Search and download songs: Nu Ren De Tan Qi (女人的叹气)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500
![[任震昊VS姚斯婷]](/themes/files/image/user/avatar-default_50x50.jpg)
一起走過的日子 flac
[任震昊VS姚斯婷]. Vietnamese Pop - Rock.
Kirei De Hakanai Mono (綺麗で儚いもの) flac
Junya Matsuoka. 2014. Instrumental Japanese. Writer: Junya Matsuoka. Album: TVアニメ「WHITE ALBUM2」ORIGINAL SOUNDTRACK (CD1).
Có Thể Yêu Được (爱得起) flac
An Tâm Á. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Có Thể Yêu Được (爱得起).
Biển Sương Mù (起雾的海) flac
Tình Tiểu Dao. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Biển Sương Mù (起雾的海) (Single).
Không Vấn Đề (无町畦) flac
Nhi Kỷ. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Yêm Trâm (腌臢) (EP).
Tính Cách Thứ Bảy (第七人格) flac
Giải Nam. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bạn Gái 99 Điểm (99分女朋友 电视剧影视原声带) (OST).
Tầm Nhân Khởi Sự (寻人启事) flac
Tống Vũ Ninh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tầm Nhân Khởi Sự (寻人启事) (Single).
Life's Montage (人生蒙太奇) flac
Ji Jin Hee. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Như Yêu OST (Perhaps Love; 如果·爱 电影原声大碟).
Khinh Người Quá Đáng (欺人太甚) flac
Lượng Thanh Open. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khinh Người Quá Đáng (欺人太甚) (Single).
Extraordinary 9% (了不起的 9%) flac
Nine Percent. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Rule Breaker (创新者) Single.
Strange Relationship (奇异的关联) flac
Chen Xiao Ping. 2008. English Pop - Rock. Album: An All Night Don't Sleep.
Miracle (你是我的奇迹) flac
Super Junior M. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Me.
Có Được Tình Yêu (爱得起) flac
Trương Gia Huy. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Glamorous Fifteen CD2 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
掀起你的盖头来 flac
Chen Yue. 2000. Instrumental Chinese. Album: Colour Of Chinese Clarinet.
Môi Trường Sống (栖息地) flac
Ấn Tử Nguyệt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Môi Trường Sống (栖息地) (Single).
Đừng Tức Giận Nữa (别再生气了) (Nữ Thanh DJ Bản / 女声DJ版) flac
Lý Băng. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Đừng Tức Giận Nữa (别再生气了) (EP).
Kirei de Hakanai Mono (綺麗で儚いもの) flac
Junya Matsuoka. 2012. Instrumental Japanese. Writer: Junya Matsuoka. Album: WHITE ALBUM2 Original Soundtrack ~introductory~ (CD2).
Magical Surprise (奇妙的惊喜) flac
Lưu Vũ Ninh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Magical Surprise (奇妙的惊喜) (Single).
Shakespeare (被藏起的一页) flac
Bốc Phàm. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Vũ Hội (舞会).
Courage To Love (爱的勇气) flac
Various Artists. 2013. Instrumental Chinese. Album: So Young OST.
Weeping Camel (哭泣的骆驼) flac
Tề Dự. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Chyi Greatest Hits.
Thê Mỹ Địa(凄美地) (Live) flac
Viên Á Duy. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên EP5 (歌手·当打之年 第5期).
Biển Sương Mù (起雾的海) flac
Tình Tiểu Dao. 2022. Instrumental Chinese. Album: Biển Sương Mù (起雾的海) (Single).
Đừng Tức Giận Nữa (别再生气了) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Lý Băng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đừng Tức Giận Nữa (别再生气了) (EP).
Đừng Tức Giận Nữa (别再生气了) (Nữ Thanh DJcandy Bản / 女声DJcandy版) flac
Lý Băng. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Đừng Tức Giận Nữa (别再生气了) (EP).
Đừng Tức Giận Nữa (别再生气了) (Nữ Thanh DJ Bản / 女声DJ版) flac
Lý Băng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đừng Tức Giận Nữa (别再生气了) (EP).
