×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ngôi Sao Đếm Sao Băng (星星数流星)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
159
Đêm Thành Phố Đầy Sao
flac
Đan Trường.
1996.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Long Ẩn.
Album: Đêm Thành Phố Đầy Sao.
Sao Đêm (夜星辰)
flac
Lộ Phi Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sao Đêm (夜星辰) (Single).
Đếm Sao (数星星)
flac
GAYI.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đếm Sao (数星星) (Single).
Giọt Lệ Ngôi Sao Cô Đơn (孤星泪)
flac
Lưu Đức Hoa.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Đại Lộ Ngôi Sao (星光大道)
flac
15 Tháng Giêng.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Small Coke (小可乐).
Hơi Đâu Mà Lo (Anh Thầy Ngôi Sao OST)
flac
Badbz.
2019.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Thịnh Kainz, Kata Trần.
Lửa Của Ngôi Sao (星星之火)
flac
La Vân Hi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ⅹ.
Ngôi Sao Vô Danh (无名星辰)
flac
Lâm Bối Bối.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngôi Sao Vô Danh (无名星辰) (Single).
Cách Nhau Một Ngôi Sao (隔一道挽星)
flac
Thự Phiến Thu Thu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cách Nhau Một Ngôi Sao (隔一道挽星) (Single).
612 Ngôi Sao (612 Star; 612 星球)
flac
S.H.E.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: S.H.E.
Album: FM S.H.E (我的电台).
Ngôi Sao Thay Đổi (Xing Chen Bian; 星辰變)
flac
Ngô Khắc Quần.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: How Do Deal With Loneliness (寂寞来了怎麽办).
Ngôi Sao Của Biển Sâu (深海的星星)
flac
Uông Tô Lang.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Có Bí Mật Với Em OST (没有秘密的你 电视剧).
Ngôi Sao Trên Mặt Biển (海平面的星)
flac
Hồng Vũ Nhạc Đoàn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngôi Sao Trên Mặt Biển (海平面的星).
Chọn Một Ngôi Sao (摘一颗星辰)
flac
Chước Yêu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chọn Một Ngôi Sao (摘一颗星辰) (Single).
Cách Nhau Một Ngôi Sao (隔一道挽星)
flac
Thự Phiến Thu Thu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cách Nhau Một Ngôi Sao (隔一道挽星) (Single).
Ngôi Sao Mất Ngủ (失眠的星星)
flac
Cúc Văn Nhàn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngôi Sao Mất Ngủ (失眠的星星) (Single).
Ngôi Sao Nở Rộ (绽放的星)
flac
Âm Tần Quái Vật.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngôi Sao Nở Rộ (绽放的星) (Single).
Ngôi Sao Nở Hoa (开花的星星) (Live)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 5 (为歌而赞第二季 第5期).
Ngôi Sao Vô Danh (无名星辰)
flac
Lâm Bối Bối.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngôi Sao Vô Danh (无名星辰) (Single).
Ngôi Sao (星星 I'm Not A Star)
flac
Thuận Tử.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Nữ Nhân Đài Loan (新台灣女人).
Ngôi Sao Thứ Bảy (第七颗星星)
flac
Lan Tây Nhã.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vacation of Love 2 OST (假日暖洋洋2) Track 07.
Anh Là Ngôi Sao (你是繁星)
flac
Uu (Lưu Mộng Dư).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Unexpected 2022 (平行恋爱时差 网剧原声大碟) (OST).
Ngôi Sao Nhỏ Khôi Hài (小諧星)
flac
Lữ Tước An.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngôi Sao Nhỏ Khôi Hài (小諧星) (Single).
Ngôi Sao Chờ Đánh Bóng (待擦亮的星)
flac
Nhạc Phù.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngôi Sao Chờ Đánh Bóng (待擦亮的星) (Single).
Anh Là Ngôi Sao (你是繁星)
flac
Uu (Lưu Mộng Dư).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Love Unexpected 2022 (平行恋爱时差 网剧原声大碟) (OST).
Ngôi Sao Truyền Hình (星空卫视)
flac
Bách Lâm Đích Vụ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngôi Sao Truyền Hình (星空卫视) (Single).
