Search and download songs: Nguyệt Hạ Độc Chước (月下独酌)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Đọc Thư Người Yêu flac
Mai Lệ Huyền. 1972. Vietnamese Pop - Rock. Album: Kích Động Nhạc: Hùng Cường & Mai Lệ Huyền (Trước 1975).
Độc Thoại (Remix) flac
Ngọc Xuân. 2014. Vietnamese Dance - Remix. Writer: Nguyễn Hồng Thuận.
Doc's Day flac
Old Crow Medicine Show. 2014. English Pop - Rock. Album: Remedy.
Mưa Đêm Độc Hành flac
Anh Khoa. 1985. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Duy Hải. Album: Tiếng Hát Anh Khoa.
Đọc Thư Duy Tường flac
Việt Dzũng. 1994. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tình Khúc Cho Duy Tường.
Độc Thoại (Remix) flac
Hứa Như Ý. Vietnamese Dance - Remix. Writer: Nguyễn Hồng Thuận. Album: The Best Of Remix (Anh Của Ngày Hôm Qua).
Độc Tôn (เป็นหนึ่ง) flac
Chaba Krittima. 2022. Other country Pop - Rock. Album: Trò Chơi Khát Vọng OST (เพลงประกอบละคร เกมปรารถนา) (Single).
Độc Đáo (独特) flac
Hùng Miêu Đường ProducePandas. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kỳ Hạn Thưởng Thức Tình Yêu (爱的赏味期限) (EP).
Độc Thoại (独白) flac
Từ Thần Thần. 2022. Instrumental Chinese. Album: Độc Thoại (独白) (Single).
Ký Nguyệt (寄月) flac
Lý Thường Siêu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ký Nguyệt (寄月) (Single).
Vọng Nguyệt (望月) flac
SING Nữ Đoàn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Vọng Nguyệt (望月) (Single).
Nova (Đàn Nguyệt) flac
Trung Lương. Instrumental Vietnamese. Writer: Ahrix.
Tinh Nguyệt (星月) flac
Vương Tranh Lượng. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Lưu Sướng;Tào Duẫn;Đàm Toàn. Album: Sở Kiều Truyện OST (楚乔传 电视剧原声带).
Thập Tam Nguyệt flac
Hồ Sa Sa. 2015. Vietnamese Pop - Rock. Writer: A Côn.
明月 (Minh Nguyệt) flac
Dương Mịch. Chinese Pop - Rock. Writer: OST Cung Toả Tâm Ngọc.
Faded (Đàn Nguyệt) flac
Alan Walker. 2015. Instrumental English. Writer: Alan Walker.
Tấn Phong, Lộng Nguyệt flac
Various Artists. 1995. Instrumental Vietnamese. Album: Cung Thương Hoà Điệu (CD2).
Đào Hồng Đào Nguyệt flac
NSND Quách Thị Hồ. Vietnamese Bolero. Writer: Thơ;Dương Khuê. Album: Quách Thị Hồ - Đào Nương Bậc Nhất Thế Kỷ 20.
Nguyệt Gác Mái Đình flac
Huyền Nhung. 2015. Vietnamese Bolero.
Mãn • Nguyệt Dĩ Sương flac
Mặc Minh Kỳ Diệu. Chinese Pop - Rock.
Nguyệt Đào (月逃) flac
Song Sênh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Đào (月逃).
Minh Nguyệt Thiên Nhai flac
Gumin. 2021. Vietnamese Pop - Rock.
Đêm Mơ Nguyệt Cầm flac
Philip Huy. 1997. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời;Anh Tài;Đặng Hiền.
Nguyệt Vong Tình flac
Jin Tuấn Nam. 2020. Vietnamese Rap - HipHop.
Nguyệt Hồng Phai flac
Dương Yến Phi. 2022. Vietnamese Pop - Rock. Album: Nguyệt Hồng Phai (Single).
Vọng Nguyệt (望月) flac
Kinh Từ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vọng Nguyệt (望月) (Single).
Nguyệt Quang (月光) flac
Hoàng Thi Phù. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Câu Vãng Hĩ (俱往矣).
Ký Nguyệt (寄月) flac
Lý Thường Siêu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ký Nguyệt (寄月) (Single).
Tuyết Nguyệt (雪月) flac
Vạn Linh Lâm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Niên Ca Hành (少年歌行 风花雪月篇) (OST).
Kính Hoa Thủy Nguyệt flac
Chu Tinh Kiệt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: JLOOP (EP).
Chẩm Nguyệt (枕月) flac
KeyKey. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chẩm Nguyệt (枕月).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt flac
Lâm Tà Dương. Chinese Pop - Rock.
Thất Tình (Đàn Nguyệt) flac
Trung Lương. Instrumental Vietnamese. Writer: Hoàng Đạo.
Truy Nguyet (追月) flac
Hồ Ngạn Bân. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Thái Ca (太歌).
Tinh Nguyệt Thần Thoại flac
Đổng Mẫn. 2010. Instrumental Chinese.
Monody (Đàn Nguyệt) flac
Trung Lương. Instrumental Vietnamese.
Sắc Hương Nhật Nguyệt flac
Đỗ Ái Tử. Vietnamese Pop - Rock.
Thu Nguyệt (秋月) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1973. Chinese Pop - Rock. Album: Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛).
Đêm Mơ Nguyệt Cầm flac
Anh Tài. 1990. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời;Anh Tài;Đặng Hiền. Album: Tiếc Thương.
Nguyệt Quang (月光) flac
Vương Tâm Lăng. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Áo Cưới Thiên Quốc (天國的嫁衣) Original Soundtrack.
Nguyệt Xuất (月出) flac
Song Sênh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Xuất (月出).
Khúc Nguyệt Quỳnh flac
Quỳnh Giao. 1992. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Marguerite Mannot;Lời;Nguyễn Xuân Nghĩa. Album: Khúc Nguyệt Quỳnh.
Bế Nguyệt (闭月) flac
Triệu Phương Tịnh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bế Nguyệt (闭月) (Single).
Nguyệt Quang (月光) flac
Vu Mông Lung. 2020. Instrumental Chinese. Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
Tả Nguyệt (写月) flac
Hàn Thanh Thanh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tả Nguyệt (写月) (Single).
Tú Nguyệt / 绣月 flac
Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊. Chinese.
Maps (Đàn Nguyệt) flac
Trung Lương. Instrumental English.
Despacito (Đàn Nguyệt) flac
Trung Lương. Instrumental Vietnamese.
Minh Nguyệt (明月) flac
Quan Hiểu Đồng. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Hiên Viên Kiếm Hán Chi Vân OST (轩辕剑之汉之云).