Search and download songs: Nguyệt Hữu Linh Tê (月有灵犀)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Nguyệt Hữu Linh Tê (月有灵犀) flac
Chấp Tố Hề. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Hữu Linh Tê (月有灵犀).
Tâm Hữu Linh Tê flac
Lâm Phong. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Lục Tiểu Phụng Và Hoa Mãn Lâu OST.
Tâm Hữu Linh Tê flac
Lâm Phong. 2015. Chinese Pop - Rock.
Linh Tê (灵犀) flac
Dĩ Đông. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Tê (灵犀).
Linh Tê (灵犀) flac
Hồ 66. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Gió Mát Trăng Thanh Hoa Đua Nở (清风朗月花正开 影视原声带) (OST).
Nguyệt Cầm Tê Tái (Johnny Guitar Version) flac
Kiều Nga. 1989. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời;Phạm Duy. Album: Lá Xanh Mùa Hè - Những Tình Khúc Bất Tử 4.
Nhân Gian Hữu Kỉ Nguyệt (人间有几月) flac
Âm Mưu Luận. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Gian Hữu Kỉ Nguyệt (人间有几月) (Single).
Tá Linh Tê (借灵犀) flac
Nam Phong ZJN. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tá Linh Tê (借灵犀).
Nguyệt Hữu Tùng Vân Hoa Hữu Phong (月有丛云花有风) flac
Bạch Chỉ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Hữu Tùng Vân Hoa Hữu Phong (月有丛云花有风).
Hữu Quan Phong Nguyệt (有关风月) flac
Ngũ Âm JW. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hữu Quan Phong Nguyệt (有关风月).
Nhân Gian Hữu Kỉ Nguyệt (人间有几月) flac
Âm Mưu Luận. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhân Gian Hữu Kỉ Nguyệt (人间有几月) (Single).
Nguyệt Hữu Tùng Vân Hoa Hữu Phong (月有丛云花有风) flac
Bạch Chỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Hữu Tùng Vân Hoa Hữu Phong (月有丛云花有风).
Thiên Địa Hữu Linh (天地有灵) flac
Hoắc Tôn. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Xu, Lưu Nhan Gia, Trâu Địch. Album: Thiên Địa Hữu Linh (天地有灵).
Thiên Địa Hữu Linh 《天地有靈》 flac
Mr. Sầm. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Thù;Lưu Nhan Gia;Trâu Địch. Album: Thiên Địa Hữu Linh (岑先生).
Lưu Kim Tế Nguyệt (流金岁月) flac
Diệp Thiên Văn. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Khúc Vàng Trong Phim Ảnh Của Diệp Thiên Văn (叶倩文影视金曲).
Lưu Kim Tế Nguyệt (流金岁月) flac
Trần Tùng Linh. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
Tễ Nguyệt Nhân Gian (霁月人间) flac
Hòa Bình Tinh Anh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt Tụng (风花雪月颂) (EP).
Tễ Nguyệt Nhân Gian (霁月人间) flac
Hòa Bình Tinh Anh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt Tụng (风花雪月颂) (EP).
Linh Tê Nhất Điểm (灵犀一点) flac
Doãn Tích Miên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phiên Xướng (翻唱) | Linh Tê Nhất Điểm (灵犀一点) (Single).
Tuyết Tễ Thiên Minh Hựu Nhất Xuân (雪霁天明又一春) flac
Chấp Tố Hề. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyết Tễ Thiên Minh Hựu Nhất Xuân (雪霁天明又一春) (Single).
Tuyết Tễ Thiên Minh Hựu Nhất Xuân (雪霁天明又一春) flac
Chấp Tố Hề. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tuyết Tễ Thiên Minh Hựu Nhất Xuân (雪霁天明又一春) (Single).
Tam Nguyệt Lí Hữu Tình Nhân (三月里有情人) (DJ Tán Nhân / DJ散人) flac
Thời Nhị. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Tam Nguyệt Lí Hữu Tình Nhân (三月里有情人) (Single).
