Search and download songs: Nuck Leng Kao (นักเลงเก่า )
Search songs, artists or lyrics

Kao Mai Rak (เขาไม่รัก) flac
China Dolls. 2004. Other country Pop - Rock. Album: China Dance.
Chuck Close (查克靠近) flac
Đặng Tử Kỳ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Nhịp Đập Mới (新的心跳).
Đến Gần Anh (靠近你) flac
Trương Lương Dĩnh. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Trương Lương Dĩnh@Âm Nhạc (Jane@Music; 张靓颖@音乐).
Thuk Kao Bpai (ทุกก้าวไป) flac
Two Popetorn. 2021. Other country Pop - Rock. Album: Thuk Kao Bpai (ทุกก้าวไป) (Single).
Tới Gần Anh (靠近你) flac
Nhất Chỉ Bạch Dương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tới Gần Anh (靠近你) (Single).
Trong Mưa Lạnh (冷雨中) flac
Thành Long. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Long (龙的心).
Đêm Mưa Lạnh (冷雨夜) flac
Beyond. 1991. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Huỳnh Gia Câu;Lời;Huỳnh Gia Cường. Album: Beyond Live 1991 (Beyond Live 1991生命接觸演唱會) (CD1).
Đêm Mưa Lạnh (冷雨夜) flac
Beyond. 1995. Chinese Pop - Rock. Writer: Huỳnh Gia Câu. Album: Wong Ka Kui Collection (黄家驹原作精选集).
Bích Huyết Kiếm (情冷情熱) flac
Kim Tuyến. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nhạc Hoa. Album: Lộc Đỉnh Ký.
Love Is Gone (情渐冷) flac
Lượng Thanh Open. 2022. Instrumental Chinese. Album: Love Is Gone (情渐冷) (Single).
Sen No Kao O Motsu Onna flac
Pink Lady. 2006. Japan Pop - Rock. Album: Platinum Box - Disc 2 (Studio Tracks).
Tới Gần Anh (靠近你) flac
Nhất Chỉ Bạch Dương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tới Gần Anh (靠近你) (Single).
Điện Hạ Lạnh Lùng (冷殿下) flac
Quách Tuấn Thần. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Chọc Phải Điện Hạ Lạnh Lùng OST (惹上冷殿下 网络剧原声带).
Fireworks Cool Easily (烟花易冷) flac
Fu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: In Love (相恋 - Tương Luyến).
Bị Bỏ Rơi (被冷落的) flac
Phan Triệt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bị Bỏ Rơi (被冷落的) (Single).
Bị Bỏ Rơi (被冷落的) flac
Phan Triệt. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bị Bỏ Rơi (被冷落的) (Single).
La La La (My Nu Leng Remix) flac
Naughty Boy. 2013. English Dance - Remix. Writer: Shahid Khan;Al-Hakam El-Kaubaisy;Frobisher Mbabazi. Album: La La La (EP).
Ngày Lạnh Nhất (最冷一天) flac
Trương Quốc Vinh. 1998. Chinese Pop - Rock.
Dần Lạnh Nhạt (慢冷) (Live) flac
Lỗ Hoài Đức. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ai Là Ca sĩ Bảo Tàng EP8 (谁是宝藏歌手 第8期).
Ấm Áp Và Lạnh Lẽo (冷暖) flac
Cổ Vũ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ấm Áp Và Lạnh Lẽo (冷暖) (EP).
Lãnh Tràng Vương (冷场王) flac
Chỉ Nghiên Zyan. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lãnh Tràng Vương (冷场王) (Single).
Lãnh Tràng Vương (冷场王) flac
Chỉ Nghiên Zyan. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lãnh Tràng Vương (冷场王) (Single).
Nalika Ruean Kao (นาฬิกาเรือนเก่า) flac
Palmy. 2014. Other country Pop - Rock. Album: Palmy: Greatest Hits (Part 1).
Chuck Close (查克靠近) flac
G.E.M.. Chinese Pop - Rock. Writer: G.E.M.