Người Phụ Nữ Đáng Yêu (可爱女人) (Nữ Thanh Điềm Bản / 女声甜版) flac
Sasablue. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Đáng Yêu (可爱女人) (Nữ Thanh Điềm Bản / 女声甜版) (Single).
Người Phụ Nữ Đáng Yêu (可爱女人) (Nữ Thanh Điềm Bản / 女声甜版) flac
Sasablue. 2022. Instrumental English. Album: Người Phụ Nữ Đáng Yêu (可爱女人) (Nữ Thanh Điềm Bản / 女声甜版) (Single).
Đừng Tức Giận Nữa (别再生气了) (Nữ Thanh DJcandy Bản / 女声DJcandy版) flac
Lý Băng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đừng Tức Giận Nữa (别再生气了) (EP).
Lời Nguyện Cầu Của Thiếu Nữ (新少女祈祷) flac
By2. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Twins.
Nhật Lạc Phong Khởi (日落风起) (Nữ Bản / 女版) flac
Bàn Hổ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhật Lạc Phong Khởi (日落风起) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Đừng Tức Giận Nữa (别再生气了) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Lý Băng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đừng Tức Giận Nữa (别再生气了) (EP).
Thất Tử Tân Ca (七子新歌) flac
Hồ Hạ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thất Tử Tân Ca (七子新歌) (Single).
Vô Quy Kỳ (无归期) (Tân Bản / 新版) flac
Lai Nhất Oản Lão Vu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vô Quy Kỳ (无归期) (Tân Bản / 新版) (Single).
Tình Sư Đệ (Tân Cổ) flac
Trọng Phúc. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tân Cổ Giao Duyên: Tình Sư Đệ.
Gặp Được Nữ Đệ Tử (遇见女弟子) flac
Trương Nguyệt. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Quốc Tử Giám Có Một Nữ Đệ Tử (国子监来了个女弟子 网剧原声带) (OST).
Võ Hiệp Đế Nữ Hoa (武侠帝女花) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Best Audiophile Chinese Movie (CD 1).
Đại Địa (大地) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Thu Thu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Địa (大地) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (EP).
Để Trống (放空) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Tình Tiểu Dao. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Tiểu Dao Hát Lại (晴小瑶の翻唱).
Cố Hương Đích Nữ Hài (故乡的女孩) flac
Duan Yin Ying. 2010. Instrumental Chinese. Album: Guo Yue Zui Zheng (国乐醉筝 Quốc Nhạc Tinh Tuý).
Niềm Vui Của Thiếu Nữ (少女的喜悦) flac
Various Artists. 1996. Instrumental Chinese. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (CD1).
Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版) flac
Quy Khứ Lai. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版) (Single).
武侠帝女花 Vũ Hiệp Đế Nữ Hoa flac
Various Artists. 2000. Instrumental Chinese. Album: The Best Of HongKong Classic (香江情韵) (Hương Giang Tình Vận).
Tiểu Long Nữ Lệ Rơi (小龙女的泪) flac
Dật Uất Lan Tâm. 2018. Instrumental Chinese. Album: Tiểu Long Nữ Lệ Rơi (小龙女的泪) (Single).
Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版) flac
Quy Khứ Lai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Gặp Được Nữ Đệ Tử (遇见女弟子) flac
Trương Nguyệt. 2021. Instrumental Chinese. Album: Quốc Tử Giám Có Một Nữ Đệ Tử (国子监来了个女弟子 网剧原声带) (OST).
Giai Điệu Của Nữ Hoàng (女王的调性) flac
Chung Lệ Đề. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chào!Mẹ Nóng Bỏng (嗨!辣妈) (Single).
Giai Điệu Của Nữ Hoàng (女王的调性) flac
Chung Lệ Đề. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chào!Mẹ Nóng Bỏng (嗨!辣妈) (Single).
Võ Hiệp Đế Nữ Hoa (武侠帝女花) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Đối Thoại X: Đồng Lệ Cùng Đàn Tranh (对话X-童丽与古筝的邂逅).