×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Qian Ruan De Shou (牵阮的手)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
286
Qian Ruan De Shou (牵阮的手)
flac
Cao Thắng Mỹ.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 台湾情歌头一辑.
Buông Tay (放开阮的手)
flac
Hoàng Ất Linh.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Ơn Không Có Tình Yêu (感谢无情人).
Tâm Mềm Mại (軟軟的心)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Gian Hữu Tình (人间有情).
Dòng Lưu Bút Ngày Ấy (手寫的從前)
flac
Châu Kiệt Luân.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân, Phương Văn Sơn.
Album: Aiyo, Không Tồi (哎呦,不錯哦).
Nắm Chặt Tay Anh (牵你的手)
flac
Lý Thù.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lòng Cảm Động (感动的心).
Holding Hands (Qian Shou; 牽手)
flac
Trương Huệ Muội.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD1 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
Holding Hands (Qian Shou; 牽手)
flac
Trương Huệ Muội.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Holding Hands (Qian Shou; 牽手).
Nắm Tay (牽手)
flac
Giang Ánh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 4 (梦想的声音第三季第4期).
Nắm Tay (牵手)
flac
Tô Nhuế.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD1).
Nắm Tay (牵手)
flac
Trác Y Đình.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 1 (蜕变1).
Nắm Tay (牵手)
flac
Trác Y Đình.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Luyến Phong Tình (恋恋风情).
Làm Ơn Để Anh Nắm Tay Em (请让我牵着牵着你的手)
flac
Giang Trì Đồng Học.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Làm Ơn Để Anh Nắm Tay Em (请让我牵着牵着你的手) (Single).
Nắm Tay (牵手)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Diva Tune.
Nắm Tay (牵手)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quốc Sắc Danh Linh (国色名伶).
Nắm Tay (牽手)
flac
Giang Ánh.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 4 (梦想的声音第三季第4期).
Làm Ơn Để Anh Nắm Tay Em (请让我牵着牵着你的手)
flac
Giang Trì Đồng Học.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Làm Ơn Để Anh Nắm Tay Em (请让我牵着牵着你的手) (Single).
Nắm Tay (牵手)
flac
Lý Tiểu Xuân.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Saxophone: Đêm Mưa Lãng Mạn.
Nắm Tay (牵手)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nắm Tay Đi Đến Cánh Cổng Tình Yêu (情关牵手).
Khiên Thủ (牵手)
flac
Daridan.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Listen To Beautiful Music II.
The Sad Ruan Guan (伤心的阮莞)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: So Young OST.
Lean (瘦瘦的)
flac
Lương Tịnh Như.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Con Đường Tơ Lụa (丝路).
Soft Memory (柔软的记忆)
flac
Ngô Lỵ.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Butterfly & Blue (蝴蝶与蓝).
Hold My Hand (Nắm Tay; 牽牽牽手)
flac
Ngô Khắc Quần.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: MgiK Great Hits CD1 - MusiK.
Nhạt Nhạt (浅浅的)
flac
Mặc Minh Kỳ Diệu.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Chọn Kỉ Niệm 3, 4 Năm - CD2 (三、四周年纪念合辑).
Tí Tách (浅浅的)
flac
Various Artists.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xướng Cấp Nhĩ Đích Ca (唱给你的歌).
Nhớ Anh Nhưng Không Nắm Được Tay Anh (思念你却牵不到你的手)
flac
Trần Thuỵ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cánh Hoa Đôi (双瓣花).
Nghìn Tay Nghìn Mắt (千手千寻)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Baby Cat.
Sayonara No Temae (サヨナラの手前)
flac
Sawai Miku.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Sawai Miku.
Album: Colorful (Saenai Heroine No Sodate-kata ED).
Đợi Ký Nhận (待签收)
flac
Chu Chính Đình.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đợi Ký Nhận (待签收) (Single).
Tên Gọi Là Nguyễn (叫阮的名)
flac
Vu Khải Hiền.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bản Tình Ca Ngốc Của Vu Khải Hiền (巫启贤的傻情歌精选).
分手的情书
flac
Tô Hữu Bằng (苏有朋).
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kho Báu Ba Lô (珍惜的背包).
Nắm Đôi Bàn Tay (牵一双手)
flac
Hy Lâm Na Y Cao.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nắm Đôi Bàn Tay (牵一双手) ("关于我妈的一切"All About My Mother OST) (Single).
Đưa Tay Giúp Đỡ (心手相牵)
flac
Thạch Đầu.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tảng Đá Kiên Cường (坚强的石头).
Mềm Lòng Lại Dễ Lừa Dối (心软又好骗)
flac
Lý Tấn Dao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mềm Lòng Lại Dễ Lừa Dối (心软又好骗) (EP).
婅偄
flac
Noa.
Japan
Pop - Rock.
Album: Noa's Love.
Để Nơi Cạn (搁浅)
flac
Mã Thiên Vũ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Quang 10 Màu (宇光十色).
Mềm Lòng Lại Dễ Lừa Dối (心软又好骗)
flac
Lý Tấn Dao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mềm Lòng Lại Dễ Lừa Dối (心软又好骗) (EP).
Tay Trong Tay Trên Con Đường Hạnh Phúc (幸福路上手牵手)
flac
Ngọc Linh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tay Trong Tay Trên Con Đường Hạnh Phúc (幸福路上手牵手) (Single).
Tay Trong Tay Trên Con Đường Hạnh Phúc (幸福路上手牵手)
flac
Ngọc Linh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tay Trong Tay Trên Con Đường Hạnh Phúc (幸福路上手牵手) (Single).
Bittersweet Love (师父的守护)
flac
Loan Tuệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Niên Hùng Sư (雄狮少年 电影原声音乐专辑) (OST).
Unicorn (独角兽的飞翔)
flac
Kitaro.
2001.
Instrumental
Other.
Writer: Kitaro.
Album: Ancient (远古).
Thu Hoạch (豐收的成果)
flac
Cute Princess.
Chinese
Pop - Rock.
Lời Chia Tay (分手的话)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Chia Tay (分手的话) (Single).
Love Grenade (愛的手榴彈)
flac
Ngô Kiến Hào.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: C'est La V.
被收藏的时光
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Lời Chia Tay (分手的话)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Lời Chia Tay (分手的话) (Single).
Spoon De Kanpai (スプーンで乾杯)
flac
Indigo La End.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Indigo La End.
Album: Yoru Ni Maho Wo Kakerarete (夜に魔法をかけられて).
Mềm Lòng Lại Dễ Lừa Dối (心软又好骗) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
Lý Tấn Dao.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Mềm Lòng Lại Dễ Lừa Dối (心软又好骗) (EP).
爱的钢琴手/ Ài De Gāng Qín Shǒu (Ái Đích Cương Cầm Thủ)
flac
Li Xiao Chun.
Instrumental
Chinese.
Album: Kiss Goodbye.
Mềm Mại (柔软)
flac
Bành Sở Việt.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Mềm Mại (柔软) (Single).
«
1
2
3
4
5
»