Search and download songs: Nguyệt Xuất (月出)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 59

Minh Nguyệt Chức (明月织) flac
Hoàn Tử U. 2021. Instrumental Chinese. Album: Minh Nguyệt Chức (明月织) (Single).
Nguyệt Vô Miên (月无眠) flac
Tửu Hòa. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Vô Miên (月无眠) (Single).
Chiếu Nguyệt Dao (照月谣) flac
Vô Vấn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chiếu Nguyệt Dao (照月谣) (Single).
Giang Thủy Nguyệt (江水月) flac
Hàm Đại Tiên Nhi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giang Thủy Nguyệt (江水月) (EP).
Chưởng Tâm Nguyệt (掌心月) flac
Hoa Đồng. 2020. Instrumental Chinese. Album: Chưởng Tâm Nguyệt (掌心月) (Single).
Nhạc Nền 'Nữ Tướng Xuất Quân' (Female General Marching To The Battlefield) flac
Đoàn Nghệ Thuật Truyền Thống Huế. 1995. Vietnamese Bolero. Album: Music From Vietnam, Vol 2: The City Of Hue.
Ba Giai Tú Xuất 5: Bài Học Vỡ Lòng (Cải Lương) - Phần 2 flac
Bích Thuý. 2005. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hoài Điệp Thu;Quốc Khanh. Album: Ba Giai Tú Xuất 5: Bài Học Vỡ Lòng (Cải Lương).
Ba Giai Tú Xuất 3: Hát Giả Mà Thật (Phần 2) flac
Bảo Chung. 2005. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Anh Kiệt;Quốc Khanh. Album: Ba Giai Tú Xuất 3: Hát Giả Mà Thật (Cải Lương).
Xuất Phát; Vong Mệnh Chi Đồ (出發/亡命之徒) flac
Superband Tung Quán Tuyến. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Bắc Trên Xe Lửa (北上列車).
Sáng Mai Chỗ Cũ, Xuất Phát (明早老地方, 出发) flac
INTO1. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vạn Dặm (万里— INTO1's Wonderland陆).
Tinh Nguyệt Lạc (星月落) flac
Phù Sinh Mộng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tinh Nguyệt Lạc (星月落) (Single).
Túy Giang Nguyệt (醉江月) flac
Huyền Tử. 2021. Instrumental Chinese. Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Nguyệt Quang (Yuè Guāng; 月光) flac
Hồ Ngạn Bân. Chinese Pop - Rock. Album: Tần Thời Minh Nguyệt OST.
Nguyệt Mãn Huyền (月满弦) flac
Lưu Kha Hĩ. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập (刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Tô Ánh Nguyệt (Trích Đoạn 2) flac
Lệ Thuỷ. 2014. Vietnamese Bolero. Album: Những Trích Đoạn Đặc Sắc.
Quan Sơn Nguyệt (关山月) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Chiết Giang Trung Quốc. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 3 - Favourite Music.
Nguyệt Bán Loan (月半弯) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 2 (发烧三绝赏2) - Ju Hua Tai (菊花台) (Cúc Hoa Đài).
Phong Huỳnh Nguyệt (Feng Ying Yue) flac
Xiao Ai De Ma. Chinese Pop - Rock. Writer: Zoey;Lời;Cổ Dương Danh.
Bạch Nguyệt Quang (白月光) flac
Trương Tín Triết. Chinese Pop - Rock.
Tương Kiều Nguyệt (湘桥月) flac
Ngân Lâm. 2014. Chinese Pop - Rock.
Quan Sơn Nguyệt (关山月) flac
Huang Jiang Qin. 2005. Instrumental Chinese. Album: One Go.
Thiên thu nguyệt biệt Tây Sở tướng flac
Mãn Hán 30 Nam Thần. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: EDIQ. Album: Thiên thu nguyệt biệt Tây Sở tướng.
Nguyệt Nha Tiểu Dạ Khúc (Đàn Nhị) flac
Hoành Phong. Instrumental Chinese.
