×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Nu Leaf
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
90
UNDERSTAND (Nữ Bản / 女版)
flac
Kim Tân Phi.
2022.
Korean
Pop - Rock.
Album: UNDERSTAND (Nữ Bản / 女版) (Single).
Tasogare wa Ginpaku no (たそがれは銀箔の; A Silver Leaf in the Twilight)
flac
Takako Mamiya.
1982.
Japan
Pop - Rock.
Album: Love Trip.
Love From Green Leaf To The Root (绿叶对根的情意)
flac
Zhang Yi.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Sentimental String 1 (弦情岁月1).
Falling Leaf Returns To Root (Luo Ye Gui Gen; 落叶归根)
flac
Vương Lực Hoành.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Open Fire CD2.
Seconda Lamentazione _ Lyric Pieces Book 4 Op 47_ No 2, Album Leaf
flac
Janina Fialkowska.
2015.
Instrumental
English.
Album: Grieg: Lyric Pieces.
Nữ Nhân Hoa (Hoa Phụ Nữ; 女人花)
flac
Thái Chánh Tiêu.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngược Gió Để Hát (逆风行歌).
On An Overgrown Path: No. 2, A Blown-Away Leaf (Arr. For Piano And Trumpet)
flac
Ladislav Kozderka.
2015.
Instrumental
English.
Album: From Prague - From Heart.
Sweet Leaf (Live at the Hardrock Concert Theatre, 11th March 1973)
flac
Black Sabbath.
2002.
English
Pop - Rock.
Album: Past Lives.
Nữ Nhân Hoa (Nǚ Rén Huā; 女人花)
flac
Various Artists.
2003.
Instrumental
Chinese.
Album: Love Piano (情怀依旧 Tình Hoài Y Cựu).
Nữ Nhi Tình (女儿情)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Uổng Ngưng My (枉凝眉).
Trái Tim Phụ Nữ (女人心)
flac
Trần Thuỵ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Phụ Nữ (女人心).
Stay (Nữ Thanh Bản / 女声版)
flac
Tảo Đạo Cơ.
2021.
English
Pop - Rock.
Album: Stay (Nữ Thanh Bản / 女声版) [Single].
Đế Nữ Hoa (帝女花) (Remix)
flac
Tizzy T.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đế Nữ Hoa (帝女花) (Remix) (Single).
Phụ Nữ Biết (女人知道)
flac
Triệu Hâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phụ Nữ Biết (女人知道) (EP).
Hảo Nữ Nhân (好女孩) (Live)
flac
Cát Khắc Tuyển Dật.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên EP12 (歌手·当打之年 第12期).
Nữ Nhi Tình (女儿情)
flac
Henry Lau (Super Junior-M).
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nữ Nhi Tình (Tây Du Ký: Nữ Nhi Quốc / Movie End Credits Ver.).
Nữ Nhi Tình (女儿情)
flac
Henry.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Dương Khiết;Hứa Kính Thanh.
Album: Nữ Nhi Tình (女儿情).
Nữ Nhi Quốc (女儿国)
flac
Lý Vinh Hạo.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Dương Khiết;Triệu Anh Tuấn;Hứa Kính Thanh;Thương Ương Gia Thố.
Album: Nữ Nhi Quốc (女儿国).
Nữ Nhi Tình (Tây Lương Nữ Quốc)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Những Bản Hoà Tấu Hay Nhất.
Nữ Nhi Tình (Tây Lương Nữ Quốc)
flac
Tô Vân.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Hoa Phụ Nữ (女人花)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Anh (想念你).
Trái Tim Phụ Nữ (女人心)
flac
Trần Thuỵ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Cảm Còn Vương Vấn (藕断丝连).
Vọng Phu Nữ (望夫女)
flac
Various Artists.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Collection Of Country & Folk Songs.
Nữ Nhi Tình 《女儿情》
flac
Tiểu Hồn (小魂).
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Dương Khiết;Hứa Kính Thanh.
Album: Nữ Nhi Tình (Tiểu Hồn).
Chòm Xử Nữ (处女座)
flac
Quang Lương.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Thám Hiểm Vương Quốc Trên Mây Của Tiểu Tề (小齐的云国历险记).
Đại Nữ Nhân (大女人)
flac
Trần Hựu Duy.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gặp Em Cô Gái Rực Rỡ - Hello, My Shining Love (遇见·璀璨的你 影视原声专辑) (OST).
Thần Nữ Đồ (神女图)
flac
Luân Tang.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thần Nữ Đồ (神女图) (Single).
Nữ Nhi Hồng (女儿红)
flac
Triệu Kha.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nữ Nhi Hồng (女儿红) (Single).
Nữ Nhân Tâm (Nu Ren Xin; 女人心)
flac
Trần Vỹ.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Dân Nhạc Diễn Tấu Bản.
Nữ Nhân Hoa (Hoa Phụ Nữ; 女人花)
flac
Vi Duy.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 2 (Part 3).
Nữ Nhi Tình (女儿情)
flac
Ngô Tĩnh.
1986.
Chinese
Pop - Rock.
Nữ Nhi Tình (女儿情)
flac
Tong Li.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Monitor King NO1 (Mandarin Version).
Nữ Nhi Tình (女儿情)
flac
Various Artists.
1986.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Nữ Nhân Tình (女儿情)
flac
Duan Yin Ying.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Qin Qian Mei Ren Yin (琴牵美人吟).
Nữ Nhân Lệ (女人泪)
flac
Lôi Đình.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mị Lệ Tam Nhân Hành (媚丽叁人行) (CD2).
Nữ Nhân Hoa (女人花)
flac
Ngải Tâm.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD1).
Nước Mắt Phụ Nữ (女人泪)
flac
Tôn Lộ.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sự Cô Đơn Trêu Người (寂寞撩人).
Nữ Thần Lửa (烈火女神)
flac
Hoa Nhi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Liên Minh Huyền Thoại OST.
Nữ Nhân Hương (女人香)
flac
Nghiêm Nghệ Đan.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Gái Trên Cây Sake OST.
Nữ Nhi Tình 《女儿情》
flac
Walker.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Dương Khiết;Hứa Kính Thanh.
Album: Nữ Nhi Tình (Walker).
Nữ Nhân Duyên (女人緣)
flac
Châu Hoa Kiện.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Giới Bắt Đầu Vì Em (世界由你我开始).
Can Vật Nữ (干物女)
flac
Hạ Lạc Phi.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Can Vật Nữ (干物女).
Nữ Nhi Thường (女儿裳)
flac
Thiện Nhạc Phủ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nữ Nhi Thường (女儿裳).
Nữ Hài Môn (女孩们)
flac
Dương Thừa Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Like A Star.
Nữ Nhân Tâm (女人心)
flac
Trịnh La Xuyến.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Sinh Nếu Như Lần Đầu Gặp Gỡ OST (人生若如初相见 电视原声带).
Siêu Nữ Lực (超女力)
flac
An Tâm Á.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Thể Yêu Được (爱得起).
Trái Tim Phụ Nữ (女人心)
flac
Trần Thuỵ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếng Lòng Phụ Nữ (女人心聲).
Nữ Nhân Hoa (女人花)
flac
Mai Diễm Phương.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nữ Nhân Hoa (女人花).
Hoa Nữ Nhân (女人花)
flac
Tề Dự.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ 2019 - Tề Dự.
Hồng Phất Nữ (红拂女)
flac
Tacke Trúc Tang.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Phất Nữ (红拂女).
«
2
3
4
5
6
»