×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Người Mù (盲人)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
23
Mẹ (母亲)(DJ 钱仔 Remix)
flac
Cung Nguyệt.
2016.
Chinese
Dance - Remix.
Núi Everest (珠穆朗玛)
flac
Trác Y Đình.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoá Điệp 2 (化蝶2).
Cổ Mộ Duyên (古墓缘)
flac
Tiểu Nghĩa Học Trưởng.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Cổ Phong.
Mộ Chí Minh (墓志铭)
flac
Thuỷ Mộc Niên Hoa.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Khúc Mới Và Tuyển Chọn Của Thuỷ Mộc Niên Hoa (水木年华新歌+精选).
Nobotan No Meurasaki (野牡丹の紫)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Mashiro-iro Symphony: Love Is Pure White CD1.
Mẫu Thân (母亲) (DJ Candy Remix)
flac
Diêm Duy Văn.
2015.
Chinese
Dance - Remix.
Botan Ichimou (牡丹一毛)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Mashiro-iro Symphony: Love Is Pure White CD2.
Doraemon No Atatakai Me (ドラえもんのあたたかい目)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Japanese.
Album: Doraemon Sound Track History 2.
Nogizaka no Uta (乃木坂の詩)
flac
Nogizaka46.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Guru Guru Curtain (ぐるぐるカーテン) [Type A].
Sao Mộc Lan (木兰星)
flac
Trương Tịnh Dĩnh.
Chinese
Pop - Rock.
Ông Già Mù Và Con Chó Remix
flac
dj 79m.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyễn Văn Chung.
Mezase Happy 100%↑↑↑ (目指せハッピー100%↑↑↑) (Game Mix)
flac
Satou Satomi.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Omori Shoko.
Album: K-ON! Music History's Box Disc 12 (Game Remixes And TV-size Versions of The Openings/Endings).
Komorebi ni Omou (木漏れ日に想う)
flac
Suehiro Kenichirou.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Suehiro Kenichirou.
Album: Re:Zero kara Hajimeru Isekai Seikatsu Special Soundtrack CD 1.
刮目!魔法少女まじかる☆リーン
flac
Sumire Uesaka.
Japan
Pop - Rock.
Album: Isekai wa Smartphone to Tomo ni Character Song Vol. 3.
Trở Lại Thành Phố Sương Mù
flac
Thế Sơn.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Chuyện Tình Hoa Bướm.
Anh Mộc Đinh (樱木町)
flac
Lam Tâm Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Mộc Đinh (樱木町).
Biển Sương Mù (起雾的海)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Biển Sương Mù (起雾的海) (Single).
木漏れ日 - Sunshine through Leaves
flac
Various Artists.
2019.
Instrumental
Japanese.
Writer: Misaki Mizusato.
Album: Colours.
The Main Street (目抜き通り)
flac
Sheena Ringo.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Apple Of Universal Gravity (ニュートンの林檎 ~初めてのベスト盤~).
Tô Mạc Già (苏幕遮) (Beat)
flac
Trương Hiểu Đường.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Tô Mạc Già (苏幕遮) (Single).
Mộc Lan Từ (木兰辞)
flac
Lâu Nghệ Tiêu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộc Lan Từ (木兰辞) (Single).
Nơi Nhìn Đến (目之所及)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nơi Nhìn Đến (目之所及) (Single).
Mộc Miên Hoa (木棉花)
flac
Loan Tuệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Niên Hùng Sư (雄狮少年 电影原声音乐专辑) (OST).
Shepherd's Tune (牧羊曲)
flac
Zhang Yi.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Sentimental String 2 (弦情岁月2).
Ghen Với Gió Tị Với Mưa / 羡慕风羡慕雨
flac
怪阿姨.
Chinese.
Sơn Hữu Mộc Hề Mộc Hữu Chi (山有木兮木有枝)
flac
Lưu Vũ Key.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Hữu Mộc Hề Mộc Hữu Chi (山有木兮木有枝).
