×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Phượng Tường Ca (Fèng Xiáng Gē; 凤翔歌)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Tương Tư Tửu (相思酒)
flac
Thành Dung Dung.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Tửu (相思酒) (Single).
Tương Tư Tỏa (相思锁)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Tư Tỏa (相思锁) (Single).
Tìm Đối Tượng (找对象)
flac
Lộc Kinh Chu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tìm Đối Tượng (找对象) (Single).
Xiao-Xiang Scene (Tiêu Tương Đồ; 瀟湘圖)
flac
Ouyang Qian.
2006.
Instrumental
Chinese.
Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian.
Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Tựa Như Cá (像鱼)
flac
Vương Nhị Lãng.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Tựa Như Cá (像鱼) (Single).
Tựa Như Cá (像鱼)
flac
Vương Nhị Lãng.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tựa Như Cá (像鱼) (Single).
Tương Tư Ngạn (相思岸)
flac
Phỉ Lợi Ti PHY.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Tư Ngạn (相思岸) (Single).
Nghịch Tương Tư (逆相思)
flac
Hà Thịnh Minh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Tứ Đại Danh Bổ 2015 (少年四大名捕 电视剧原声带).
Tương Tư Khúc (相思曲)
flac
Thu Sướng.
Chinese
Pop - Rock.
Lệ Tương Tư (相思泪)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD3).
Tương Phi Lệ (湘妃泪)
flac
Hà Oánh.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Tranh Vương - Tình (中国筝王.情).
Nợ Tương Tư (相思的债)
flac
Trần Thuỵ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Phụ Nữ (女人心).
Ái Tương Thủ (爱相守)
flac
Dật Uất Lan Tâm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ái Tương Thủ (爱相守) (Single).
Tương Tư Ngộ (相思误)
flac
Thiến Ảnh A.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Ngộ (相思误).
Trường Tương Thủ (长相守)
flac
Lý Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường Tương Thủ OST (长相守OST).
Lưỡng Tương Hoan (两相欢)
flac
Côn Ngọc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưỡng Tương Hoan (两相欢) (Single).
Tương Tư Điều (相思调)
flac
Lam Tâm Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Điều (相思调).
Nghệ Thuật Trừu Tượng (抽象派)
flac
Đới Cảnh Diệu.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Nghệ Thuật Trừu Tượng (抽象派) Single.
Nước Mắt Tương Tư (相思泪)
flac
Huy A Lệnh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nước Mắt Tương Tư (相思泪).
Lưỡng Tương Tri (两相知)
flac
Tam Vô Marblue.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưỡng Tương Tri (两相知) (Single).
Thu Tương Luyến (秋相恋)
flac
Cách Tử Hề.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thu Tương Luyến (秋相恋) (Single).
Tương Tư Thán (相思叹)
flac
Đổng Chân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thần Mộ (神墓 动画原声带) (OST).
Tương Tư Thường (相思裳)
flac
Trần Ý Hàm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Quân Cửu Linh OST (君九龄 电视剧影视原声带) (EP).
Đêm Vọng Tưởng (妄想之夜)
flac
A Tiễu.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cùng Em Đi Lang Thang (陪我去流浪) (EP).
Chứng Ảo Tưởng (幻想症)
flac
Ngạo Thất Gia.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Chứng Ảo Tưởng (幻想症) (Single).
Thu Tương Luyến (秋相恋)
flac
Cách Tử Hề.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thu Tương Luyến (秋相恋) (Single).
Kén Tương Tư (相思茧)
flac
Kỳ Đại Ma.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Kén Tương Tư (相思茧) (EP).
Bột Khê Tương Hướng (勃溪相向)
flac
Phan Tiểu Chu.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Hậu Cung Như Ý Truyện OST (如懿传 电视原声带).
Đao Kiếm Tương Hướng (刀剑相向)
flac
Lưu Niệm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Thánh Ca Thờ Phượng Tôn Vinh Chúa
flac
Tam Vinh Producer.
