×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Plaek Tae Jing (แปลกแต่จริง)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
60
Job Mai Jing (จบไม่จริง)
flac
Yes' sir Days.
2022.
Other country
Pop - Rock.
Album: Job Mai Jing (จบไม่จริง) (Single).
Kinh Dữ Vĩ (经与纬)
flac
Thập Thất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Dữ Vĩ (经与纬) (Single).
Đôi Mắt Xanh (蓝眼睛)
flac
Sơ Hàn Hàn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đôi Mắt Xanh (蓝眼睛) (Single).
Không Được Phép (未经允许)
flac
Ái Đoá Nữ Hài.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Được Phép (未经允许) (Single).
Người Phá Kính (破镜者)
flac
Trình Hân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Phá Kính (破镜者) (Single).
Không Được Phép (未经允许)
flac
Ái Đoá Nữ Hài.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Được Phép (未经允许) (Single).
Tĩnh Nguyệt Quang (静月光)
flac
Thượng Sĩ Đạt.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Tướng Quân (将军家的小娘子 影视原声带) (OST).
Cá Voi Rơi Xuống (鲸落)
flac
Chấp Chỉ Đại Ma Vương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cá Voi Rơi Xuống (鲸落) (Single).
Vực Trong Gương (镜中渊) (Remix)
flac
Châu Lâm Phong.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vây Giữ (沦陷) (Remix) (EP).
Tứ Quý Phong Cảnh (Sì Jì Fēng Jǐng; 四季风景)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Đôi Mắt Hay Cười (Ai Xiao De Yan Jing; 爱笑的眼睛)
flac
Từ Nhược Tuyên.
Chinese
Pop - Rock.
Tĩnh Quan Sơn Hà (Jìng Guān Shān Hé; 静观山河)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Không Nạp Vạn Cảnh (Kong Na Wan Jing; 空纳万境)
flac
Wu Na.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Yên Tĩnh Rồi (So Quiet; An Jing Le; 安静了)
flac
S.H.E.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: S.H.E.
Album: FM S.H.E (我的电台).
Tâm Tĩnh Tính Nhàn (Xīn Jìng Xìng Xián; 心静性闲)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Tĩnh Quan Sơn Hà (Jìng Guān Shān Hé; 静观山河)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Tứ Quý Phong Cảnh (Sì Jì Fēng Jǐng; 四季风景)
flac
Vu Na.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Hồng Trần Kinh Diễm (Hong Chen Jing Yan; 红尘惊艳)
flac
Dụ Hiểu Khánh.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới IV (茶界).
Lạc Trong Ảo Ảnh / 迷失幻境
flac
IN-K.
Chinese.
Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月)
flac
en.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) (EP).
Cá Voi Lặn Xuống Biển (鲸落于海)
flac
Tiểu Tinh Tinh Aurora.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiểu Tinh Tinh Aurora.
Album: Cá Voi Lặn Xuống Biển (鲸落于海).
Tuyến Phong Cảnh Đẹp Nhất (最美风景线)
flac
Lay.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyến Phong Cảnh Đẹp Nhất (最美风景线) (Single).
Thiên Tịnh Sa Thu Tứ (天净沙 秋思)
flac
G2er.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tịnh Sa Thu Tứ (天净沙 秋思).
Oide Natsu no Kyoukaisen (おいで夏の境界線)
flac
Hiragana Keyakizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hashiridasu Shunkan (走り出す瞬間) (Complete Edition).
Đi Qua Nam Thanh Sơn (经过南青山)
flac
Alan.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Phương Văn Sơn;Viên Duy Nhân;Thái Khoa Tuấn.
Album: Love Song.
Tình Yêu Thần Kinh (恋爱神经)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Shining Colorful CD2.
Nippon Egao Hyakkei (ニッポン笑顔百景)
flac
Momoiro Clover Z.
Japan
Pop - Rock.
Nhân Gian Kinh Hồng Khách (人间惊鸿客)
flac
Diệp Lý.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Gian Kinh Hồng Khách (人间惊鸿客).
Ánh Mắt Của Anh (你的眼睛)
flac
Hứa Như Vân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Hứa Như Vân (茹此精彩).
Rừng Rậm Yên Tĩnh (寂静森林)
flac
Tô Đan.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing My Song (Deluxe Edition).
Đã Từng Đẹp Nhất (曾经最美)
flac
Trác Y Đình.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nước Mắt Em Sẽ Không Rơi Vì Anh (我的眼泪不为你说谎).
Jing Zhong Di An Na (漫步在云端)
flac
Chen Xiao Ping.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: An All Night Don't Sleep CD2.
Tôi Đã Từng Yêu Em (我曾经爱过)
flac
Đồng An Cách.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đồng An Cách.
Album: Cảm Ơn Tình Yêu Đậm Sâu Của Em (谢谢最深爱的你) (CD1).
Always Being Very Quiet (一直很安靜)
flac
A Sang.
Chinese
Pop - Rock.
Pure Land (Phạm Thiên Tịnh Thổ; 梵天净土)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Hollow Valley In Autumn Forest (Không Cốc Thu Lâm; 空谷秋林).
Ai wa Maru de Seidenki (愛はまるで静電気)
flac
°C-ute.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Mugen Climax / Ai wa Maru de Seidenki / Singing ~Ano Koro no You ni~ (夢幻クライマックス/愛はまるで静電気/Singing〜あの頃のように〜).
Đêm Cô Đơn (在夜里寂静时)
flac
Diệp Thiên Văn.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thu Đi Thu Đến (秋去秋来).
U Tĩnh Thấm Nhân Tâm (幽靜沁人心)
flac
Luo Qi-Rui.
2006.
Instrumental
Chinese.
Đã Từng Đẹp Nhất (曾经最美)
flac
Lý Na.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD1).
Năm Tháng Tĩnh Lặng (歲月靜好)
flac
Lưu Nhược Anh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vẫn Mong Anh Bình Yên (我要你好好的).
Tsugaru Kaikyo Fuyugeshiki (津軽海峡・冬景色)
flac
Iwasa Misaki.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Moshimo Watashi ga Sora ni Sundeitara (もしも私が空に住んでいたら).
Khát Khao Của Trình Trình (程程的憧憬)
flac
Various Artists.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (CD1).
Miniskirt no Yosei (Zenza Girls; ミニスカートの妖精; 前座ガールズ)
flac
Team A AKB48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Team A 6th Stage: Mokugekisha (目撃者) Studio Recordings Collection.
Tinh Linh Chi Ca (精灵之歌)
flac
Vanros Kloud.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Reflection (镜夜).
Vũ Trung Tức Cảnh (雨中即景)
flac
Leisure Music.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Tôi Đến Từ Bắc Kinh (我來自北京
flac
Lê Minh.
Chinese
Pop - Rock.
Entering The Hardboiled Wonderland (残酷仙境节奏)
flac
Trần Huân Kỳ.
1994.
Instrumental
Chinese.
Album: Rừng Trùng Khánh (重庆森林).
Lên Dây Cót Tinh Thần (打起精神來)
flac
Vương Tâm Lăng.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cyndi With U.
Kyōkai-senSet me free(境界線Set me free)
flac
angela.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: K BEST ALBUM.
Tình Yêu Óng Ánh (晶莹的爱)
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
«
6
7
8
9
10
»