Search and download songs: Pood Jing (พูดจริง)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 10

Gương Một Mặt (单向镜面) flac
SNH48 Vương Hiểu Giai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Gương Một Mặt (单向镜面) (Single).
Tĩnh Lặng Một Chút (静下来) flac
Triệu Lôi. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Tĩnh Lặng Một Chút (静下来) (Single).
Kyoukaisen (境界線) (Naeleck Remix) flac
Naeleck. 2022. Japan Dance - Remix. Album: Kyoukaisen (境界線) (Naeleck Remix) - Sakura Chill Beats Singles.
Kinh Hồng Vũ (惊鸿雨) flac
Pig Tiểu Ưu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kinh Hồng Vũ (惊鸿雨) (Single).
Em Đã (我已经) Remix flac
670. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Em Đã (我已经) Remix (Single).
Người Trong Gương (镜中人) flac
Ngải Nhiệt AIR. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Người Trong Gương (镜中人) (Single).
Kính Tử Trung (镜子中) (Live) flac
Tráng Dục Lượng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sing! China 2021 Tập 4 (2021中国好声音 第4期).
Kính Lí Sấu (镜里瘦) flac
Hoa Đồng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Kính Lí Sấu (镜里瘦) (EP).
Đã Từng Nói (曾经说) flac
Thất Hỷ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đã Từng Nói (曾经说) (Single).
Ngộ Độc Rượu (酒精中毒) flac
Ngải Nhiệt AIR. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Yêm Trâm (腌臢) (EP).
Người Phá Kính (破镜者) flac
Trình Hân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Người Phá Kính (破镜者) (Single).
Wonderland Park (仙境公园) flac
Lý Lý. 2022. Instrumental Chinese. Album: Wonderland Park (仙境公园) (Single).
Kính Tiền Mộng (镜前梦) flac
Chấp Tố Hề. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kính Tiền Mộng (镜前梦) (Single).
Cá Voi Gặp Nạn (鲸遇) flac
Lê Đống Khẩn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cá Voi Gặp Nạn (鲸遇) (Single).
Kính Phù Sinh (敬浮生) flac
Bình Sinh Thanh Nhai. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kính Phù Sinh (敬浮生) (EP).
Cá Voi Gặp Nạn (鲸遇) flac
Lê Đống Khẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cá Voi Gặp Nạn (鲸遇) (Single).
Tứ Quý Phong Cảnh (Sì Jì Fēng Jǐng; 四季风景) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Hồng Trần Kinh Diễm (Hong Chen Jing Yan; 红尘惊艳) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2017. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới IV (茶界).
Yên Tĩnh Rồi (So Quiet; An Jing Le; 安静了) flac
S.H.E. 2008. Chinese Pop - Rock. Writer: S.H.E. Album: FM S.H.E (我的电台).
Tâm Tĩnh Tính Nhàn (Xīn Jìng Xìng Xián; 心静性闲) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Tĩnh Quan Sơn Hà (Jìng Guān Shān Hé; 静观山河) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Lạc Trong Ảo Ảnh / 迷失幻境 flac
IN-K. Chinese.
Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) flac
en. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kính Hoa Thủy Nguyệt (镜花水月) (EP).
Cá Voi Lặn Xuống Biển (鲸落于海) flac
Tiểu Tinh Tinh Aurora. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Tiểu Tinh Tinh Aurora. Album: Cá Voi Lặn Xuống Biển (鲸落于海).
Tuyến Phong Cảnh Đẹp Nhất (最美风景线) flac
Lay. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyến Phong Cảnh Đẹp Nhất (最美风景线) (Single).
Thiên Tịnh Sa Thu Tứ (天净沙 秋思) flac
G2er. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tịnh Sa Thu Tứ (天净沙 秋思).
Oide Natsu no Kyoukaisen (おいで夏の境界線) flac
Hiragana Keyakizaka46. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Hashiridasu Shunkan (走り出す瞬間) (Complete Edition).
Đi Qua Nam Thanh Sơn (经过南青山) flac
Alan. 2012. Chinese Pop - Rock. Writer: Phương Văn Sơn;Viên Duy Nhân;Thái Khoa Tuấn. Album: Love Song.
Tình Yêu Thần Kinh (恋爱神经) flac
Trần Tuệ Lâm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Shining Colorful CD2.
Nippon Egao Hyakkei (ニッポン笑顔百景) flac
Momoiro Clover Z. Japan Pop - Rock.
Nhân Gian Kinh Hồng Khách (人间惊鸿客) flac
Diệp Lý. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Gian Kinh Hồng Khách (人间惊鸿客).
Ánh Mắt Của Anh (你的眼睛) flac
Hứa Như Vân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Hứa Như Vân (茹此精彩).
Rừng Rậm Yên Tĩnh (寂静森林) flac
Tô Đan. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Sing My Song (Deluxe Edition).
Đã Từng Đẹp Nhất (曾经最美) flac
Trác Y Đình. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Em Sẽ Không Rơi Vì Anh (我的眼泪不为你说谎).
Jing Zhong Di An Na (漫步在云端) flac
Chen Xiao Ping. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: An All Night Don't Sleep CD2.
Tôi Đã Từng Yêu Em (我曾经爱过) flac
Đồng An Cách. 1995. Chinese Pop - Rock. Writer: Đồng An Cách. Album: Cảm Ơn Tình Yêu Đậm Sâu Của Em (谢谢最深爱的你) (CD1).
Always Being Very Quiet (一直很安靜) flac
A Sang. Chinese Pop - Rock.
Pure Land (Phạm Thiên Tịnh Thổ; 梵天净土) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Hollow Valley In Autumn Forest (Không Cốc Thu Lâm; 空谷秋林).
Ai wa Maru de Seidenki (愛はまるで静電気) flac
°C-ute. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Mugen Climax / Ai wa Maru de Seidenki / Singing ~Ano Koro no You ni~ (夢幻クライマックス/愛はまるで静電気/Singing〜あの頃のように〜).
Đêm Cô Đơn (在夜里寂静时) flac
Diệp Thiên Văn. Chinese Pop - Rock. Album: Thu Đi Thu Đến (秋去秋来).
U Tĩnh Thấm Nhân Tâm (幽靜沁人心) flac
Luo Qi-Rui. 2006. Instrumental Chinese.
Đã Từng Đẹp Nhất (曾经最美) flac
Lý Na. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD1).
Năm Tháng Tĩnh Lặng (歲月靜好) flac
Lưu Nhược Anh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Vẫn Mong Anh Bình Yên (我要你好好的).
Tsugaru Kaikyo Fuyugeshiki (津軽海峡・冬景色) flac
Iwasa Misaki. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Moshimo Watashi ga Sora ni Sundeitara (もしも私が空に住んでいたら).
Khát Khao Của Trình Trình (程程的憧憬) flac
Various Artists. 1996. Instrumental Chinese. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (CD1).
Miniskirt no Yosei (Zenza Girls; ミニスカートの妖精; 前座ガールズ) flac
Team A AKB48. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Team A 6th Stage: Mokugekisha (目撃者) Studio Recordings Collection.
Tinh Linh Chi Ca (精灵之歌) flac
Vanros Kloud. 2009. Instrumental Chinese. Album: Reflection (镜夜).
Vũ Trung Tức Cảnh (雨中即景) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Tôi Đến Từ Bắc Kinh (我來自北京 flac
Lê Minh. Chinese Pop - Rock.