Instrumental
Vietnamese.
Bài Ca Đất Phương Nam (Live)
flac
DJ Summer Huỳnh.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lư Nhất Vũ;Lời;Lê Giang.
Album: Hoà Âm Ánh Sáng - The Remix 2016 (Tập 6).
Bài Ca Đất Phương Nam (Tân Cổ)
flac
Cẩm Tiên.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Lư Nhất Vũ;Lời;Lê Giang.
Album: Vọng Cổ - Trống Loạn Thăng Long (Pre 75).
Dáng Em (你的祥子) (DJ G Rmx)
flac
Lâm Chí Huyễn.
2016.
Chinese
Dance - Remix.
Bài Ca Đất Phương Nam (Tân Cổ)
flac
Lê Tứ.
2002.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Lư Nhất Vũ;Lời;Lê Giang.
Album: Lâu Đài Tình Ái (Tân Cổ).
Song Phượng Triều Dương (双凤朝阳)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
Quạ Đen Hóa Phượng Hoàng (乌鸦变凤凰)
flac
Lại Mỹ Vân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quạ Đen Hóa Phượng Hoàng (乌鸦变凤凰) ("我叫刘金凤"Ta Là Lưu Kim Phượng - The Legendary Life Of Queen Lau OST) (Single).
Phượng Tửu Dẫn Mộng Lục (凤酒引梦录)
flac
HITA.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Tinh Nguyệt.
Album: Phượng Tửu Dẫn Mộng Lục (凤酒引梦录).
Rồng Nam Phượng Bắc (南龙北凤)
flac
Châu Hoa Kiện.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Châu Hoa Kiện Và Bạn (周華健&Friends).
Phượng Hoàng Đơn Tùng (Feng Huang Dan Cong)
flac
Zhang Fuquan.
1994.
Instrumental
Chinese.
Writer: Zhang Fuquan.
Album: Tea Music 04: Oolong Tea (乌龙八仙; Ô Long Bát Tiên).
Yêu Anh Trong Trí Tưởng Tượng Của Em (比我想像中爱你)
flac
Vệ Lan.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Serving You.
Thảo Nguyên Phượng Hoàng (草原凤凰)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng Trên Cao (月亮之上).
Đông Phượng Phiên Phiên (东凤翩翩)
flac
Hi Qua Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư (三生三世枕上书 电视剧原声专辑) (OST).
Phoenix Hairpin (Sai Đầu Phượng; 钗头凤)
flac
Wu Qian.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngu Mỹ Nhân (虞美人 Corn Poppy).
Phượng Hoàng Bay Lượn (凤凰于飞)
flac
Vũ Diệc Văn.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Phượng Hoàng Bay Lượn (The Pair Fly Together; 凤凰于飞).
Tê Phượng Độ (栖凤渡) / DJ Bản (DJ版)
flac
Diệp Lý.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tê Phượng Độ (栖凤渡).
Phượng Mao Lân Giác (凤毛麟角)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phượng Mao Lân Giác (凤毛麟角) (Single).
Quạ Đen Hóa Phượng Hoàng (乌鸦变凤凰)
flac
Lại Mỹ Vân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quạ Đen Hóa Phượng Hoàng (乌鸦变凤凰) ("我叫刘金凤"Ta Là Lưu Kim Phượng - The Legendary Life Of Queen Lau OST) (Single).
Phượng Hoàng Bay Đến (凤凰于飞)
flac
Lưu Hoan.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chân Hoàn Kiếm Hiệp Truyện (甄嬛传原声大碟).
Trâm Cài Tóc Phượng Hoàng (钗头凤)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khó Rời Xa (别亦难).
Bách Điểu Triêu Phượng (百鸟朝凤)
flac
Trần Lực Bảo.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Dân Nhạc Quốc Phong Dạ (新民乐国风夜) (Nhất / 壹) (EP).
«
6
7
8
9
10
»