×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Pa Oa Aet An Avel Kornôg
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
278
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
Bất An (不安)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
An'itsu (安逸)
flac
Kikuya Tomoki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki.
Album: Tooriame drop & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol.3.
Đáp Án (答案)
flac
Vương Nguyên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
An Tri (安知)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
Thiền Thanh Oa Minh (Chán Shēng Wā Míng; 蝉声蛙鸣)
flac
Vu Na.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
An Tức (安息)
flac
Lâm Hải.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 原声音乐专辑).
Đáp Án (答案)
flac
Dương Khôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案).
An Tâm (安心)
flac
Châu Hoa Kiện.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Châu Hoa Kiện Thực Sự: Huyền Huyền Toàn Toàn (真的周華健: 弦弦全全).
An Tâm (安心)
flac
Ấn Tử Nguyệt.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cùng Em Đi Đến Tận Cùng Thế Giới OST (陪你到世界之巅 电视剧原声带).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
Đáp Án (答案)
flac
Vương Nguyên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Tường An (相安)
flac
Tiểu Hồn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Ẩn Ẩn (隐隐)
flac
Hatsune Miku.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộng Hồi Trung Quốc (梦回中国) (EP).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-G).
Đáp Án (答案)
flac
Thái Cầm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tác Chi Hợp (天作之合).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇) / Senbatsu
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Đáp Án (答案)
flac
joysaaaa.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
An Tri (安知)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
Đáp Án (答案)
flac
Lương Minh Sâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Tường An (相安)
flac
Tiểu Hồn.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
joysaaaa.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Bất An (不安)
flac
Lý Thánh Kiệt.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Si Tâm Tuyệt Đối (痴心绝对) (EP).
Trường An (长安)
flac
Hoàng Vũ Hoằng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
An Ajwoyo (안아줘요)
flac
Na Yeon Ju.
2015.
Korean
Pop - Rock.
Album: Way To Go, Rose (Run, Jang Mi) OST.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-E).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Tâm An (心安)
flac
Trần Phỉ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Đáp Án (答案)
flac
Lương Minh Sâm.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Ngày Trước Sợ (从前怕)
flac
Vu Đông Nhiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngày Trước Sợ (从前怕) (EP).
Hello, Morning (Pa's Lam System Remix)
flac
Kizuna AI.
2019.
Japan
Dance - Remix.
Writer: Kizuna AI;Yunomi;Avec Avec;Yasutaka Nakata.
Album: hello, world.
Tỳ Bà Hành (琵琶行)
flac
SING Nữ Đoàn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giải Mộng (解梦) (EP).
Sa Pa Nơi Gặp Gỡ Đất Trời
flac
Nguyễn Hữu Quyết.
2015.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Phùng Chiến.
Pour Me A Drink (Pa Mix)
flac
Barney Artist.
2015.
English
Rap - HipHop.
Album: Warning Light.
I Väntan På Den Absoluta Nollpunkten
flac
Istapp.
2007.
Other country
Pop - Rock.
Album: Köldens Union.
Act Like A Boy (เข้าใจป่ะ)
flac
Angie Kamikaze.
2017.
Instrumental
Other.
Album: Act Like A Boy (เข้าใจป่ะ) (Single).
Trường An (长安)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường An (长安) ("与君歌"Dữ Quân Ca OST) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
Dương Khôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nay Anh 20 Tuổi (今夜二十岁).
Đáp Án (答案)
flac
Dục Huyên.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lương Mang;Dương Khôn.
Album: Đáp Án (Sầm Tiên Sinh).
Đáp Án (答案)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Anh (想念你).
«
3
4
5
6
7
»