×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nguyệt Hữu Linh Tê (月有灵犀)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Nguyệt Hữu Linh Tê (月有灵犀)
flac
Chấp Tố Hề.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Hữu Linh Tê (月有灵犀).
Tâm Hữu Linh Tê
flac
Lâm Phong.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lục Tiểu Phụng Và Hoa Mãn Lâu OST.
Tâm Hữu Linh Tê
flac
Lâm Phong.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Linh Tê (灵犀)
flac
Dĩ Đông.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Tê (灵犀).
Linh Tê (灵犀)
flac
Hồ 66.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gió Mát Trăng Thanh Hoa Đua Nở (清风朗月花正开 影视原声带) (OST).
Nguyệt Cầm Tê Tái (Johnny Guitar Version)
flac
Kiều Nga.
1989.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Phạm Duy.
Album: Lá Xanh Mùa Hè - Những Tình Khúc Bất Tử 4.
Nhân Gian Hữu Kỉ Nguyệt (人间有几月)
flac
Âm Mưu Luận.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Gian Hữu Kỉ Nguyệt (人间有几月) (Single).
Tá Linh Tê (借灵犀)
flac
Nam Phong ZJN.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tá Linh Tê (借灵犀).
Nguyệt Hữu Tùng Vân Hoa Hữu Phong (月有丛云花有风)
flac
Bạch Chỉ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Hữu Tùng Vân Hoa Hữu Phong (月有丛云花有风).
Hữu Quan Phong Nguyệt (有关风月)
flac
Ngũ Âm JW.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hữu Quan Phong Nguyệt (有关风月).
Nhân Gian Hữu Kỉ Nguyệt (人间有几月)
flac
Âm Mưu Luận.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhân Gian Hữu Kỉ Nguyệt (人间有几月) (Single).
Nguyệt Hữu Tùng Vân Hoa Hữu Phong (月有丛云花有风)
flac
Bạch Chỉ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyệt Hữu Tùng Vân Hoa Hữu Phong (月有丛云花有风).
Thiên Địa Hữu Linh (天地有灵)
flac
Hoắc Tôn.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Xu, Lưu Nhan Gia, Trâu Địch.
Album: Thiên Địa Hữu Linh (天地有灵).
Thiên Địa Hữu Linh 《天地有靈》
flac
Mr. Sầm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Thù;Lưu Nhan Gia;Trâu Địch.
Album: Thiên Địa Hữu Linh (岑先生).
Lưu Kim Tế Nguyệt (流金岁月)
flac
Diệp Thiên Văn.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Khúc Vàng Trong Phim Ảnh Của Diệp Thiên Văn (叶倩文影视金曲).
Lưu Kim Tế Nguyệt (流金岁月)
flac
Trần Tùng Linh.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
Tễ Nguyệt Nhân Gian (霁月人间)
flac
Hòa Bình Tinh Anh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt Tụng (风花雪月颂) (EP).
Tễ Nguyệt Nhân Gian (霁月人间)
flac
Hòa Bình Tinh Anh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt Tụng (风花雪月颂) (EP).
Linh Tê Nhất Điểm (灵犀一点)
flac
Doãn Tích Miên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phiên Xướng (翻唱) | Linh Tê Nhất Điểm (灵犀一点) (Single).
Tuyết Tễ Thiên Minh Hựu Nhất Xuân (雪霁天明又一春)
flac
Chấp Tố Hề.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyết Tễ Thiên Minh Hựu Nhất Xuân (雪霁天明又一春) (Single).
Tuyết Tễ Thiên Minh Hựu Nhất Xuân (雪霁天明又一春)
flac
Chấp Tố Hề.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyết Tễ Thiên Minh Hựu Nhất Xuân (雪霁天明又一春) (Single).
Tam Nguyệt Lí Hữu Tình Nhân (三月里有情人) (DJ Tán Nhân / DJ散人)
flac
Thời Nhị.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tam Nguyệt Lí Hữu Tình Nhân (三月里有情人) (Single).
