Search and download songs: Pi Zhuo Lang Pi De Yang (披着狼皮的羊)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 430

Mặt Trời Nho Nhỏ (小小的太阳) flac
Trương Vũ. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Cái Tốt Của Đàn Ông (男人的好) (CD 2).
Unstoppable Sun (擋不住的太陽) flac
Viêm Á Luân. Chinese Pop - Rock.
Yuuhi Wo Miteiru Ka (夕阳下的约定) flac
SNH48. 2014. Instrumental Chinese. Album: UZA (呜吒) (SNH48 5th Single).
Cung Dưỡng Ái Tình (爱的供养) flac
Trương Kiệt. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thập (拾).
Làm Sao Để Yêu (怎样去爱) flac
Thiệu Vũ Vi. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Cú Đấm Ngọt Ngào OST (甜蜜暴击 影视原声带).
Địa Ngục Không Đóng Cửa (地狱不打烊) flac
Hàm Đại Tiên Nhi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Địa Ngục Không Đóng Cửa (地狱不打烊) (Single).
Làm Mặt Trời Của Anh (做你的太阳) flac
Nhất Minh. 2019. Instrumental Chinese. Album: Làm Mặt Trời Của Anh (做你的太阳) (Single).
Giăng Buồm Ra Khơi (扬起的帆) flac
A Vân Ca. 2019. Instrumental Chinese. Album: Giăng Buồm Ra Khơi (扬起的帆) (Single).
Dáng Vẻ Của Em (你的样子) flac
Lâm Chí Huyền. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Đàn Ông Của Thế Kỷ (Shi Ji Nan Ren; 世纪男人) (CD2).
Sunshine In The Shower (骤雨中的阳光) flac
Tằng Lộ Đắc. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: V.Music The Greatest Hits.
Mặt Trời Trong Trái Tim (太阳的心) flac
BeYond. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Kỷ Niệm 5 Năm Thành Lập Cinepoly.
The Sea Of Love (爱情的海洋) flac
Lâm Anh Bình. 2005. Instrumental Chinese. Album: Art Of Guzheng: The Moon Over My Heart (Vol.4).
Mặt Trời Nhỏ Bé (小小的太阳) flac
Vương Khải. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Hoạ Ngoại Âm (画外音).
YOUIKU IN DE NO HIBI (養育院での日々) flac
Tatsuya Kato. 2017. Instrumental Japanese. Writer: Tatsuya Kato;Q-MHz;Kengo Minamida;h-wonder;Tamaru Yamada. Album: DISC 1 - Shuumatsu Nani Shitemasu ka? Isogashii Desu ka? Sukutte Moratte Ii Desu ka? Original Soundtrack: Aoi Kioku.
Ở Tuổi Này (這樣的年紀) flac
Châu Hoa Kiện. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Có Lời Muốn Nói (我有話要說).
By Your Side (阳光的陪伴) flac
Dương Vân Tình. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: How‘s The Weather Today? (天气:晴).
Mặt Trời Của Em (我的太阳) flac
Tư Nam. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lương Ngôn Tả Ý (良言写意 电视原声音乐专辑) (OST).
Nỗi Đau Chết Chóc (死一样的痛过) flac
Chử Thần Thiến. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nỗi Đau Chết Chóc (死一样的痛过) (Single).
Thật Sự Giống Nhau (像真的一样) flac
Trương Kiệt. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Xứng Đáng Với Điều Tốt Hơn (值得更好的).
Mặt Trời Nhỏ Bé (小小的太阳) flac
Trương Vỹ Gia. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Chuyện Xưa Theo Gió (往事随风) (EP).
Thật Sự Giống Nhau (像真的一样) flac
Trương Kiệt. 2021. Instrumental Chinese. Album: Xứng Đáng Với Điều Tốt Hơn (值得更好的).
Ánh Nhìn Của Cô Ấy (她的样子) flac
Thiên Không Chi Thành Âm Nhạc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Nếu Không Nhớ Được Thanh Âm Ấy (如果声音不记得 电影原声带) (OST).
就这样远远地看着你 flac
Shi Jin (石进. 2015. Instrumental Other. Writer: Thạch Mai.
