×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Pledge Pin
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
206
Artists
11
My Pledge Of Allegiance 1 (The Sealed Fate) (Live)
flac
After Forever.
2003.
English
Pop - Rock.
Writer: After Forever.
Album: Decipher (Limited Edition).
Bần Cùng (一贫如洗)
flac
ycccc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bần Cùng (一贫如洗) (Single).
Akai Pin Heel to Professor (赤いピンヒールとプロフェッサー)
flac
SKE48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kakumei no Oka (革命の丘) (Type-B) Disc3.
Pin Penin (Versione Clavicembalo E Celesta)
flac
Nino Rota.
1976.
Instrumental
Other.
Album: Il Casanova Di Federico Fellini.
Vật Kỷ Niệm (纪念品)
flac
Khúc Tiếu Băng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vật Kỷ Niệm (纪念品) (Single).
Memory Collage (拼贴记忆)
flac
SpeXial.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Break It Down.
Bần Cùng (一贫如洗)
flac
ycccc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bần Cùng (一贫如洗) (Single).
Thay Thế Phẩm (代替品)
flac
Cửu Di Thái.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thay Thế Phẩm (代替品) (Single).
Tuyệt Vọng Quên Đi Tuyệt Vọng Nhớ Nhung (拼命遗忘拼命想念)
flac
Triệu Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyệt Vọng Quên Đi Tuyệt Vọng Nhớ Nhung (拼命遗忘拼命想念) (Single).
Tuyệt Vọng Quên Đi Tuyệt Vọng Nhớ Nhung (拼命遗忘拼命想念)
flac
Triệu Dương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyệt Vọng Quên Đi Tuyệt Vọng Nhớ Nhung (拼命遗忘拼命想念) (Single).
Hút Pin (Bác Sĩ Hải Remix)
flac
Nam CT.
2016.
Vietnamese
Dance - Remix.
Vật Hi Sinh (牺牲品)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vật Hi Sinh (牺牲品) (Single).
Vật Hi Sinh (牺牲品)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vật Hi Sinh (牺牲品) (Single).
Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版)
flac
Quy Khứ Lai.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Bần Đạo Không Xem Bói (贫道不算卦)
flac
Loan Âm Xã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bần Đạo Không Xem Bói (贫道不算卦).
pulling the pin (Ft. Josh Homme & Mavis Staples)
flac
Run The Jewels.
2020.
English
Rap - HipHop.
Album: RTJ4.
Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版)
flac
Quy Khứ Lai.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Ghép Hình Linh Hồn (拼图灵魂)
flac
Thời Gian VANESSA.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ghép Hình Linh Hồn (拼图灵魂) (Single).
Liều Mạng Yêu Em (拼命爱你)
flac
Hải Sinh.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đôi Cánh Tình Yêu Bị Tổn Thương (爱的翅膀受了伤).
Xin de Pintu (心的拼图) / Team J
flac
SNH48.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Summer Pirates (夏日檸檬船) (EP).
You Will Win After Straggle (爱拼才会赢)
flac
Du Cong.
Instrumental
Chinese.
Album: Looking At The Flower In The Fog.
Tần Số Nhịp Tim (心动频率)
flac
Lưu Tăng Đồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tần Số Nhịp Tim (心动频率) (Single).
Tần Số Rung Động (心动频率)
flac
Tiêu Khải Trung.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Tướng Quân Thú Cưng Của Tôi OST (我的宠物少将军 影视原声碟).
Tần Số Nhịp Tim (心动频率)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tần Số Nhịp Tim (心动频率) (Single).
Tần Số Nhịp Tim (心跳的频率)
flac
Lý Hoành Nghị.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tần Số Nhịp Tim (心跳的频率) ("我叫刘金凤"Ta Là Lưu Kim Phượng - The Legendary Life Of Queen Lau OST) (Single).
Akai Pin Heel to Professor (赤いピンヒールとプロフェッサー) / Matsui Jurina
flac
SKE48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kakumei no Oka (革命の丘) <Disc3>.
Get Out Of My Head (易碎品)
flac
Châu Hưng Triết.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Sau Cơn Mưa (如果雨之后).
