Search and download songs: Part XI
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 16

习惯失恋 flac
Dung Tổ Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Bunseki (分析) flac
Naoki " naotyu-" Chiba. 2015. Instrumental Japanese. Writer: Naoki "naotyu-" Chiba. Album: Sleep zzz... & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol. 1.
忧伤来袭 flac
SpeXial. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: SpeXial.
Kyuuketsuki (吸血鬼) flac
Various Artists. 2017. Instrumental Japanese. Writer: Yokoyama Masaru. Album: Demi chan wa Kataritai Character Song & Original Soundtrack Vol.1.
金木犀 flac
Aina The End. 2021. Japan Pop - Rock. Album: The End.
Đông Tích (冬昔) flac
Hứa Thi Nhân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đông Tích (冬昔).
Hát Tuồng (唱戏) flac
Lâm Tà Dương. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hát Tuồng (唱戏).
Phản Kích (逆襲) flac
Hồ Hồng Quân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phản Kích (逆襲) ("逆天奇案"Nghịch Thiên Kỳ Án OST) (Single).
Assault (強襲) flac
Yuta Bandoh. 2021. Instrumental Japanese. Album: Belle (「竜とそばかすの姫」オリジナル・サウンドトラック) (OST).
Tích Ái (惜爱) flac
Trương Kính Hiên. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: P.S. I Love You (2nd Edition) (Single).
Ngạc Nhiên (惊喜) flac
Nhậm Nhiên. 2020. Instrumental Chinese. Album: Ngạc Nhiên (惊喜) (Single).
Thất Tịch (七夕) flac
Thị Tử. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trân Tu Ký - Delicacies Destiny (珍馐记 网剧原声带) (OST).
Calm tide -汐- flac
Various Artists. 2020. Instrumental Japanese. Album: CLANNAD Piano tune collection.
Duy Trì (维系) flac
ycccc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Duy Trì (维系) (Single).
Tán Tịch (散席) flac
Đặng Nhạc Chương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tán Tịch (散席) (Single).
Bất Tức (不熄) flac
Trần Lạc Nhất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Tức (不熄) ("诺亚之心"Noah's Heart Game OST) (Single).
Khiên Hệ (牵系) flac
Trương Tín Triết. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khiên Hệ (牵系) (Single).
Hối Tiếc (廾匸) flac
Châu Lâm Phong. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hối Tiếc (廾匸) (Single).
Vui Sướng (欣喜) flac
Tưởng Hân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vui Sướng (欣喜) (Single).
Diễn Tình (戏情) flac
Lục Dực. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Diễn Tình (戏情) (Single).
Diễn Tình (戏情) flac
Lục Dực. 2019. Instrumental Chinese. Album: Diễn Tình (戏情) (Single).
Quan Hệ (关系) flac
Nhi Kỷ. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Yêm Trâm (腌臢) (EP).
Super Bad (Part 1; Part 2) flac
James Brown. 1991. English Pop - Rock. Album: 20 All Time Greatest Hits!.
Earthquake Part I And Earthquake Part II flac
Cem Koksal. 2010. Instrumental English. Album: V.Music The Greatest Hits.
Everytime Part II (그럴 때마다 Part II) flac
Toy. 1996. Korean Pop - Rock. Album: Youheeyeol.
Story Part 1 (사연 Part 1) flac
DJ Toad Park. 2010. Korean Pop - Rock. Album: Letter From Praha.
Story Part 2 (사연 Part 2) flac
Vibe. 2010. Korean Pop - Rock. Album: Letter From Praha.
Thích, Không Thích (喜欢, 不喜欢) flac
Diệp Huyền Thanh. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thích, Không Thích (喜欢, 不喜欢) (Single).
Thích, Không Thích (喜欢, 不喜欢) flac
Diệp Huyền Thanh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thích, Không Thích (喜欢, 不喜欢) (Single).
Mưa Phùn Rửa Núi Xanh (细雨洗青山) flac
Diệp Lệ Nghi. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Bến Thượng Hải (上海滩).
Cung Hỷ Cung Hỷ (恭喜恭喜) flac
Tôn Nam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cung Hỷ Cung Hỷ (恭喜恭喜) (Single).
Cung Hỉ Cung Hỉ (恭喜恭喜) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Xuân Đón Hạnh Phúc (迎春接福).
Thu Hề Sầu Hề (秋兮愁兮) flac
Kỳ Nhiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thu Hề Sầu Hề (秋兮愁兮).
Chơi Đùa Siêu Nghiêm Túc (超认真嬉戏) flac
Trần Lạp. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hồi Du (洄游).
莫名的喜欢 flac
嘿人李逵Noisemakers. English Rap - HipHop.
Mừng Hụt (空欢喜) flac
Vương Tĩnh Văn Không Mập. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mừng Hụt (空欢喜) (Single).
Song Hỷ (囍)(Chinese Wedding) flac
Cát Đông Kỳ. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Cát Đông Kỳ. Album: Song Hỷ (囍)(Chinese Wedding).
Thích Em (喜歡你) flac
Beyond. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD5.
Xi Ran Ning Po – Introspection flac
Tát Đỉnh Đỉnh. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Wonderland (幻境).
Thích Anh (喜欢你) flac
Trần Khiết Nghi. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD4).
Kibouteki Refrain (希望的リフレイン) flac
AKB48. 2014. Instrumental Japanese. Album: Kibouteki Refrain (希望的リフレイン) (AKB48 38th Single).
I Like (我喜歡) flac
Fish Leong. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: The Power Of Love Songs CD1.
Yuuhi no Ijiwaru (夕陽のいじわる) flac
Watanabe Mayu. 2011. Japan Pop - Rock. Album: Valentine Kiss.
Thích Em (喜欢你) flac
by. Chinese Pop - Rock.
Thích Em (喜欢你) flac
Hoàng Gia Cường. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Nam Nhân Bang (男人帮).
Trò Chơi (Game; 游戏) flac
Trương Đông Lương. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Prince (王子).
Wishful Milenio (千禧愿) flac
Tề Dự. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: C'est La Vie (这就是人生).
Hạnh Phúc Thứ Xa Xỉ flac
Ken Hải. 2015. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Ken Hải.
Natsu Yuuzora (夏夕空) flac
Niklas Gabrielsson. 2015. English Pop - Rock. Writer: Ezaki Toshiko. Album: Rasmus Faber presents Platina Jazz ~Anime Standards Vol.5~.