Search and download songs: Pi Xing Dai Yue (披星戴月)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 141

Minh Nguyệt Phồn Tinh (明月繁星) flac
Nguyệt Tri. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Phồn Tinh (明月繁星) (Single).
Rak Ter Khae Dai Song Pai (รักแท้แค่ได้ส่งไป) flac
Dan Worrawech. 2013. Other country Pop - Rock. Album: Rak Ter Khae Dai Song Pai (รักแท้แค่ได้ส่งไป) ("ฤดูที่ฉันเหงา"Love In The Rain OST) (Single).
Cổ Lãng Nguyệt Hành (古朗月行) flac
Âm Khuyết Thi Thính. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cổ Lãng Nguyệt Hành (古朗月行) (Single).
Thần Thoại Trăng Sao (星月神话) flac
Kim Sa. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Thần Thoại Trăng Sao.
Thiên Tinh Trụy Nguyệt (千星坠月) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tinh Trụy Nguyệt (千星坠月).
Trăng Sao Nối Duyên (星月為媒) flac
Vương Mính. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trăng Sao Nối Duyên (星月為媒).
Tinh Nguyệt Hoa Hỏa (星月花火) flac
Ngư Đinh Mịch. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trì Đường Quái Đàm (池堂怪谈).
Xingkong xia Yueding (星空下约定) flac
BEJ48 Top 7. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Piggy/Evening Scandal;Lời;Hạ Ninh. Album: Smiling Sunflower (微笑的向日葵) - EP.
Thần Thoại Trăng Sao (星月神话) flac
Lưu Tử Linh. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Sâu Duyên Mỏng (情深缘浅).
Nước Mắt Trăng Sao (星月泪痕) flac
Đặng Lệ Quân. 1980. Chinese Pop - Rock. Album: Ở Bên Dòng Nước (在水一方).
Cuộc Hẹn Ngày Thứ 7 (星期六約會) flac
Quảng Mỹ Vân. 1988. Chinese Pop - Rock. Album: Quảng Mỹ Vân (鄺美雲)/ Ước Hẹn Ngày Thứ 7 (星期六约会).
Minh Nguyệt Tinh Hà (明月星河) flac
Franky Phất Lan Kỳ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Tinh Hà (明月星河).
Kỳ Hành (棋行) Quảng Đông Bản (粤语版) flac
Luân Tang. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Kỳ Hành (棋行).
Như Sao Như Trăng (如星如月) flac
Hoa Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Như Sao Như Trăng (如星如月) (EP).
Nguyệt Lạc Tinh Thần (月落星辰) flac
Thần Tiểu Huyền. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Lạc Tinh Thần (月落星辰) (Single).
Trăng Khuyết Và Sao Đêm (残月与晚星) flac
Hạ Phong Mina. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trăng Khuyết Và Sao Đêm (残月与晚星) (Single).
Nguyệt Lạc Tinh Thần (月落星辰) flac
Thần Tiểu Huyền. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Lạc Tinh Thần (月落星辰) (Single).
Đưa Tôi Đến Mặt Trăng (带我去月球) flac
Từ Tử Nhân. 2020. Instrumental Chinese. Album: Đưa Tôi Đến Mặt Trăng (带我去月球) (Single).
月亮代表我的心 (Remix) flac
SNH48 TEAM NII. 2016. Chinese Dance - Remix. Album: Heroes Of Remix.
Nguyệt Đài Thượng Bính Diện (月台上碰面) flac
Tiết Khải Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Đài Thượng Bính Diện (月台上碰面) (Single).
Lén Trộm Ánh Trăng Của Ngôi Sao (偷星星的月亮) flac
Tôn Tài Viên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lén Trộm Ánh Trăng Của Ngôi Sao (偷星星的月亮) (Single).
Ánh Trăng Ngôi Sao Chúc Ngủ Ngon (月亮星星说晚安) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Trăng Ngôi Sao Chúc Ngủ Ngon (月亮星星说晚安) (Single).
Ngôi Sao Mặt Trăng Mặt Trời (星星月亮太阳) flac
Kim Quý Thịnh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Em Từ Dạ Dày OST (我,喜欢你 电视剧原声带).
