×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Pin Up Galore (Roller Derby)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
57
Memory Collage (拼贴记忆)
flac
SpeXial.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Break It Down.
Bần Cùng (一贫如洗)
flac
ycccc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bần Cùng (一贫如洗) (Single).
Thay Thế Phẩm (代替品)
flac
Cửu Di Thái.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thay Thế Phẩm (代替品) (Single).
Hút Pin (Bác Sĩ Hải Remix)
flac
Nam CT.
2016.
Vietnamese
Dance - Remix.
Vật Hi Sinh (牺牲品)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vật Hi Sinh (牺牲品) (Single).
Vật Hi Sinh (牺牲品)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vật Hi Sinh (牺牲品) (Single).
Tuyệt Vọng Quên Đi Tuyệt Vọng Nhớ Nhung (拼命遗忘拼命想念)
flac
Triệu Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyệt Vọng Quên Đi Tuyệt Vọng Nhớ Nhung (拼命遗忘拼命想念) (Single).
Tuyệt Vọng Quên Đi Tuyệt Vọng Nhớ Nhung (拼命遗忘拼命想念)
flac
Triệu Dương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyệt Vọng Quên Đi Tuyệt Vọng Nhớ Nhung (拼命遗忘拼命想念) (Single).
Up&Up
flac
Coldplay.
2015.
English
Pop - Rock.
Album: A Head Full of Dreams.
Up&Up
flac
Coldplay.
2016.
English
Pop - Rock.
Album: Radio 538: Hitzone 78.
Up&Up
flac
Coldplay.
2016.
English
Pop - Rock.
Writer: Guy Berryman;Jonny Buckland;Will Champion;Chris Martin.
Album: NOW That's What I Call Music! 94.
Up! Up! Up!
flac
Pentagon.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Violet (EP).
Up Up Up
flac
Kerli.
2008.
English
Pop - Rock.
Album: Love Is Dead.
Up, Up, Up
flac
Goo Goo Dolls.
2002.
English
Pop - Rock.
Album: Gutterflower.
Whiskey Rock-A-Roller (Live at Fox Theatre, 1976)
flac
Lynyrd Skynyrd.
2002.
English
Pop - Rock.
Album: One More From The Road (25th Anniversary Deluxe Edition) - Disc 1.
Liều Mạng Yêu Em (拼命爱你)
flac
Hải Sinh.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đôi Cánh Tình Yêu Bị Tổn Thương (爱的翅膀受了伤).
Xin de Pintu (心的拼图) / Team J
flac
SNH48.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Summer Pirates (夏日檸檬船) (EP).
You Will Win After Straggle (爱拼才会赢)
flac
Du Cong.
Instrumental
Chinese.
Album: Looking At The Flower In The Fog.
Tần Số Nhịp Tim (心动频率)
flac
Lưu Tăng Đồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tần Số Nhịp Tim (心动频率) (Single).
Tần Số Rung Động (心动频率)
flac
Tiêu Khải Trung.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Tướng Quân Thú Cưng Của Tôi OST (我的宠物少将军 影视原声碟).
Tần Số Nhịp Tim (心动频率)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tần Số Nhịp Tim (心动频率) (Single).
Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版)
flac
Quy Khứ Lai.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Bần Đạo Không Xem Bói (贫道不算卦)
flac
Loan Âm Xã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bần Đạo Không Xem Bói (贫道不算卦).
pulling the pin (Ft. Josh Homme & Mavis Staples)
flac
Run The Jewels.
2020.
English
Rap - HipHop.
Album: RTJ4.
Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版)
flac
Quy Khứ Lai.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Ghép Hình Linh Hồn (拼图灵魂)
flac
Thời Gian VANESSA.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ghép Hình Linh Hồn (拼图灵魂) (Single).
Tần Số Nhịp Tim (心跳的频率)
flac
Lý Hoành Nghị.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tần Số Nhịp Tim (心跳的频率) ("我叫刘金凤"Ta Là Lưu Kim Phượng - The Legendary Life Of Queen Lau OST) (Single).