Là Mặt Trời Của Em (做你的太阳) flac
Văn Tuệ Như. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoàn Nguyên (还原) (EP).
Dáng Vẻ Của Cô Ấy (她的样子) flac
Hồ Tạp Tạp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Dáng Vẻ Của Cô Ấy (她的样子) (Single).
Để Gió Đưa Vào Lãng Quên flac
Lê Huỳnh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Bảo Phúc.
Để Gió Đưa Vào Lãng Quên flac
Kim Thoa. 2000. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Bảo Phúc. Album: Khúc Nhạc Vui.
Người Phải Đi (要走的人) (DJ A Trác Bản / DJ阿卓版) flac
Dương Tiểu Tráng. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Người Phải Đi (要走的人) (EP).
Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (DJ A Trác Bản / DJ阿卓版) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Cùng Nhau Nắm Bắt Ngọn Gió Thời Gian (一起捕捉时光的风) flac
La Côn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tôi Và Thời Niên Thiếu Của Tôi OST (我和我的时光少年 网剧影视原声专辑) (OST).
Bạch Dương Toạ Đích Ưu Thương (Bái Yáng Zuò De Yōu Shāng; 、白羊座的忧伤) flac
Shi Jin. 2012. Instrumental Chinese. Album: Melody Of The Night II.
Shi Bu Shi Zhe Yang De Ye Wan Ni Cai Hui Zhe Yang De Xiang Qi Wo (是不是这样的夜晚你才会这样的想起我) flac
Bành Hiểu Huy. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Ageless Love Songs II (Mandarin) (不老情歌国语版 2).
Để Gió Đưa Vào Lãng Quên flac
Quang Dũng. 2002. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Bảo Phúc. Album: Bên Đời Có Em.
Để Gió Đưa Vào Lãng Quên flac
Quang Dũng. 2002. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Bảo Phúc. Album: Chỉ Có Ta Thôi.
Dolannes Melody (德朗和微笑) flac
Berdien Stenberg. 2001. Instrumental French. Album: Hoàng Tử Piano Và Phù Thuỷ Sáo (丝坦伯格.(钢琴王子与长笛魔女)).
Để Gió Đưa Vào Lãng Quên flac
Quang Dũng. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tiếng Hát Bên Trời 1 - 40 Bản Tình Ca Ru Lệ CD1.
Tĩnh Lặng Mà (静静地) flac
Lý Lâm Thước. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tĩnh Lặng Mà (静静地) (Single).
Gió Lang Thang (游荡的风) flac
Lục Định Hạo. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Gió Lang Thang (游荡的风) (Single).
Để Gió Đưa Vào Lãng Quên flac
Hồng Nhung. 2009. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Bảo Phúc. Album: Những Nẻo Đường Phù Sa.
Mưa Lặng Thầm (无声的雨) flac
Trác Y Đình. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Lột Xác 1 (蜕变1).
Để Gió Đưa Vào Lãng Quên flac
Lưu Bích. 1998. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Bảo Phúc. Album: Từ Độ Ánh Trăng Tan.
浪漫的一夜情 flac
Armand Tanzarian. 2011. Instrumental Chinese. Album: Hope For Japan.
Gió Lang Thang (游荡的风) flac
Lục Định Hạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Gió Lang Thang (游荡的风) (Single).
Để Gió Đưa Vào Lãng Quên flac
Hồng Nhung. 1999. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Bảo Phúc. Album: Mưa Trong Mắt Em.
Để Gió Đưa Vào Lãng Quên flac
Phi Khanh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Bảo Phúc. Album: Ngày Em Đến.
Người Im Lặng (安静的人) flac
Nhậm Hiền Tề. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Như Đại Dương (爱像太平洋).
Để Gió Đưa Vào Lãng Quên flac
Thu Hà. Vietnamese Bolero. Writer: Bảo Phúc. Album: Ca Khúc Nhạc Phim Việt Nam.
Để Gió Đưa Vào Lãng Quên flac
Thu Hà. 1994. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Bảo Phúc. Album: Thuỳ Dương & Thu Hà: Ca Khúc Nhạc Phim Việt Nam (Tape).
Để Gió Đưa Vào Lãng Quên flac
Ý Lan. 1995. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Bảo Phúc. Album: Mê Khúc.