×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Project Yi
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
188
Chi Nhất (之一)
flac
Vương Kính Hiên (Yêu Dương).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chi Nhất (之一) (EP).
Như Một (如一)
flac
Nhậm Gia Luân.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Châu Sinh Như Cố (周生如故 影视原声带) (OST).
Hồi Ức (回忆)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Ichiru (一縷)
flac
Mone Kamishiraishi.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ichiru (一縷) (Single).
Yi Has A Dream
flac
Rupert Gregson-Williams.
2019.
Instrumental
English.
Writer: Rupert Gregson-Williams.
Album: Abominable (Original Motion Picture Soundtrack).
Cùng Nhau (一起)
flac
Hà Khiết.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Một Câu (一句)
flac
Mịch Nhã.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Giống Nhau (一样)
flac
Vương Nguyên.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giống Nhau (一样).
Ý Trời (天意)
flac
Lưu Đức Hoa.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ý Trời (天意).
Cheonaejia (Dong Yi OST)
flac
Jang Na Ra.
2010.
Korean
Pop - Rock.
Cố Ý (故意)
flac
Hà Khiết.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đàm Toàn;Lưu Sướng;Nai Kong.
Album: Trạch Thiên Ký OST (择天记 电视剧原声带).
Cheonaejia (Dong Yi OST)
flac
Jang Na Ra.
2010.
Korean
Pop - Rock.
Nhớ Lại (忆)
flac
ShiJin.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Melody Of The Night.
Dị Hương (异香)
flac
Mạch Chấn Hồng.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Thiên Cốt (The Original Sound Track).
Hồi Ức Một Tí (Yi Dian Dian De Hui Yi; 一点点的回忆)
flac
Fiona Fung.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A Little Love.
Một Nửa (一半)
flac
Vu Mông Lung.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hiên Viên Kiếm Hán Chi Vân OST (轩辕剑之汉之云).
一度だけの恋なら-ワルキューレ
flac
Walküre.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Walküre.
Album: Walküre Attack.
Bỏ Mặc (遗弃)
flac
Lưu Đức Hoa.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dịu Dàng Ấm Áp (暖暖柔情).
Ringo Ame (りんご飴)
flac
Masaru Yokoyama.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Shigatsu wa Kimi no Uso Original Soundtrack CD3.
Complexes (情意结)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Loving Knot (情意结).
Igai BREAK (意外BREAK)
flac
Nogizaka46.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Umaretekara Hajimete Mita Yume (生まれてから初めて見た夢) (Limited Edition).
或るひと夏の追憶
flac
IA.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Orangestar.
Album: Mikansei Eight Beats (未完成エイトビーツ).
Một Nữa (一半)
flac
Vuơng Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lạc Lối (迷路).
Mất Trí (失忆)
flac
Trịnh Tú Văn.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đúng Lúc (是时候).
Possibilities (Yi Wan Ling Yi Zhong Ke Neng; 一萬零一種可能)
flac
Dương Thừa Lâm.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wishing For Happiness.
Ý Trời (天意)
flac
Lưu Đức Hoa.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Tình Y (情医)
flac
Bành Thanh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Y (情医) (Single).
Kioku (記憶)
flac
Mika Nakashima.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Real.
Quy Y (皈依)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
Chinese
Pop - Rock.
Ý Nùng (意浓)
flac
Hứa Giai Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Như Ý Phương Phi (如意芳霏 影视原声专辑) (OST).
僕以外の誰か
flac
NMB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Regular].
梗懂拸磽
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Emperor Piano Series in love (英皇钢琴热恋系列).
Ripples (漣漪)
flac
Vương Văn.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ageless Love Songs III (不老情歌 III).
Nhất Cụ Nhất Mộng Ảo (Yī Jù Yī Mèng Huàn; 一具一梦幻)
flac
Hou Chang Qing.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
真愛一生
flac
张信哲 (Trương Tín Thiết).
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 黃國倫.
Album: 宽容 (Khoan Dung).
Ichibanhoshi (一番星)
flac
Sora Amamiya.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Teppei Takashima.
Album: PARADOX.
Áo Lông (毛衣)
flac
Trương Học Hữu.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Muốn Đi Hóng Gió Cùng Người (想和你去吹吹風).
Quy Y (皈依)
flac
Tiểu Năng Thủ.
Chinese
Pop - Rock.
藍の記憶
flac
Nao Matsushita.
2006.
Instrumental
Other.
Album: Dolce.
異人たちの時間
flac
LLENN (Tomori Kusunoki).
2019.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: 異人たちの時間.
Duy Nhất (唯一)
flac
Cáo Ngũ Nhân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vận Số Đến Cũng Như Không (运气来得若有似无).
Dễ Vỡ (易碎)
flac
Miên Tử.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dễ Vỡ (易碎).
Mặc Y (墨衣)
flac
Bất Tài.
Chinese
Pop - Rock.
Dễ Say (易醉)
flac
Hạ Ninh Cáp.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dễ Say (易醉) (Single).
Testament (Isho; 遺書)
flac
amazarashi.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sennen Koufukuron (千年幸福論; Millenarian Happiness Theory).
Một Ngày (一天)
flac
Hoàng Tuyên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Muốn Gặp Anh (想见你 电视原声带) (OST).
葬送の儀
flac
ReoNa.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Prologue [Limited Edition].
Để Ý (在意)
flac
Lâm Bảo Hinh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Để Ý (在意) (Single).
Slander (定义)
flac
Tiểu Tinh Tinh Aurora.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Missing Star (星食) (EP).
Nghĩ Rằng (以为)
flac
Quan Triết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Gặp Gỡ - Challenges At Midlife (相逢时节 电视剧原声带) (OST).
«
4
5
6
7
8
»