Hanawa Kun No Dejina (花輪君の手品)
flac
Various Artists.
1991.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Tác Phẩm Giả Tưởng (幻想的作品)
flac
Lưu Giai Kỳ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lưu Giai Kỳ (Shio).
Album: Abstract Painting (抽象图).
Người Nếm Thử Cô Độc (孤独品鉴师)
flac
Đồng Quân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Nếm Thử Cô Độc (孤独品鉴师) (Single).
Người Nếm Thử Cô Độc (孤独品鉴师)
flac
Đồng Quân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Nếm Thử Cô Độc (孤独品鉴师) (Single).
Tần Số Nhịp Tim (心动频率)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tần Số Nhịp Tim (心动频率) (Single).
Tần Số Tình Yêu (恋爱频率)
flac
Sasablue.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tần Số Tình Yêu (恋爱频率) (Single).
Tình Ta Mất Vì Vật Chất (Tim Hết Pin 2)
flac
Annielink.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: Kayshi;Annielink.
Nghèo Hay Giàu (貧窮或富有)
flac
Lý Vinh Hạo.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Vinh Hạo.
Album: Tai (耳朵).
Phế Phẩm Trạm Hữu Nhân (废品站友人)
flac
Tạc Dạ Phái Đối (L.N Party).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phế Phẩm Trạm Hữu Nhân (废品站友人) (Single).
Tần Số Nhịp Tim (心动频率)
flac
Lưu Tăng Đồng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tần Số Nhịp Tim (心动频率) (Single).
Tần Số Nhịp Tim (心跳的频率)
flac
Lý Hoành Nghị.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tần Số Nhịp Tim (心跳的频率) ("我叫刘金凤"Ta Là Lưu Kim Phượng - The Legendary Life Of Queen Lau OST) (Single).
Tần Số Tình Yêu (恋爱频率)
flac
Sasablue.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tần Số Tình Yêu (恋爱频率) (Single).
Phế Phẩm Trạm Hữu Nhân (废品站友人)
flac
Tạc Dạ Phái Đối (L.N Party).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phế Phẩm Trạm Hữu Nhân (废品站友人) (Single).
5 - 爱拼才会赢 - 黄爱玲 - 好人好夢
flac
Nhạc Hoa.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: THE MUSIC OF CHINA.
Gói Gọn Hồi Ức Trao Cho Anh (把回忆拼好给你)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gói Gọn Hồi Ức Trao Cho Anh (把回忆拼好给你) (EP).
Kênh Truyền Hình Trực Tiếp Kỳ Diệu (奇妙直播频道) (Live)
flac
Vương Nguyên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 「Sớm Tối」 Vương Nguyên 20 Tuổi Một Ngày ONLINE·LIVE (「朝暮」王源20岁的一天ONLINE·LIVE辑).
Gói Gọn Hồi Ức Trao Cho Anh (把回忆拼好给你) (DJAh版)
flac
DJ Ah.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Gói Gọn Hồi Ức Trao Cho Anh (把回忆拼好给你) (EP).
Gói Gọn Hồi Ức Trao Cho Anh (把回忆拼好给你)
flac
cici_.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Gói Gọn Hồi Ức Trao Cho Anh (把回忆拼好给你) (EP).
Ai Mà Không Cố Gắng Để Sống (谁不是拼命在活着)
flac
Nghê Nhĩ Bình.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ai Mà Không Cố Gắng Để Sống (谁不是拼命在活着) (EP).
Gói Gọn Hồi Ức Trao Cho Anh / 把回忆拼好给你
flac
Tô Tinh Tiệp / 苏星婕.
Chinese.
Gói Gọn Hồi Ức Trao Cho Anh (把回忆拼好给你)
flac
Vương Nhị Lãng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gói Gọn Hồi Ức Trao Cho Anh (把回忆拼好给你) (Single).
Có Đấu Tranh Mới Có Thành Công (愛拼才會贏)
flac
Trác Y Đình.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Audiophile Chinese Movie (CD 1).
Buông Rơi Tác Phẩm Ấy (放了那個作品)
flac
Trương Huệ Muội.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: AMIT 2 (阿密特2).
«
1
2
3
4
5
»