Ngôi Sao Hiểu Lòng Em (星星知我心)
flac
Vương Nhã Khiết.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Queen Of Chanson Melody 5 (小调歌后5).
Fiery Star (Lửa Của Ngôi Sao; 星星之火)
flac
S.H.E.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Don't Wanna Grow Up (Không Muốn Trưởng Thành; 不想长大).
Biệt Hiệu Ngôi Sao (代号星星)
flac
Xước Nguyệt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Biệt Hiệu Ngôi Sao (代号星星).
Tôi Là Một Ngôi Sao (Live Performance Version)
flac
The Glee Cast Vietnam.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Glee Vietnam (Full OST).
Ngôi Sao Trên Sa Mạc (沙漠里的星)
flac
Ôn Dịch Tâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngôi Sao Trên Sa Mạc (沙漠里的星) (Single).
Ngôi Sao Chờ Đánh Bóng (待擦亮的星)
flac
Nhạc Phù.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngôi Sao Chờ Đánh Bóng (待擦亮的星) (Single).
Ngôi Sao Mất Ngủ (失眠的星星)
flac
Cúc Văn Nhàn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngôi Sao Mất Ngủ (失眠的星星) (Single).
Ngôi Sao Mất Ngủ (失眠的星星)
flac
Cúc Văn Nhàn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngôi Sao Mất Ngủ (失眠的星星) (Single).
Nhớ Mẹ Lý Mồ Côi (Liveshow Sao Nối Ngôi)
flac
Phạm Thiêng Ngân.
2016.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Trương Quang Tuấn.
Nước Mắt Của Ngôi Sao (星星的眼泪)
flac
Huyền Tử.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Đại Của Anh, Thời Đại Của Em (我的时代, 你的时代 电视剧影视原声带 ) (OST).
Nhật Ký Ngôi Sao (星星日记) (Live)
flac
Từ Tân Trì.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Có Bạn 3 Tập 3 (青春有你3 第3期).
每一颗星辰 / Mỗi Một Ngôi Sao
flac
Various Atists.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 我就是我 电影原声带 / Tôi Chính Là Tôi OST.
Ngôi Sao Thứ Bảy (第七颗星星)
flac
Lan Tây Nhã.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vacation of Love 2 OST (假日暖洋洋2) Track 07.
Ngôi Sao Trên Sa Mạc (沙漠里的星)
flac
Ôn Dịch Tâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngôi Sao Trên Sa Mạc (沙漠里的星) (Single).
Ngôi Sao Nở Hoa (开花的星星) (Live)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 5 (为歌而赞第二季 第5期).
Ngôi Sao Nở Rộ (绽放的星)
flac
Âm Tần Quái Vật.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngôi Sao Nở Rộ (绽放的星) (Single).
Chọn Một Ngôi Sao (摘一颗星辰)
flac
Chước Yêu.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Chọn Một Ngôi Sao (摘一颗星辰) (Single).
Tâm Nguyện Dưới Sao (Ngôi Sao Hiểu Lòng Em; 星語心願)
flac
Trương Bá Chi.
Chinese
Pop - Rock.
Liên Khúc: Sao Đổi Ngôi; Tình Yêu Trả Lại Trăng Sao
flac
Quỳnh Trang.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tú Nhi;Lê Dinh.
Liên Khúc: Sao Đổi Ngôi; Tình Yêu Trả Lại Trăng Sao
flac
Quỳnh Trang.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tú Nhi;Lê Dinh.
Tâm Nguyện Dưới Sao (Ngôi Sao Hiểu Lòng Em; 星語心願)
flac
Trương Bá Chi.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD7.
Đêm Không Trăng Sao (Pre 75)
flac
Phương Dung.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Mạnh Phát.
Album: Sơn Ca 11: Tiếng Hát Phương Dung (Pre 75).
Đêm Không Trăng Sao (Pre 75)
flac
Thanh Thuý.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Mạnh Phát.
Album: Trường Hải 9: Hoa Biển (Pre 75).
Đêm Không Trăng Sao (Pre 75)
flac
Hoàng Oanh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Mạnh Phát.
Album: Nhạc Phẩm Mạnh Phát (Pre 75).
«
6
7
8
9
10
»