Shiryo to Koushou (思慮と考証) flac
Various Artists. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Suehirou Kenichiro. Album: Re:Zero kara Hajimeru Isekai Seikatsu Special Soundtrack CD 2.
Tựa Vào Song Cửa (靠窗) flac
A Nhũng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tựa Vào Song Cửa (靠窗) (EP).
Cảnh Đẹp Đèo Mã Pí Lèng flac
AudioBay. Instrumental Vietnamese.
Điện Hạ Lạnh Lùng (冷殿下) flac
Quách Tuấn Thần. 2018. Instrumental Chinese. Album: Chọc Phải Điện Hạ Lạnh Lùng OST (惹上冷殿下 网络剧原声带).
Oán Hận Thâm Cung (冷宫怨) flac
Uông Minh Thuyên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Crown Records Classics (娱乐金禧经典) (CD2).
Gió Lạnh Thổi (冷风吹) flac
Hảo Đa Thiến. 2022. Instrumental Chinese. Album: Gió Lạnh Thổi (冷风吹) (Single).
Love Is Gone (情渐冷) flac
Lượng Thanh Open. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Love Is Gone (情渐冷) (Single).
Ấm Áp Và Lạnh Lẽo (冷暖) flac
Cổ Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ấm Áp Và Lạnh Lẽo (冷暖) (EP).
Y Kháo (Tát Khắc Tư) (Yi Kào (Sà Kè Si) ; 依靠 (萨克斯)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Orchid.
Tới Gần Tới Gần (靠近靠近) (Âm Nhạc Bản / 音樂版) flac
Na Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tới Gần Tới Gần (靠近靠近) (Single).
Đêm Mưa Lạnh (冷雨夜) flac
Beyond. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD3.
Phỉ Lãnh Thuý (翡冷翠) flac
Châu Hoa Kiện. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Thế Giới Bắt Đầu Vì Em (世界由你我开始).
Gió Lạnh Thổi (冷风吹) flac
Hảo Đa Thiến. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Gió Lạnh Thổi (冷风吹) (Single).
Lãnh Tràng Vương (冷场王) flac
Chỉ Nghiên Zyan. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lãnh Tràng Vương (冷场王) (Single).
Mùa Đông Năm Nay Không Lạnh (这个冬天冷不冷) flac
Giang Đào. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Đợi Đến Khi Hoa Không Còn (等到花没开).
Cold Lonely Sandbar (Ji Mo Sha Zhou Leng; 寂寞沙洲冷) flac
Tôn Lộ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lonely Lover (Bluray CD).
寂寞沙洲冷/ Jì Mò Shā Zhōu Lěng (Tịch Mịch Sa Châu Lãnh) flac
Li Xiao Chun. Instrumental Chinese. Album: Kiss Goodbye.
Koishitara, Kao wo Arae! (失恋したら、顔を洗え!) flac
Nogizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Sorezore no Isu (それぞれの椅子) (Special Edition).
Rueang Kao Sao Mai (เรื่องเก่า เศร้าใหม่) flac
Sunshine. 2014. Other country Pop - Rock. Album: Hurt Story.
Faen Kao Faen Rao (แฟนเขา แฟนเรา) flac
Four Mod. 2015. Other country Pop - Rock. Writer: Four Mod. Album: The Best Of Four Mod 'SAD ZONE'.
Bờ Biển Gần Trái Tim (靠心的海岸) flac
Lý Giai Vi. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: About Jess (相反的是) (Regular).
Khi Tình Yêu Đến Gần (当爱在靠近) flac
Trương Vỹ Gia. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Chuyện Xưa Theo Gió (往事随风) (EP).
Đưa Tôi Sang Một Bên (给我靠边) flac
Jinx Chu. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Đưa Tôi Sang Một Bên (给我靠边) (Single).
Bài Kiểm Tra Ngọt Ngào (甜蜜考题) flac
Lý Dư Khê. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bài Kiểm Tra Ngọt Ngào (甜蜜考题) (Single).
Tới Gần Lại Rời Đi (靠近又离开) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tới Gần Lại Rời Đi (靠近又离开) (Single).