×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nishbera Li Hagitara
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
57
Bu Hui Fen Li
flac
Guang Liang.
Chinese
Pop - Rock.
Hush Li'l Baby
flac
Carly Simon.
1999.
English
Pop - Rock.
Album: Destiny.
Lễ Trắc (蠡测)
flac
Ngô Đức Thụ.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Clear Cloud And Fresh Wind (Vân Đạm Phong Thanh; 云淡风清).
Tu-Li-Tulip Time
flac
The Andrews Sisters.
2002.
English
Pop - Rock.
Album: The Golden Age Of The Andrews Sisters - Part 1.
Khoảng Cách (距離)
flac
Lưu Thấm.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Nữ Nhân Đài Loan (新台灣女人).
La Li:LaLaLa
flac
Laboum.
2014.
Instrumental
Korean.
Album: Petit Macaron (Single).
爱别离
flac
黄安 - Lý Cần.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Various Artist.
Album: Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鸳鸯蝴蝶梦).
Lì Xì Sức Khoẻ
flac
Minh Hà.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hồ Hoài Anh.
Rikaisha (理解者)
flac
22/7.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Rikaisha (理解者) - EP.
玻璃心
flac
Ngải Di Lương.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fade To Exist (垂直活着,水平留恋着).
Jasmolin (茉莉花)
flac
Lương Tịnh Như.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Swallowtail Butterfy.
Ly Huyền (离弦)
flac
Thất Thúc (Diệp Trạch Hạo).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ly Huyền (离弦) (Single).
Cách Ly (隔离)
flac
Ngôn Thừa Húc.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jerry For You.
Rikaisha (理解者)
flac
22/7.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Rikaisha (理解者) - EP.
Ly Thương (离殇)
flac
Kim Nhuận Cát.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Ly Thương (离殇) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Mạc Ly (莫离)
flac
Cúc Tịnh Y.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Gia Nam Truyện OST (嘉南传) (EP).
Thử Ly (黍离)
flac
Lý Ngọc Cương.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thử Ly (黍离) ("秦时明月"Tần Thời Minh Nguyệt OST) (Single).
Không Rời (不离)
flac
Hách Liên Khinh Vãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Rời (不离) (Single).
Thu Ly (秋离)
flac
Lý Hâm Nhất.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Ở Rể (赘婿 影视剧原声带) (OST).
Hạt Cát (沙粒)
flac
Dịch Bách Thần.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hạt Cát (沙粒) (Single).
Gravity (引力)
flac
Biên Giang.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Gravity (引力) ("恋与制作人"Mr Love: Queen's Choice OST) (Single).
Calorie (卡路里)
flac
Hà Mạn Đình.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Calorie (卡路里) (Single).
Ngàn Dặm (千里)
flac
Thiếu Niên Sương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngàn Dặm (千里) (Single).
Yếm Ly (厌离)
flac
Diệp Lý.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Yếm Ly (厌离) (Single).
Quà Tặng (礼物)
flac
Hy Qua Âm Nhạc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu Quất Sinh Hoài Nam (暗恋橘生淮南 电视剧原声专辑) (OST).
Trong Mắt (眼里)
flac
Nhất Minh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trong Mắt (眼里) (Single).
Ly Trần (离尘)
flac
Tam Thúc Thuyết.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Ly Trần (离尘) (EP).
Alita (阿丽塔)
flac
Thuỷ Mộc Niên Hoa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cây Đàn Guitar Trong Tay Là Khẩu Súng Hàn Gắn Thế Giới (手里的吉他是治愈世界的枪) (EP).
Sơn Lí Hồng (Cây Hồng Núi; 山里红)
flac
Kì Long.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Tình Ca Mà Rơi Lệ (唱着情歌流着泪).
Women Jasmine (Nữ Nhân Mạt Lị; 女人茉莉)
flac
Heying.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Thiên Lí Cộng Thiền Quyên (千里共婵娟)
flac
Trình Hưởng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Sinh Duyên (三生缘) (Tân Bản/新版) [Single].
Er Yue Li Lai (二月里來)
flac
Nu Zi Zu He.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Absolutely Develop A Fever 1 (绝对发烧 1).
Vạn Lí Vô Nhất (万里无一)
flac
Độc Dược.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vạn Lí Vô Nhất (万里无一) (Single).
Li Hua Man Tian Kai (梨花满天开)
flac
Cung Nguyệt.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Oriental Legend II.
Fei Xing Li Shu (飞行里数)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Stylish Index.
Psychological Test (Xin Li Ce Yan; 心理测验)
flac
Ngô Kiến Hào.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fantasy 4ever (烟火的季节).
Ngàn Vạn Thôn Quê (历历万乡)
flac
Chen Li.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cũng Giống Vậy (如也).
Phạm Thanh Vạn Lí (梵声万里)
flac
Cao Yang.
2010.
Instrumental
Chinese.
Writer: Wu Yin.
Album: Spatial Mountain With Quietness (Không San Tịch Tịch; 空山寂寂).
Ngàn Dặm Vạn Dặm (千里万里)
flac
Ngải Nhiệt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngàn Dặm Vạn Dặm (千里万里) (Single).
Regular (理所当然)
flac
WayV.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Vision – The 1st Digital (EP).
Hi Zenryoku (非全力)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Đào Hến (挖蛤蜊)
flac
Sa Châu.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing My Song Episode 4 (中国好歌曲 第4期).
Hoa Nhài (茉莉花)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD2).
Ngày Lập Thu (立秋)
flac
Chu Tử Diễm.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đi Qua Tuổi Thanh Xuân (路过青春).
Ura-Omote Lovers (裏表ラバーズ)
flac
Hatsune Miku.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: wowaka.
Album: Unhappy Refrain (アンハッピーリフレイン) DISC 1.
Hi Zenryoku (非全力)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
Hi Zenryoku (非全力)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Hoa Nhài (茉莉花)
flac
Lạc Thiên Y.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Nhài (茉莉花) (Single).
Love Instantly (愛立刻)
flac
Phương Đại Đồng.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Back to Wonderland.
500 Miles (五百哩)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Emotional Hawaii Vol.3 (情牵夏威夷III).
«
4
5
6
7
8
»