Search and download songs: Nobore! Susume! Takai Tou (のぼれ! すすめ! 高い塔)
Search songs, artists or lyrics

Nghịch Thuật Màn Ảnh (倒叙镜头) flac
Nhĩ Đóa Nguyệt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nghịch Thuật Màn Ảnh (倒叙镜头) (Single).
Lá Phong Được Nhuộm Đỏ (枫叶被红透) flac
Vũ Trung Bách Hợp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lá Phong Được Nhuộm Đỏ (枫叶被红透) (EP).
Lời Tỏ Tình Ở Trên (上头的告白) flac
Kukey. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lời Tỏ Tình Ở Trên (上头的告白) (Single).
Thiếu Nữ Từ Hy (用愛將心偷) flac
Lương Tử Đan. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Best Audiophile Chinese Movie (CD2).
Mặt Trăng Khóc Thầm (月亮偷著哭) flac
Hà Tĩnh. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD8.
Làm Người Gỗ (做个木头人) flac
Lôi An Na. Chinese Pop - Rock. Album: Nhớ Lại Mộng Xưa (追忆旧梦).
Đầu Tóc Rối Rồi (头发乱了) (Live) flac
iKON. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Cái Thế Anh Hùng EP 5 (盖世英雄 第5期).
Zhan Hua Re Cao (把悲伤看透时) flac
Trần Tuệ Nhàn. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Loving Knot (情意结).
Hoa Nở Trong Lòng (花开在心头) flac
Đặng Lệ Quân. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Lần Đầu Tiên Biết Cảm Giác Cô Đơn (初次尝到寂寞).
Trâm Cài Tóc Phượng Hoàng (钗头凤) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Khó Rời Xa (别亦难).
Tiến Nhập Sinh Mệnh (投入生命) flac
Ôn Thiệu Luân. Chinese Pop - Rock.
Từ Đầu Đến Cuối (从头到尾) flac
Coco Lee. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Aegean Sea (爱琴海).
Intruser Maruo Zunou (イントゥ・ザ・丸尾音頭) flac
Nobuo Tobita. 1991. Japan Pop - Rock. Writer: Kazuto Shimizu;Sakura Momoko. Album: Gokigen: Maruko No Oto Nikki.
Telling From The Beginning (细说从头) flac
Tề Dự. 1988. Chinese Pop - Rock. Album: Any Words Like This (有没有这种说法).
Mơ Anh Quay Về (夢你回頭) flac
Quảng Mỹ Vân. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Vĩnh Viễn Sẽ Không Hiểu (你永远不会懂).
Không Muốn Nhìn Lại (不愿回头) flac
Nam Chinh Bắc Chiền NZBZ. 2016. Chinese Pop - Rock.
Ewigkeit (Shi-tou -Evichkite-) (Ewigkeit (死灯 -エイヴィヒカイト-)) flac
Aoi Shouta. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Senki Zesshou Symphogear AXZ Bonus CD 3.
Hơi Thở Trong Suốt (透明呼吸) flac
Dã Khả. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hơi Thở Trong Suốt (透明呼吸) (Single).
Tình Đầu Ý Hợp (意合情投) flac
Đường Sâm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiên Cổ Quyết Trần (千古玦尘 电视剧影视原声带) (OST).
Bia Thêm Thức Ăn (啤酒浇头) (Live) flac
Bảo Thạch Gem. 2021. Chinese Rap - HipHop. Album: Bài Hát Khen Ngợi Tập 2 (为歌而赞 第2期).
Kết Thúc Câu Chuyện (故事的尽头) flac
Tiểu Thời Cô Nương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kết Thúc Câu Chuyện (故事的尽头) (Single).
Ống Kính Điện Ảnh (电影镜头) flac
Trình Hân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ống Kính Điện Ảnh (电影镜头) (Single).
A Way Of No Return (無可回頭) flac
Vincent Yang. 2019. Instrumental Chinese. Album: Devotion (還願) (Original Soundtrack).
Đêm Cuối Mùa Hè (夏夜尽头) flac
Cẩm Linh. 2021. Instrumental Chinese. Album: Đêm Cuối Mùa Hè (夏夜尽头) (Single).
