×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nu'er Hong (女儿红)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
418
負二代
flac
Namewee.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 亞洲通車.
Hormone (荷尔蒙)
flac
Viên Á Duy.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hormone (荷尔蒙) (Single).
Hoa Nhi (花儿)
flac
Lunhui (Luân Hồi).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Nhi (花儿) (Single).
Hai Mươi (二十)
flac
Trần Trác Tuyền.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hai Mươi (二十) (Single).
Hai Mươi (二十)
flac
Thái Dương Thăng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 22 (Single).
Sủng Nhi (宠儿)
flac
Dương Tử Di.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sủng Nhi (宠儿) (Single).
Europa (木卫二)
flac
Thự Phiến Thu Thu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Europa (木卫二) (Single).
Mưa Hồng (红雨)
flac
Trác Y Đình.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 2 (蜕变2).
Hồng Đậu (红豆)
flac
Ngũ Quốc Trung.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Sáo Tiêu Dao.
Hồng Đậu (红豆)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Hồng Trang (红妆)
flac
Cách Cách.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 草原上的月光.
Tơ Hồng (红线)
flac
Tư Hạ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mạc Thanh L.
Album: Tơ Hồng (红线).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Trần Tiểu Mãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Hồng Tiên (红笺)
flac
La Hạ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Hồng Tiên (红笺) (EP).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Hồng Ngọc (红玉)
flac
UKEYZ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tam · Duyên Hồ Hữu Hồi Âm (国风新潮合辑叁·沿湖有回音).
Hồng Trang (红妆)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trang (红妆) (Single).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Lưu Kỷ Trình.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Hạnh Nhi (幸而)
flac
Trịnh Quốc Phong.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phượng Quy Tứ Thời Ca OST (凤归四时歌OST).
Cá Con (鱼儿)
flac
Lỗ Hướng Thuỷ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lỗ Hướng Thuỷ.
Album: Năng Lượng Mới Trên Giang Hồ (江湖新能量).
Thờ er (Remix)
flac
16 BrT.
2020.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Album: Thờ er (Remix).
Tai Trái (左耳)
flac
Triệu Vy.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tai Trái OST (左耳).
Futakotome (二言目)
flac
Satoru Kosaki.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Futakotome & Nisemonogatari Music Collection I.
Cá Con (鱼儿)
flac
Lỗ Hướng Thuỷ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lỗ Hướng Thuỷ.
Album: Sing My Song (Deluxe Edition).
Futari Nara (二人なら)
flac
Maiko Fujita.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: LOVE STORY BEST ~緋色の欠片~.
日常犯二
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Du Er Alene
flac
Make A Change... Kill Yourself.
2012.
English
Pop - Rock.
Album: Fri.
Lỗ Tai (耳洞)
flac
Triệu Vy.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ma Lực Tình Yêu (爱情大魔咒).
Camilleva (卡密儿)
flac
Various Artists.
2003.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD1).
Ở Đâu (哪兒)
flac
Vương Phi.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nóng Nảy (浮躁).
Slap (冷耳光)
flac
Roger Yang.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Res Er Mina Söner
flac
Grimner.
2016.
Other country
Pop - Rock.
Album: Frost Mot Eld.
Cười Lên (莞爾)
flac
Úc Khả Duy.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Manh Y Điềm Thê OST (萌医甜妻 电视剧音乐原声带) (EP).
Tin Ngươi (信尔)
flac
Chu Chính Đình.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Trung Phùng Nhĩ (世中逢尔) / Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福) (OST).
Tiểu Nhị (小二 )
flac
Từ Nghệ Dương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Yên Diệt.
Hà Nhi (荷儿)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Nhất · Phi Xu Thanh Y Phú (国风新潮合辑壹·飞趋清漪赋).
Versailles (凡尔赛)
flac
Tiền Nam Hữu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Versailles (凡尔赛) (Single).
Darwin (达尔文)
flac
Ngô Bỉnh Văn Cookie.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Darwin (达尔文) (Single).
Darwin (达尔文)
flac
Độc Dược.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Darwin (达尔文) (Single).
Hoa Nhi (花儿)
flac
Lunhui (Luân Hồi).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Nhi (花儿) (Single).
Europa (木卫二)
flac
Thự Phiến Thu Thu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Europa (木卫二) (Single).
Cửu Nhi (九儿)
flac
Hàn Hồng.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Các Giọng Nữ Hay 2015 (年度最佳发烧女声).
Futari Saison (二人セゾン)
flac
Keyakizaka46.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Masshirona Mono wa Yogoshitaku Naru (真っ白なものは汚したくなる) DISC1.
Dejlig Er Jorden
flac
Sissel.
1987.
Other country
Pop - Rock.
Album: Stilla Natt (Glade Jul).
陑菁趕
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Emperor Piano Series in love (英皇钢琴热恋系列).
Hidari Mimi (左耳)
flac
Inoue Sonoko.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Natsukoi (ナツコイ).
Go Gitt'er
flac
Jin Akanishi.
2015.
English
Pop - Rock.
Album: ME.
Yokotawaru Mimi (横たわる耳)
flac
EXPO.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: EXPO.
Album: Music From "Kill Me Baby".
Med Sleipner Rir Er
flac
Baldrs Draumar.
2011.
English
Pop - Rock.
Album: Forfedres Fortellinger.
«
5
6
7
8
9
»