Search and download songs: Plaek Tae Jing (แปลกแต่จริง)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 60

Kính Tiền Mộng (镜前梦) flac
Chấp Tố Hề. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kính Tiền Mộng (镜前梦) (Single).
Kinh Hồng Tuyết (惊鸿雪) flac
Chấp Tố Hề. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kinh Hồng Tuyết (惊鸿雪) (Single).
Job Mai Jing (จบไม่จริง) flac
Yes' sir Days. 2022. Other country Pop - Rock. Album: Job Mai Jing (จบไม่จริง) (Single).
Kinh Dữ Vĩ (经与纬) flac
Thập Thất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kinh Dữ Vĩ (经与纬) (Single).
Đôi Mắt Xanh (蓝眼睛) flac
Sơ Hàn Hàn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đôi Mắt Xanh (蓝眼睛) (Single).
Không Được Phép (未经允许) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Được Phép (未经允许) (Single).
Người Phá Kính (破镜者) flac
Trình Hân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phá Kính (破镜者) (Single).
Không Được Phép (未经允许) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Được Phép (未经允许) (Single).
Tĩnh Nguyệt Quang (静月光) flac
Thượng Sĩ Đạt. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tiểu Nương Tử Nhà Tướng Quân (将军家的小娘子 影视原声带) (OST).
Cá Voi Rơi Xuống (鲸落) flac
Chấp Chỉ Đại Ma Vương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cá Voi Rơi Xuống (鲸落) (Single).
Vực Trong Gương (镜中渊) (Remix) flac
Châu Lâm Phong. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vây Giữ (沦陷) (Remix) (EP).
Tứ Quý Phong Cảnh (Sì Jì Fēng Jǐng; 四季风景) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Đôi Mắt Hay Cười (Ai Xiao De Yan Jing; 爱笑的眼睛) flac
Từ Nhược Tuyên. Chinese Pop - Rock.
Tĩnh Quan Sơn Hà (Jìng Guān Shān Hé; 静观山河) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Không Nạp Vạn Cảnh (Kong Na Wan Jing; 空纳万境) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Yên Tĩnh Rồi (So Quiet; An Jing Le; 安静了) flac
S.H.E. 2008. Chinese Pop - Rock. Writer: S.H.E. Album: FM S.H.E (我的电台).
Tâm Tĩnh Tính Nhàn (Xīn Jìng Xìng Xián; 心静性闲) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Tĩnh Quan Sơn Hà (Jìng Guān Shān Hé; 静观山河) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Tứ Quý Phong Cảnh (Sì Jì Fēng Jǐng; 四季风景) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Hồng Trần Kinh Diễm (Hong Chen Jing Yan; 红尘惊艳) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2017. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới IV (茶界).
Lạc Trong Ảo Ảnh / 迷失幻境 flac
IN-K. Chinese.
Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) flac
en. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) (EP).
Cá Voi Lặn Xuống Biển (鲸落于海) flac
Tiểu Tinh Tinh Aurora. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Tiểu Tinh Tinh Aurora. Album: Cá Voi Lặn Xuống Biển (鲸落于海).
Tuyến Phong Cảnh Đẹp Nhất (最美风景线) flac
Lay. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyến Phong Cảnh Đẹp Nhất (最美风景线) (Single).
Thiên Tịnh Sa Thu Tứ (天净沙 秋思) flac
G2er. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tịnh Sa Thu Tứ (天净沙 秋思).
Oide Natsu no Kyoukaisen (おいで夏の境界線) flac
Hiragana Keyakizaka46. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Hashiridasu Shunkan (走り出す瞬間) (Complete Edition).
Đi Qua Nam Thanh Sơn (经过南青山) flac
Alan. 2012. Chinese Pop - Rock. Writer: Phương Văn Sơn;Viên Duy Nhân;Thái Khoa Tuấn. Album: Love Song.
Tình Yêu Thần Kinh (恋爱神经) flac
Trần Tuệ Lâm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Shining Colorful CD2.
Nippon Egao Hyakkei (ニッポン笑顔百景) flac
Momoiro Clover Z. Japan Pop - Rock.
Nhân Gian Kinh Hồng Khách (人间惊鸿客) flac
Diệp Lý. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Gian Kinh Hồng Khách (人间惊鸿客).
Ánh Mắt Của Anh (你的眼睛) flac
Hứa Như Vân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Hứa Như Vân (茹此精彩).
Rừng Rậm Yên Tĩnh (寂静森林) flac
Tô Đan. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Sing My Song (Deluxe Edition).
Đã Từng Đẹp Nhất (曾经最美) flac
Trác Y Đình. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Em Sẽ Không Rơi Vì Anh (我的眼泪不为你说谎).
Jing Zhong Di An Na (漫步在云端) flac
Chen Xiao Ping. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: An All Night Don't Sleep CD2.
Tôi Đã Từng Yêu Em (我曾经爱过) flac
Đồng An Cách. 1995. Chinese Pop - Rock. Writer: Đồng An Cách. Album: Cảm Ơn Tình Yêu Đậm Sâu Của Em (谢谢最深爱的你) (CD1).
Always Being Very Quiet (一直很安靜) flac
A Sang. Chinese Pop - Rock.
Pure Land (Phạm Thiên Tịnh Thổ; 梵天净土) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Hollow Valley In Autumn Forest (Không Cốc Thu Lâm; 空谷秋林).
Ai wa Maru de Seidenki (愛はまるで静電気) flac
°C-ute. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Mugen Climax / Ai wa Maru de Seidenki / Singing ~Ano Koro no You ni~ (夢幻クライマックス/愛はまるで静電気/Singing〜あの頃のように〜).
Đêm Cô Đơn (在夜里寂静时) flac
Diệp Thiên Văn. Chinese Pop - Rock. Album: Thu Đi Thu Đến (秋去秋来).
U Tĩnh Thấm Nhân Tâm (幽靜沁人心) flac
Luo Qi-Rui. 2006. Instrumental Chinese.
Đã Từng Đẹp Nhất (曾经最美) flac
Lý Na. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD1).
Năm Tháng Tĩnh Lặng (歲月靜好) flac
Lưu Nhược Anh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Vẫn Mong Anh Bình Yên (我要你好好的).
Tsugaru Kaikyo Fuyugeshiki (津軽海峡・冬景色) flac
Iwasa Misaki. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Moshimo Watashi ga Sora ni Sundeitara (もしも私が空に住んでいたら).
Khát Khao Của Trình Trình (程程的憧憬) flac
Various Artists. 1996. Instrumental Chinese. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (CD1).
Miniskirt no Yosei (Zenza Girls; ミニスカートの妖精; 前座ガールズ) flac
Team A AKB48. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Team A 6th Stage: Mokugekisha (目撃者) Studio Recordings Collection.
Tinh Linh Chi Ca (精灵之歌) flac
Vanros Kloud. 2009. Instrumental Chinese. Album: Reflection (镜夜).
Vũ Trung Tức Cảnh (雨中即景) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Tôi Đến Từ Bắc Kinh (我來自北京 flac
Lê Minh. Chinese Pop - Rock.
Entering The Hardboiled Wonderland (残酷仙境节奏) flac
Trần Huân Kỳ. 1994. Instrumental Chinese. Album: Rừng Trùng Khánh (重庆森林).