×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ngẫu Đoạn Ti Liên (Ou Duan Si Lian; 藕断丝连)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
331
Trích Đoạn: Kiếm Sĩ Dơi
flac
Lệ Thuỷ.
2001.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Soạn Giả;Yên Trang;Mai Bình.
Album: Tiếng Hát Minh Vương & Lệ Thuỷ 2: Lòng Dạ Đàn Bà (Vọng Cổ).
Liên Hoa (Lián Huā; 莲花)
flac
Ngô Đức Thụ.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Clear Cloud And Fresh Wind (Vân Đạm Phong Thanh; 云淡风清).
Tâm Liên (Xin Lian; 心莲)
flac
Vu Na.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行).
Vọng Đoạn Thiên Nhai (望断天涯)
flac
Hoàng Văn Văn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vọng Đoạn Thiên Nhai (望断天涯).
Mục Đoạn Hồn Tiêu (目断魂销)
flac
Phan Tiểu Chu.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Hậu Cung Như Ý Truyện OST (如懿传 电视原声带).
Mỗi Giai Đoạn (Mỗi Con Đường; 每段路)
flac
Lữ Phương.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Làm Đến Nơi Đến Chốn (脚踏实地).
Đoạn Huyền Chiết Kiếm (断弦折剑)
flac
Trình Tiêu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Vực (灵域 影视原声带) (OST).
Hải Nguyệt Chi Đoan (海月之端)
flac
Song Sênh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Hải Nguyệt Chi Đoan (海月之端) (Single).
Vọng Đoạn Thử Tình (望断此情)
flac
Bình Sinh Bất Vãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vọng Đoạn Thử Tình (望断此情) (Single).
Phi Tuyết Đoạn Kiều (飞雪断桥)
flac
Hà Đồ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Phi Tuyết Đoạn Kiều (飞雪断桥) (Single).
Đứt Từng Đoạn Ruột (肝肠寸断)
flac
An Nhi Trần.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đứt Từng Đoạn Ruột (肝肠寸断) (EP).
Mây Cùng Biển (云与海) (Phiến Đoạn / 片段)
flac
A YueYue.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mây Cùng Biển (云与海) (EP).
Vọng Đoạn Thử Tình (望断此情)
flac
Bình Sinh Bất Vãn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vọng Đoạn Thử Tình (望断此情) (Single).
Đoan Ngọ Hoạnh Hoạ Sanh (端午横祸生)
flac
Various Artists.
1986.
Instrumental
Chinese.
Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Thiên Địa Đứt Đoạn (天地了断)
flac
Kha Hữu Luân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rhythm Of Rain (听见下雨的声音 电影原声带) OST.
Nhẫn Tâm Đoạn Tình (狠心断情)
flac
Quái A Di.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhẫn Tâm Đoạn Tình (狠心断情) (Single).
Tuế Tuế Đoan Dương (岁岁端阳)
flac
Chu Bút Sướng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuế Tuế Đoan Dương (岁岁端阳) (Single).
Đứt Từng Đoạn Ruột (肝肠寸断) (DJR7版)
flac
An Nhi Trần.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đứt Từng Đoạn Ruột (肝肠寸断) (EP).
Ái Đoạn Thần Thương (爱断神伤)
flac
An Nhi Trần.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ái Đoạn Thần Thương (爱断神伤) (Single).
Tương Tư Không Nguôi (相思难断) (DJR7版)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tương Tư Không Nguôi (相思难断) (DJR7版) (Single).
Tương Tư Không Nguôi (相思难断)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Không Nguôi (相思难断) (EP).
Ân Đoạn Tình Tuyệt (恩断情绝)
flac
Mạch Chấn Hồng.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Thiên Cốt (The Original Sound Track).
Nhớ Anh Nhớ Đoạn Trường (想你想断肠)
flac
Đặng Lệ Quân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Anh Nhớ Đoạn Trường - Hoài Niệm 20 Năm Đặng Lệ Quân (想你想断肠 - 邓丽君20周年怀念合集).
Đoạn Tuyệt Xoá Bỏ Biệt Ly (断舍离)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: REFLECTION.