Tế Vũ Mộng Hồi - Hán Cung Thu Nguyệt (细雨梦回 - 汉宫秋月) flac
Hà Ỷ Văn. 2008. Instrumental Chinese. Album: Tình Tranh - Phiêu Dật (情筝·飘逸).
Tệ flac
DN. 2016. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: DN. Album: Tệ (Single).
Văn Vương Xương Linh Tả Thiên Long Tiêu Dao Hữu Thử Ký (闻王昌龄左迁龙标遥有此寄) flac
Lý Hân Dung. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hân Dung Hát Những Bài Thơ Ở Trường Trung Học Cơ Sở (昕融唱诗词 初中篇) (三) (EP).
Nonstop - 41 Phút Lê Tê Phê - Lung Linh Là Lên CMN Đê flac
DJ Mít Tờ Kọt. 2014. Vietnamese Dance - Remix. Album: Nonstop DJ.
Hữu (佑) flac
Sơn Hải Vạn Tượng Lục. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hữu (佑) (Single).
Bằng Hữu flac
Đinh Ứng Phi Trường. 2009. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Khánh Đơn. Album: Fashion Singer.
Hữu (佑) flac
Sơn Hải Vạn Tượng Lục. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hữu (佑) (Single).
te to te flac
Ylang Ylang. Japan.
Te Aviso, Te Anucio flac
Shakira. 2001. Japan Pop - Rock. Album: Laundry Service.
Te Aviso, Te Anucio flac
Shakira. 2002. Japan Pop - Rock. Album: Grandes Exitos.
Gà Gáy Te Te flac
Xuân Mai. 2004. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Dân Ca Cống. Album: Con Cò Bé Bé Vol.1.
Te A Te flac
Kokia. 2011. Japan Pop - Rock. Album: Moment.
Kẹt Nguyệt flac
Đông Nhi. 2018. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lục Huy. Album: Ten On Ten.
Nguyệt Ca flac
Vô Thường. Instrumental Vietnamese. Writer: Trịnh Công Sơn. Album: Guitar Vô Thường – Tình Khúc Trịnh Công Sơn – Một Cõi Đi Về.
Nguyệt Ca flac
Gia Huy. 1997. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Công Sơn. Album: Anh Vẫn Biết.
Phong Nguyệt flac
Nữ Thần. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;YANG Lời;Văn Nhã. Album: Phong Nguyệt.
Nguyệt Ca flac
Thái Hiền. 1993. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Công Sơn. Album: Saigon, Paris, Hollywood.
Nguyệt Ca flac
Huy Tâm. 1990. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Công Sơn. Album: 10 Tình Khúc Trịnh Công Sơn - Huy Tâm 4.
Nguyệt Ghẹo flac
Hạnh Nguyên. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phạm Anh Dũng;Thơ;Sóng Việt Đàm Giang. Album: Khúc Tình Ca Của Biển.
Linh Linh (灵灵) flac
Trương Đông Linh. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Cao Tiến. Album: Linh Linh (灵灵).
Linh Linh (鈴鈴) flac
Phạm Vỹ Kỳ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: The Song.
Nguyệt Ca flac
Ý Lan. 1993. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Công Sơn. Album: Vẫn Có Anh Bên Đời.
Nguyệt Ca flac
Trịnh Vĩnh Trinh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Công Sơn. Album: Tình Yêu Tìm Thấy.
Nguyệt Ca flac
Trần Thu Hà. 1998. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Công Sơn. Album: Nỗi Đau Ngọt Ngào.
Nguyệt Quang flac
Đổng Trinh. Chinese Pop - Rock.
Nguyệt Cầm flac
Lệ Thu. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Cung Tiến. Album: Hát Trên Đường Từ Sinh (Tape).
Nguyệt Ca flac
Vũ Khanh. 2000. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Công Sơn. Album: Quỳnh Hương.