Phong Nguyệt Xướng (风月唱) flac
Cẩm Linh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).
Bỉ Thời Nguyệt (彼时月) flac
Khương Trầm Ngư. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bỉ Thời Nguyệt (彼时月).
Hoa Nguyệt Nguyện (花月愿) flac
Hồ Hạ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thế Trung Phùng Nhĩ (世中逢尔) / Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福) (OST).
Tán Hoa Lưu Nguyệt (候鸟) flac
Lạc Thiên Y. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tán Hoa Lưu Nguyệt (候鸟) (Single).
Tây Giang Nguyệt (西江月) flac
Nê Thu Niko. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tây Giang Nguyệt (西江月).
Tâm Thượng Nguyệt (心上月) flac
Quốc Phong Tập. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Thượng Nguyệt (心上月) (Single).
Bạch Nguyệt Quang (白月光) (Live) flac
Thái Nhất. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP9 (中国梦之声·我们的歌第二季 第9期).
Phong Nguyệt Lý (风月里) flac
Hy Nguyệt Nguyệt. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Lý (风月里).
Phong Nguyệt Xướng (风月唱) flac
Cẩm Linh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).
Bế Nguyệt Trang (闭月妆) flac
Hàn Tiêu Es. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bế Nguyệt Trang (闭月妆) (Single).
Mộng Trung Nguyệt (夢中月) flac
Hạ Kính Hiên. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Mộng Trung Nguyệt (梦中月) (EP).
Phong Nguyệt Dao (风月谣) flac
Tiểu A Phong. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Dao (风月谣) (EP).
Tĩnh Nguyệt Quang (静月光) flac
Thượng Sĩ Đạt. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tiểu Nương Tử Nhà Tướng Quân (将军家的小娘子 影视原声带) (OST).
Trường Đình Nguyệt (长亭月) flac
Hắc Ni. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trường Đình Nguyệt (长亭月) (Single).
Chưởng Tâm Nguyệt (掌心月) flac
Hoa Đồng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chưởng Tâm Nguyệt (掌心月) (Single).
Nguyệt Nha Loan (月牙弯) flac
Hồng Cách Cách. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Nha Loan (月牙弯) (Single).
Nam Diễn Viên Phụ Xuất Sắc Nhất (最佳男配角) flac
Hàn Thừa Vũ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Chỉ Vì Độc Thân Nên Ở Bên Nhau OST (只因单身在一起 电视原声).
Ba Giai Tú Xuất 5: Bài Học Vỡ Lòng (Cải Lương) - Phần 1 flac
Bích Thuý. 2005. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hoài Điệp Thu;Quốc Khanh. Album: Ba Giai Tú Xuất 5: Bài Học Vỡ Lòng (Cải Lương).
Ba Giai Tú Xuất 4: Ngao Du Sơn Hạ (Phần 2) flac
Bảo Quốc. 2005. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hữu Phước. Album: Ba Giai Tú Xuất 4: Ngao Du Sơn Hạ (Cải Lương).
Anh Xuất Hiện Như Một Tia Chớp (你出现如昙花一现) flac
Nguỵ Tân Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Xuất Hiện Như Một Tia Chớp (你出现如昙花一现) (EP).
Trảm Phong Nguyệt (斩风月) flac
Lị Lị Khắc Ty Leleex. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trảm Phong Nguyệt (斩风月).
Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思) flac
Diệp Huyền Thanh. 2019. Instrumental Chinese. Album: Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Ký Minh Nguyệt (寄明月) flac
SING Nữ Đoàn. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Mậu Dương;Kỷ Tuý Hi. Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月).
Nguyệt Nhân Cao (月儿高) flac
Dàn Nhạc Giao Hưởng Trung Quốc. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 1 -The Butterfly Lovers - Pipa Concerto.
Nguyệt Mãn Huyền (月满弦) flac
Lưu Kha Hĩ. 2016. Instrumental Chinese. Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập (刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Nguyệt Lượng Thuyền (月亮船) flac
Various Artists. 2009. Instrumental Chinese. Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝) CD1.