Tế Vũ Mộng Hồi - Hán Cung Thu Nguyệt (细雨梦回 - 汉宫秋月)
flac
Hà Ỷ Văn.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Tranh - Phiêu Dật (情筝·飘逸).
Tệ
flac
DN.
2016.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: DN.
Album: Tệ (Single).
Văn Vương Xương Linh Tả Thiên Long Tiêu Dao Hữu Thử Ký (闻王昌龄左迁龙标遥有此寄)
flac
Lý Hân Dung.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hân Dung Hát Những Bài Thơ Ở Trường Trung Học Cơ Sở (昕融唱诗词 初中篇) (三) (EP).
Nonstop - 41 Phút Lê Tê Phê - Lung Linh Là Lên CMN Đê
flac
DJ Mít Tờ Kọt.
2014.
Vietnamese
Dance - Remix.
Album: Nonstop DJ.
Hữu (佑)
flac
Sơn Hải Vạn Tượng Lục.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hữu (佑) (Single).
Bằng Hữu
flac
Đinh Ứng Phi Trường.
2009.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Khánh Đơn.
Album: Fashion Singer.
Hữu (佑)
flac
Sơn Hải Vạn Tượng Lục.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hữu (佑) (Single).
te to te
flac
Ylang Ylang.
Japan.
Te Aviso, Te Anucio
flac
Shakira.
2001.
Japan
Pop - Rock.
Album: Laundry Service.
Te Aviso, Te Anucio
flac
Shakira.
2002.
Japan
Pop - Rock.
Album: Grandes Exitos.
Gà Gáy Te Te
flac
Xuân Mai.
2004.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Dân Ca Cống.
Album: Con Cò Bé Bé Vol.1.
Te A Te
flac
Kokia.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Moment.
Kẹt Nguyệt
flac
Đông Nhi.
2018.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lục Huy.
Album: Ten On Ten.
Nguyệt Ca
flac
Vô Thường.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Guitar Vô Thường – Tình Khúc Trịnh Công Sơn – Một Cõi Đi Về.
Nguyệt Ca
flac
Gia Huy.
1997.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Anh Vẫn Biết.
Phong Nguyệt
flac
Nữ Thần.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc;YANG Lời;Văn Nhã.
Album: Phong Nguyệt.
Nguyệt Ca
flac
Thái Hiền.
1993.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Saigon, Paris, Hollywood.
Nguyệt Ca
flac
Huy Tâm.
1990.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: 10 Tình Khúc Trịnh Công Sơn - Huy Tâm 4.
Nguyệt Ghẹo
flac
Hạnh Nguyên.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Anh Dũng;Thơ;Sóng Việt Đàm Giang.
Album: Khúc Tình Ca Của Biển.
Linh Linh (灵灵)
flac
Trương Đông Linh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Cao Tiến.
Album: Linh Linh (灵灵).
Linh Linh (鈴鈴)
flac
Phạm Vỹ Kỳ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Song.
Nguyệt Ca
flac
Ý Lan.
1993.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Vẫn Có Anh Bên Đời.
Nguyệt Ca
flac
Trịnh Vĩnh Trinh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Tình Yêu Tìm Thấy.
Nguyệt Ca
flac
Trần Thu Hà.
1998.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Nỗi Đau Ngọt Ngào.
Nguyệt Quang
flac
Đổng Trinh.
Chinese
Pop - Rock.
Nguyệt Cầm
flac
Lệ Thu.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Cung Tiến.
Album: Hát Trên Đường Từ Sinh (Tape).
Nguyệt Ca
flac
Vũ Khanh.
2000.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Quỳnh Hương.
Nguyệt Ca
flac
Quỳnh Giao.
1995.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Tiếng Chuông Chiều Thu.
«
1
2
3
4
5
»