Nghịch Thuật Màn Ảnh (倒叙镜头) flac
Nhĩ Đóa Nguyệt. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nghịch Thuật Màn Ảnh (倒叙镜头) (Single).
Kẻ Cắp Trái Tim (偷心的贼) flac
7Z. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kẻ Cắp Trái Tim (偷心的贼) (Single).
Ám Khí Đánh Cắp Trái Tim (偷心暗器) flac
DJ Tiểu Ngư Nhi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ám Khí Đánh Cắp Trái Tim (偷心暗器) (EP).
Kẻ Ngốc Số Một (头号傻瓜) flac
GG Ba!. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kẻ Ngốc Số Một (头号傻瓜) (Single).
Trở Nên Nổi Bật (出人头地) flac
Đổng Gia Hồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trở Nên Nổi Bật (出人头地) (Single).
Nghe Lén Cuộc Đối Thoại (偷聽對白) flac
joysaaaa. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nghe Lén Cuộc Đối Thoại (偷聽對白) (Single).
Thạch Đầu Ca Hát (石头在歌唱) flac
Bối Bối. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: The Voice China Season 4 - Chung Kết.
Làm lại Từ Đầu (从头再来) flac
Lưu Hoan. Chinese Pop - Rock.
情深深雨蒙蒙 (片头曲) flac
赵薇. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: 情深深雨濛濛音乐全记录 - Romance In The Rain OST CD1.
Bức Tường Nnửa Trong Suốt (半透明的牆) flac
Trương Kiệt. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Nơi Gần Thiên Đường Nhất (最接近天堂的地方).
Cửa Ngõ Tình Yêu (爱情码头) flac
Trịnh Nguyên. Chinese Pop - Rock.
Giận Anh Không Nhìn Lại (恨你不回头) flac
Từ Tiểu Phượng. 1975. Chinese Pop - Rock. Writer: Thượng Quan Minh;Uông Minh Vượng. Album: Câu Chuyện Trên Biển (海边的故事).
Nụ Hôn Đau Lòng (吻到心伤透) flac
Trần Thuỵ. Chinese Pop - Rock. Album: Tiếng Lòng Phụ Nữ (女人心聲).
Tảng Đá Kiên Cường (坚强的石头) flac
Thạch Đầu. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tảng Đá Kiên Cường (坚强的石头).
Phoenix Hairpin (Sai Đầu Phượng; 钗头凤) flac
Wu Qian. 2012. Instrumental Chinese. Album: Ngu Mỹ Nhân (虞美人 Corn Poppy).
Nhìn Thấy Chính Mình (越頭看自己) flac
Trư Ca Lượng. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Đời Sống Chợ Đêm.
Em Sẽ Thôi Khóc Thầm (我不会偷哭) flac
Triệu Vy. 1999. Instrumental Chinese. Album: Ma Lực Tình Yêu (爱情大魔咒).
Bến Đò Nhiệt Huyết (热血码头) flac
Châu Kiệt Luân. 2013. Instrumental Chinese. Album: The Rooftop OST (Part 1).
Màu Xanh Óng Ánh (蓝色晶莹剔透) flac
Coco Lee. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Đủ Mọi Sằc Màu (五颜六色Di Da Di).
Toumei na Onna no Ko (透明な女の子) flac
Hanazawa Kana. 2017. Japan Pop - Rock. Writer: Yukari Yamazaki. Album: Opportunity.
Medley: Nhớ Em (想你); Thâu Tình (偷情) flac
Trương Quốc Vinh. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD2).
Trong Suốt Tồn Tại (透明的存在) flac
Hứa Tĩnh Vận. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trong Suốt Tồn Tại (透明的存在) ("完美关系"Quan Hệ Hoàn Mỹ OST) (Single).
Trăng Lên Đầu Cành (月上枝头) flac
Tiểu Điền Âm Nhạc Xã. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trăng Lên Đầu Cành (月上枝头).
Đêm Cuối Mùa Hè (夏夜尽头) flac
Cẩm Linh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Cuối Mùa Hè (夏夜尽头) (Single).
Đầu Hàng Toàn Diện (全面投降) flac
An Tâm Á. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Cùng Một Nơi (在一起).