trở Lại (何日君再来)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lưu Tuyết Am.
Album: Sings Teresa Teng Hits (CD 1).
Ngày Nào Anh Trở Lại (何日君再来)
flac
Đặng Lệ Quân.
1977.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Lưu Tuyết Am.
Album: First Concert (Fasuto Konsato; ファースト コンサート).
Ngày Nào Anh Trở Lại (何日君再来)
flac
Đặng Lệ Quân.
1978.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sing! Teresa Teng (熱唱!テレサ テン).
Ngày Nào Anh Trở Lại (何日君再来)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lưu Tuyết Am.
Album: Thousands Of Words (CD15).
Đại Mạo Hiểm Ngày Hè (夏日大冒险)
flac
Nạp Đậu Nado.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Mạo Hiểm Ngày Hè (夏日大冒险) (Single).
Mỏi
flac
Liiz Tít.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: Liiz Tít.
Mỏi
flac
Bức Tường.
2012.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Bức Tường.
Album: Ngày Khác.
Moi
flac
Lolo Zouai.
2019.
English
Pop - Rock.
Moi
flac
Lolo Zouai.
2019.
France
Pop - Rock.
Album: High Highs To Low Lows (Deluxe).
MOI
flac
Điện Khí Anh Đào.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chuyện Tình Hành Tinh (星球爱情故事) (EP).
Có Một Mối Quan Hệ Gọi Là Tri Kỷ (有种关系叫知己)
flac
Lưu Đại Tráng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Một Mối Quan Hệ Gọi Là Tri Kỷ (有种关系叫知己) (Single).
Mối Quan Hệ Đối Lập (对立关系) (伴奏)
flac
Dương Bàn Vũ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mối Quan Hệ Đối Lập (对立关系) (Single).
Moi
flac
Lolo Zouai.
2022.
English
Pop - Rock.
Album: High Highs to Low Lows (Deluxe).
Phải Làm Sao Em Mới Bằng Lòng? (如何你才肯)
flac
Lý Hành Lượng.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Quên Được Cảm Xúc Ban Đầu (不忘初心).
Năm Từ Để Xóa Sạch Mối Quan Hệ (五个字撇清关系)
flac
Tư Đồ Lan Phương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Năm Từ Để Xóa Sạch Mối Quan Hệ (五个字撇清关系) (EP).
Không Có Mối Quan Hệ Thân Mật (没有关系的关系)
flac
Lưu Chấn Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Có Mối Quan Hệ Thân Mật (没有关系的关系) (Single).
Không Có Mối Quan Hệ Thân Mật (没有关系的关系)
flac
Lưu Chấn Vũ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Có Mối Quan Hệ Thân Mật (没有关系的关系) (Single).
Mối Quan Hệ Của Chúng Ta (我们的关系)
flac
L (Đào Tử).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mối Quan Hệ Của Chúng Ta (我们的关系) (Single).
Đón Năm Mới Cùng Gia Đình (合家过新年)
flac
Cửu Di Thái.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đón Năm Mới Cùng Gia Đình (合家过新年) (Single).
Cách Mọi Người Học Ngôn Ngữ (人如何學會語言)
flac
Trịnh Nghi Nông.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thủy Nghịch (水逆) (EP).
Đón Năm Mới Cùng Gia Đình (合家过新年)
flac
Cửu Di Thái.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đón Năm Mới Cùng Gia Đình (合家过新年) (Single).
Năm Từ Để Xóa Sạch Mối Quan Hệ (五个字撇清关系)
flac
Tư Đồ Lan Phương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Năm Từ Để Xóa Sạch Mối Quan Hệ (五个字撇清关系) (EP).
Mối Quan Hệ Của Chúng Ta (我们的关系)
flac
L (Đào Tử).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mối Quan Hệ Của Chúng Ta (我们的关系) (Single).
Mời Uống Một Ly Rượu Ngựa Này (请喝一杯下马酒)
flac
Giáng Ương Trác Mã.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồi Ức Phiêu Bạc (飘荡的回忆).
Chỉ Bản Thân Mới Biết Được (只有自己和药知)
flac
Trần Tuệ Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sắc Màu Tình Yêu (恋爱情色).
Mối Quan Hệ Không Tồn Tại (不存在的关系)
flac
XMASwu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lễ Tình Nhân Màu Trắng (白色情人节) (Single).
Có Một Mối Quan Hệ Gọi Là Tri Kỷ (有种关系叫知己)
flac
Lưu Đại Tráng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Có Một Mối Quan Hệ Gọi Là Tri Kỷ (有种关系叫知己) (Single).
He
flac
Bonnie Pink.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Platinum Best Bonnie Pink - Bonnie's Kitchen (CD1).
He
flac
F.R. David.
2000.
English
Pop - Rock.
Album: Words / Long Distance Flight.
He
flac
Noa.
1999.
Other country
Pop - Rock.
Album: Le Meilleur De Noa.
He
flac
F. R. David.
1982.
English
Pop - Rock.
Album: Words.
He
flac
Various Artists.
2014.
Instrumental
Korean.
Album: My Lovely Girl OST CD1.
He
flac
GI$T.
2020.
Korean
Pop - Rock.
Album: He.
Mỗi Ngày Yêu Thêm Một Chút (一天一點愛戀)
flac
Lương Triều Vỹ.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD1.
Mỗi Ngày Một Nguyện Vọng (每日种一个愿望)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: In The Party (Bonus).
Mỗi Ngày Nhớ Em Một Lần (每天想你一遍)
flac
Lâm Chí Huyễn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ultimate Terry Lin CD2.
Mỗi Ngày Không Lý Tưởng (每天的不理想)
flac
Kha Trí Đường.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Chỉ Nam Không Hoàn Mỹ Của Đời Người (不完美人生指南).
Em Muốn Mơ Thấy Anh Mỗi Ngày (天天都想梦见你)
flac
Hồ Mật Đan.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Muốn Mơ Thấy Anh Mỗi Ngày (天天都想梦见你).
Mỗi Ngày Yêu Em Nhiều Hơn (每天爱你多一些)
flac
Trương Học Hữu.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Keisuke Kuwata.
Album: Tuyển Tập Những Ca Khúc Hay Được Trương Học Hữu Cover.
Mỗi Ngày Yêu Em Thêm Một Chút (每天爱你多一些)
flac
Trương Học Hữu.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Trương Học Hữu (张学友精选集).
«
4
5
6
7
8
»