Tiểu Tiểu Kỵ Sĩ (小小骑士) (A Mộc Mộc / 阿木木)
flac
Trương Diệp Lôi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Tiểu Kỵ Sĩ (小小骑士) (A Mộc Mộc / 阿木木) (Single).
Khô Mộc Ngạo Tuyết (Kū Mù Ào Xuě; 枯木傲雪)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Tiểu Tiểu Kỵ Sĩ (小小骑士) (A Mộc Mộc / 阿木木)
flac
Trương Diệp Lôi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Tiểu Kỵ Sĩ (小小骑士) (A Mộc Mộc / 阿木木) (Single).
Mụ Mụ Lưu Cấp Ngã Nhất Thủ Ca (妈妈留给我一首歌)
flac
Zhang Yi.
2004.
Instrumental
English.
Album: Sentimental String (CD2).
Mục Đoạn Hồn Tiêu (目断魂销)
flac
Phan Tiểu Chu.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Hậu Cung Như Ý Truyện OST (如懿传 电视原声带).
Màu Mũ Anh Và Màu Áo Em (Remix)
flac
Spencer.
2009.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Thiện Thanh.
Album: Bắc Đẩu.
Ánh Mắt Ấm Áp (温馨的目光)
flac
A Mộc.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yao Si Ting & A Mu - Toward To Sing III.
Bản Thảo Cương Mục (本草纲目)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD2.
Tình Ca Du Mục (游牧情歌)
flac
Various Artists.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Hoa Mùa Mưa (花季雨季).
Mezase! Super Lady -2016 Nendo- (目指せ!スーパーレディー - 2016年度 –)
flac
Sakura Gakuin.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sakura Gakuin 2016 Nendo ~Yakusoku~(さくら学院 2016年度 ~約束~).
Sương Mù Tình Yêu (爱的迷雾)
flac
Trần Thuỵ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Phụ Nữ (女人心).
Liên Khúc:Thành Phố Sương Mù; Chiều Cuối Tuần
flac
Như Quỳnh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trúc Phương;Huỳnh Anh.
Lời Dạy Của Bà Nội (祖母的话)
flac
Đặng Lệ Quân.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Dao Đài Loan (台湾民谣).
Tình Yêu Mù Quáng (我的爱不NG)
flac
Triệu Vy.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chia Tay Lần Cuối (最后一次分手).
Chichi to Haha (父と母 Father and Mother)
flac
Takanashi Yasuharu.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Takanashi Yasuharu;yaiba (Fujisawa Kenji);Musashi Project (Kobari Katsunosuke).
Album: -NARUTO- Shippūden Original Soundtrack Ⅲ.
Thiếu Niên Chăn Ngựa (牧马少年)
flac
Wulan Tuoya.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Koppu no Naka no Komorebi (コップの中の木漏れ日)
flac
Love Crescendo.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Koppu no Naka no Komorebi (コップの中の木漏れ日).
Mộ Hạ (慕夏) / DJ Bản (DJ版)
flac
Đẳng Thập Ma Quân.
2019.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Mộ Hạ (慕夏) / DJ Bản (DJ版) (EP).
Tuyện Ký Thành Troy (木馬屠城記)
flac
Vương Tâm Lăng.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Honey.
Dai Ichi Maku (第一幕 開演) (Interlude)
flac
Kikouhana.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuo.
Album: Dai Ichi Maku.
Cây Khô Và Biển Cả (枯木与海)
flac
Linh Thất Linh Nhất.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Cây Khô Và Biển Cả (枯木与海) (EP).
Thiên Điểu Dữ Mục Hắc (千鸟与目黑)
flac
Diệp Lý.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ý Trung Nhân Của Ta (我的意中人) (EP).
Bạc Mộ Trì Mộng (薄暮迟梦)
flac
Bạch Chỉ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bạc Mộ Trì Mộng (薄暮迟梦).
Trong Mắt Đều Là Anh (目及皆是你)
flac
Tiểu Lam Bối Tâm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trong Mắt Đều Là Anh (目及皆是你) (EP).
«
6
7
8
9
10
»