Akai Pin Heel to Professor (赤いピンヒールとプロフェッサー) / Matsui Jurina
flac
SKE48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kakumei no Oka (革命の丘) <Disc3>.
Get Out Of My Head (易碎品)
flac
Châu Hưng Triết.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Sau Cơn Mưa (如果雨之后).
Hanawa Kun No Dejina (花輪君の手品)
flac
Various Artists.
1991.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Tác Phẩm Giả Tưởng (幻想的作品)
flac
Lưu Giai Kỳ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lưu Giai Kỳ (Shio).
Album: Abstract Painting (抽象图).
Người Nếm Thử Cô Độc (孤独品鉴师)
flac
Đồng Quân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Nếm Thử Cô Độc (孤独品鉴师) (Single).
Người Nếm Thử Cô Độc (孤独品鉴师)
flac
Đồng Quân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Nếm Thử Cô Độc (孤独品鉴师) (Single).
Tần Số Nhịp Tim (心动频率)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tần Số Nhịp Tim (心动频率) (Single).
Tần Số Tình Yêu (恋爱频率)
flac
Sasablue.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tần Số Tình Yêu (恋爱频率) (Single).
Tình Ta Mất Vì Vật Chất (Tim Hết Pin 2)
flac
Annielink.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: Kayshi;Annielink.
Nghèo Hay Giàu (貧窮或富有)
flac
Lý Vinh Hạo.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Vinh Hạo.
Album: Tai (耳朵).
Phế Phẩm Trạm Hữu Nhân (废品站友人)
flac
Tạc Dạ Phái Đối (L.N Party).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phế Phẩm Trạm Hữu Nhân (废品站友人) (Single).
Tần Số Nhịp Tim (心动频率)
flac
Lưu Tăng Đồng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tần Số Nhịp Tim (心动频率) (Single).
Tần Số Nhịp Tim (心跳的频率)
flac
Lý Hoành Nghị.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tần Số Nhịp Tim (心跳的频率) ("我叫刘金凤"Ta Là Lưu Kim Phượng - The Legendary Life Of Queen Lau OST) (Single).
Tần Số Tình Yêu (恋爱频率)
flac
Sasablue.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tần Số Tình Yêu (恋爱频率) (Single).
Phế Phẩm Trạm Hữu Nhân (废品站友人)
flac
Tạc Dạ Phái Đối (L.N Party).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phế Phẩm Trạm Hữu Nhân (废品站友人) (Single).
Whiskey Rock-a-Roller (Live at the Fox Theatre in Atlanta, Georgia, July 1976)
flac
Lynyrd Skynyrd.
1976.
English
Pop - Rock.
Album: One More For The Road.
Up&Up (Radio Edit)
flac
Coldplay.
2016.
English
Pop - Rock.
Writer: Rik Simpson.
Album: Bravo Hits 94 CD2.
Up Up And Away
flac
Kid Cudi.
2009.
English
Rap - HipHop.
Writer: Kid Cudi.
Album: Man On The Moon: The End Of Day.
Get Up Stand Up
flac
Sawa.
2009.
English
Pop - Rock.
Album: Vintage Cafe 3 - De Luxe (CD2).
Up, Up And Away
flac
Fifth Dimeneion.
1995.
English
Pop - Rock.
Album: The Timeless Music Collection (Beautiful).
KEEP UP (Sped Up)
flac
ODECORE.
English
Dance - Remix.
Up Up And Away
flac
Juice WRLD.
2020.
English
Rap - HipHop.
Writer: Charlie Handsome;Rex Kudo;Juice WRLD.
Album: Legends Never Die.
Up&Up (Radio Edit)
flac
Coldplay.
2016.
English
Pop - Rock.
Writer: Rik Simpson.
Album: Up&Up (Radio Edit) [Single].
«
3
4
5
6
7
»