Đưa Tôi Đến Mặt Trăng (带我去月球) flac
Từ Tử Nhân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đưa Tôi Đến Mặt Trăng (带我去月球) (Single).
Đại Đường Phong Nguyệt (大唐风月) flac
Lạc Thiên Y. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Đường Phong Nguyệt (大唐风月) (Single).
Nhất Đài Phong Nguyệt (一台风月) flac
Tiêu Ức Tình Alex. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Đài Phong Nguyệt (一台风月) (Single).
Nhất Đài Phong Nguyệt (一台风月) flac
Hồ Bích Kiều HuQQ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Đài Phong Nguyệt (一台风月) (Single).
Ánh Trăng Ngôi Sao Chúc Ngủ Ngon (月亮星星说晚安) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ánh Trăng Ngôi Sao Chúc Ngủ Ngon (月亮星星说晚安) (Single).
Cả Họ Lẫn Tên (连名带姓) flac
Vưu Trưởng Tĩnh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cả Họ Lẫn Tên (连名带姓) (Single).
Cả Tên Lẫn Họ (连名带姓) flac
yihuik Dĩ Tuệ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Cả Tên Lẫn Họ (连名带姓) (Single).
Cả Họ Lẫn Tên (连名带姓) flac
Mạc Hàn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cả Họ Lẫn Tên (连名带姓) (Single).
Ngôi Sao Chờ Đánh Bóng (待擦亮的星) flac
Nhạc Phù. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ngôi Sao Chờ Đánh Bóng (待擦亮的星) (Single).
Bước Lên Dải Ngân Hà (踏星河) flac
ycccc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bước Lên Dải Ngân Hà (踏星河) (Single).
Đại Hạnh Vận Thuật (大幸运术) flac
Thái Nhất. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Hạnh Vận Thuật (大幸运术) (Single).
Giấc Mơ Dải Ngân Hà (星河伴梦) flac
Đường Thất Thất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ Dải Ngân Hà (星河伴梦) (Single).
Đưa Em Đi Du Lịch (帶你去旅行) flac
Quyết Minh. Chinese Pop - Rock.
Ngôi Sao Chờ Đánh Bóng (待擦亮的星) flac
Nhạc Phù. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngôi Sao Chờ Đánh Bóng (待擦亮的星) (Single).
Đưa Em Đi Du Lịch (帶你去旅行) flac
Quyết Minh. Chinese Pop - Rock.
Cả Họ Lẫn Tên (连名带姓) flac
Vưu Trưởng Tĩnh. 2019. Instrumental Chinese. Album: Cả Họ Lẫn Tên (连名带姓) (Single).
Giấc Mơ Dải Ngân Hà (星河伴梦) flac
Đường Thất Thất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giấc Mơ Dải Ngân Hà (星河伴梦) (Single).
Càng Dài Lâu Càng Điên Cuồng (越漫长越疯狂) flac
Trần Tuyết Ngưng. 2020. Instrumental Chinese. Album: Càng Dài Lâu Càng Điên Cuồng (越漫长越疯狂) ("亲爱的自己"Tôi Thân Yêu OST) (Single).
Đại Mộng Phương Tỉnh (大梦方醒) flac
Kent Vương kiện. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Rơi Xuống Biển Sâu (落海) (EP).
Đưa Em Đi Du Lịch (帶你去旅行) flac
Hiệu Trưởng. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Chu Hạ;Vương Bách Hồng. Album: Đưa Em Đi Du Lịch (帶你去旅行).
Đưa Em Đi Chơi Xa (带你去旅行) flac
Giáo Trường. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Đưa Em Đi Chơi Xa (带你去旅行).
Vành Đai Vũ Trụ Của Anh (你的星环) flac
Lộ Phi Văn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Vành Đai Vũ Trụ Của Anh (你的星环).
Cả Họ Lẫn Tên (连名带姓) (Live) flac
Trương Tín Triết. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP7 (天赐的声音第二季7第期).
Cả Họ Lẫn Tên (连名带姓) flac
Mạc Hàn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cả Họ Lẫn Tên (连名带姓) (Single).
月光曲(《白月梵星》影视剧插曲) flac
陆虎. Chinese.
月下(《白月梵星》影视剧插曲) flac
不才. Chinese.