×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Oán Hồng Trang (怨红妆)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Tình Là Dây Oan (Tân Cổ)
flac
Hữu Phước.
1971.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Kiên Giang.
Album: Tiếng Hát Thanh Nga (Tân Cổ Trước 1975).
Quá Oan Ức (太委屈)
flac
Lôi Đình.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tồn Tại (存在).
Hà Tu Oán (何须怨)
flac
Kỳ Đại Ma.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hà Tu Oán (何须怨) (Single).
Trường Môn Oán (长门怨)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Cổ Cầm Trung Hoa.
Tình Là Dây Oan (Vọng Cổ)
flac
Hữu Phước.
Vietnamese
Bolero.
Album: Dưới Cội Bồ Đề (Vọng Cổ).
Hà Tu Oán (何须怨)
flac
Kỳ Đại Ma.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hà Tu Oán (何须怨) (Single).
Chuyện Tình Oan Nghiệt - Nhạc Dạo
flac
Đang Cập Nhật.
2019.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thái Ngọc Sơn.
18 Năm Oan Khổ (Vọng Cổ)
flac
Điền Lang.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Viễn Châu.
Album: Cải Lương - Hoa Rụng Giữa Thiên Môn (Pre 75).
Hối: Thu Oán (悔: 秋怨)
flac
Ngũ Quốc Trung.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).
Oán Hận Thâm Cung (冷宫怨)
flac
Uông Minh Thuyên.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Crown Records Classics (娱乐金禧经典) (CD2).
Mối Tình Oan Khiên (Amour Défendu)
flac
Ngọc Lan.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Phạm Duy.
Album: Bến Mơ.
Hồng Đậu Hồng (红豆红)
flac
Đồng Lệ (童丽).
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Mưa Hồng (红雨)
flac
Trác Y Đình.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 2 (蜕变2).
Hồng Đậu (红豆)
flac
Ngũ Quốc Trung.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Sáo Tiêu Dao.
Hồng Đậu (红豆)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Tơ Hồng (红线)
flac
Tư Hạ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mạc Thanh L.
Album: Tơ Hồng (红线).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Trần Tiểu Mãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Hồng Tiên (红笺)
flac
La Hạ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Hồng Tiên (红笺) (EP).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Hồng Ngọc (红玉)
flac
UKEYZ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tam · Duyên Hồ Hữu Hồi Âm (国风新潮合辑叁·沿湖有回音).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Lưu Kỷ Trình.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Như Hồng (如虹)
flac
Hạ Hãn Vũ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Như Hồng (如虹) (From"The Climbers" OST) Single.
Ngày Hồng (天虹)
flac
Uông Minh Thuyên.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Crown Records Classics (娱乐金禧经典) (CD1).
Hong Kong Hong Kong
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD5).
Hồng Hồng, Tuyết Tuyết
flac
Bạch Vân.
2005.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Thơ;Dương Khuê.
Album: Ca Trù - Thề Non Nước.
Khảo Hồng (拷红)
flac
Trần Tùng Linh.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trăng Soi Cửu Châu (月儿弯弯照九州).
Số Hồng (数红)
flac
Ngân Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Số Hồng (数红) ("长安诺"Trường An Nặc OST) (Single).
Hồng Y 紅 衣
flac
Nguỵ Tân Vũ.
Vietnamese
Pop - Rock.
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Hồng Cách Cách.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hồng (惊鸿).
Hồng Môn (鸿门)
flac
Thôi Minh Gia.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Môn (鸿门).
Nguyên Hồng (元红)
flac
An Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyên Hồng (元红) (Single).
Nguyên Hồng (元红)
flac
An Cửu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyên Hồng (元红) (Single).
Hồng Liên (红莲)
flac
SING Nữ Đoàn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Liên (红莲) (Single).
Khiên Hồng (牵红)
flac
Tào Lộ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Đồ Tể (玉面桃花总相逢 影视原声大碟) (OST).
Hồng Mã (红马)
flac
Hứa Lam Tâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Mã (红马) (Single).
Hồng Môn (鸿门)
flac
Loan Âm Xã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Môn (鸿门).
Hồng Nhan (红颜)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Văn Huyễn.
Album: Thái Ca (太歌).
Thanh Hồng (青虹)
flac
Đẳng Thập Ma Quân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Hồng (青虹) (Single).
Hồng Tuyệt (红绝)
flac
Hồ Hạ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福 动画原声带) (OST).
Hồng Âm (鸿音)
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Âm (鸿音) (Single).
Số Hồng (数红)
flac
Ngân Lâm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Số Hồng (数红) ("长安诺"Trường An Nặc OST) (Single).
Hồng Trần (红尘)
flac
Nguỵ Thần.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trần (红尘).
Hồng Trần (红尘)
flac
Nguỵ Thần.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trần (红尘).
Hồng Nhan (紅顏)
flac
Hồ Ngạn Bân.
Chinese
Pop - Rock.
Hồng Trần (红尘)
flac
Bài Cốt.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Phù Oản;Nhạc;Winky Thi.
Hồng Đậu (红豆)
flac
Lý Gia.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Hồng Tuyệt (红绝)
flac
Hồ Hạ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福 动画原声带) (OST).
Prologue: Hồng (紅)
flac
Trương Quốc Vinh.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng (紅).
Hồng Môi (红媒)
flac
Trà Nhị Nương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Môi (红媒).
«
4
5
6
7
8
»