Tam Sinh Vọng Đoạn (三生望断)
flac
Trương Thiến.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Sinh Vọng Đoạn (三生望断).
Đoạn Huyền Chiết Kiếm (断弦折剑)
flac
Trình Tiêu.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Linh Vực (灵域 影视原声带) (OST).
Đứt Từng Đoạn Ruột (肝肠寸断) (DJR7版)
flac
An Nhi Trần.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Đứt Từng Đoạn Ruột (肝肠寸断) (EP).
Đứt Từng Đoạn Ruột (肝肠寸断)
flac
An Nhi Trần.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đứt Từng Đoạn Ruột (肝肠寸断) (EP).
Nhất Đoạn Tình Tiết (一段情节)
flac
Lâm Đông.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhất Đoạn Tình Tiết (一段情节) (Single).
Trích Đoạn Cải Lương: Đừng Đợi Mưa Ngâu (Pre 75)
flac
Lệ Thuỷ.
1971.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Hoàng Song Việt.
Album: Tân Cổ: Hoa Trinh Nữ (Trước 1975).
No Se Si Fue De Ti
flac
Agnès Jaoui.
2015.
France
Pop - Rock.
Album: Nostalgias.
Thanh Ti Oản (青丝绾)
flac
Loan Âm Xã.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Ti Oản (青丝绾).
Lạc Thanh Ti (落青丝)
flac
Khương Trầm Ngư.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Lạc Thanh Ti (落青丝) (Single).
Đoạn Bài Hát Tình Yêu (幾段情歌)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Audiophile Piano - Love Songs.
Mộng Đoạn Kiếm Tà (梦断剑斜)
flac
Various Artists.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Collection Of Country & Folk Songs.
Hải Nguyệt Chi Đoan (海月之端)
flac
Song Sênh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hải Nguyệt Chi Đoan (海月之端) (Single).
Mộng Vọng Đoạn (Broken Hopes And Dreams; 夢望斷)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Writer: Various Artists.
Nhẫn Tâm Đoạn Tình (狠心断情)
flac
Quái A Di.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhẫn Tâm Đoạn Tình (狠心断情) (Single).
Nhất Đoạn Tình Tiết (一段情节)
flac
Lâm Đông.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Đoạn Tình Tiết (一段情节) (Single).
Lương Tiêu Đoản (良宵短) (伴奏)
flac
Chanh Quang Âm Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Tiêu Đoản (良宵短) (Single).
Lương Tiêu Đoản (良宵短) (和声伴奏)
flac
Chanh Quang Âm Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Tiêu Đoản (良宵短) (Single).
Ái Đoạn Thần Thương (爱断神伤)
flac
An Nhi Trần.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ái Đoạn Thần Thương (爱断神伤) (Single).
Thanh Ti Tuyết (青丝雪)
flac
Chấp Tố Hề.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Ti Tuyết (青丝雪).
Giải Tình Ti (解情丝)
flac
Nhất Thanh Nhất Xã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giải Tình Ti (解情丝).
Điển ngục ti/ 典狱司
flac
Âm Tần Quái Vật.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Giang Ngạn/ Nhạc;Hoà Hối Tuệ;Vương Tử Đồng.
Album: Lão Cửu Môn OST.
Lạc Thanh Ti (落青丝)
flac
Khương Trầm Ngư.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lạc Thanh Ti (落青丝) (Single).
Khiên Ti Hí (牵丝戏)
flac
Aki.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Ngân Lâm;Khôi Nguyên Cùng;Vagary.
Album: Khiên Ti Hí (牵丝戏).
Uổng Thanh Ti (枉青丝)
flac
Nê Thu Niko.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Uổng Thanh Ti (枉青丝).
Ngẫu Nhiên Một Phần Một Trăm Ngàn (十万分之一的偶然)
flac
Nhậm Nhiên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giữa Chúng Ta (你我之间) (EP).
Điển Ngục Ti (典狱司)
flac
Lão Can Ma.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Điển Ngục Ti (典狱司).
«
1
2
3
4
5
»