×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nou Shou Sakuretsu Gaaru (Spinal Fluid Explosion Girl)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
55
Thủ Ngữ (手语)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD2.
Chia Tay (分手)
flac
Ngô Tử Hàm.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Cảm Sâu Sắc 1 (情动心弦 1).
Chia Tay (分手)
flac
Tôn Lộ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Tình Cô Đơn (寂寞情人).
Nắm Tay (牵手)
flac
Lý Tiểu Xuân.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Saxophone: Đêm Mưa Lãng Mạn.
Thuỷ Thủ (水手)
flac
Trịnh Trí Hoá.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Nam Nhân (重拾男人心).
Hand (匕首)
flac
Lay.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sheep.
Nắm Tay (牵手)
flac
Tô Nhuế.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD1).
Nắm Tay (牵手)
flac
Trác Y Đình.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 1 (蜕变1).
Thủ Vọng (守望)
flac
Chích Hữu Ảnh Tử.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Loan Phụng Minh.
Album: Ngũ Thì Cảnh (五时景).
Buông Tay (放手)
flac
Lâm Chí Huyễn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ultimate Terry Lin.
Thủ Vệ (守衛)
flac
Lâm Phong.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vệ Tử Phu (衛子夫) OST.
Nắm Tay (牵手)
flac
Trác Y Đình.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Luyến Phong Tình (恋恋风情).
Biệt Ly (分手)
flac
Lưu Tử Linh.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Homecoming DSD.
Quái Vật (野兽)
flac
Đinh Đang.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khó Có Được (好难得).
Killer (杀手
flac
JJ Lin.
Chinese
Pop - Rock.
Buông Tay (放手)
flac
Na Anh.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chinh Phục (征服).
Buông Tay (放手)
flac
Trịnh Nguyên.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Comes From Feeling Sound (源自情声) (CD 1).
袖手旁观
flac
Johnny.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Letter (手紙)
flac
Đặng Lệ Quân.
1978.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sing! Teresa Teng (熱唱!テレサ テン).
Tegami (手紙)
flac
Junko Akimoto.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Dear Songs.
Nắm Tay (牵手)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Diva Tune.
Đối Thủ (对手)
flac
Nhan Hành Thư.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Miracle.
Teokure (手遅れ)
flac
Egoist.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: ryo (supercell).
Album: Extra Terrestrial Biological Entities.
Bob Shou Wa
flac
Rocoberry.
2017.
Korean
Pop - Rock.
Album: Bob Shou Wa.
Hưởng Thụ (享受)
flac
Vuơng Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lạc Lối (迷路).
瘦不鸟
flac
Hồi Âm Ca.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 回音Echo.
Hưởng Thụ (享受)
flac
Vuơng Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Vương Phi (菲常精选) (Disc C).
Nắm Tay (牵手)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quốc Sắc Danh Linh (国色名伶).
Nắm Tay (牵手)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nắm Tay Đi Đến Cánh Cổng Tình Yêu (情关牵手).
Letting Go (放手)
flac
Vanros Kloud.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: The 3rd Movement.
Chia Tay (分手)
flac
Hứa Thu Di.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tại Sao Như Thế (怎会如此天地男儿精选).
Quái Thú (怪獸)
flac
Từ Hoài Ngọc.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Nữ Nhân Đài Loan (新台灣女人).
Hưởng Thụ (享受)
flac
Vương Phi.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Di Dar.
Evil Influence (魔手)
flac
Satoru Kosaki.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Satoru Kosaki.
Album: Futakotome & Nisemonogatari Music Collection I.
Khiên Thủ (牵手)
flac
Daridan.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Listen To Beautiful Music II.
Bắt Tay (握手)
flac
Superband Tung Quán Tuyến.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Xuống Đường Tàu (南下专线).
Cảm Giác (感受)
flac
Thành Long.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dùng Tấm Lòng Chân Thành (真的用了心) (CD2).
Radio (收音机)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Hoa Tuyết (风花雪).
Game Start - Pittari Shou
flac
Various Artists.
Instrumental
Other.
手中沙
flac
T.R.Y.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Together (携手)
flac
Various Artists.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài OST.
Cảm Xúc (感受)
flac
Thành Long.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lần Đầu Tiên (第一次).
Bob Shou Wa
flac
Rocoberry.
2017.
Instrumental
Korean.
Album: Bob Shou Wa.
Teokure (手遅れ)
flac
Haneoka Kei.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: mein schatz & Owarimonogatari Music Collection I.
Tiếp Nhận (接受)
flac
Lương Tịnh Như.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Swallowtail Butterfy.
Watch (手錶)
flac
Vương Tâm Lăng.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cyndi With U.
Chờ Đợi (守候)
flac
Vương Di.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Kim Háo Sắc OST (绝世千金 网剧原声带).
Chờ Đợi (守候)
flac
Hồ Lý.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Kim Háo Sắc OST (绝世千金 网剧原声带).
Tiếp Nhận (接受)
flac
Lương Tịnh Như.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jasmine Leong Love Parade Live... (愛的大遊行 Live全記錄) - CD2.
不回首
flac
张信哲 (Trương Tín Thiết).
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 李學書.
Album: 宽容 (Khoan Dung).
«
2
3
4
5
6
»