×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Qing Nan Zhen (情難枕)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
15
Shutsujin (出陣)
flac
NGT48.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Seishun Dokei (青春時計) (Type A).
Thật Giả (真假)
flac
Trương Kiệt.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thật Giả (真假).
Shinzou (振臓)
flac
ent.
2010.
Instrumental
Japanese.
Writer: ent.
Album: Solanin 「ソラニン」 Original Soundtrack.
真愛一生
flac
张信哲 (Trương Tín Thiết).
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 黃國倫.
Album: 宽容 (Khoan Dung).
似真似假
flac
Tô Hữu Bằng (苏有朋).
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kho Báu Ba Lô (珍惜的背包).
Naitei (内偵)
flac
Kikuya Tomoki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki.
Album: Matado-Love & Nisekoi Original Soundtrack Selection vol.2.
Phá Trận (破阵)
flac
A Vân Ca.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Ca Hành (少年歌行 风花雪月篇) (OST).
Masshiro (真っ白)
flac
yama.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: The Meaning Of Life.
Thôn Châm (吞针)
flac
Phạm Nha Nha.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thôn Châm (吞针) (Single).
Phá Trận (破阵)
flac
A Vân Ca.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Niên Ca Hành (少年歌行 风花雪月篇) (OST).
Trân Trọng (珍惜)
flac
Lý Mộng Dao.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xé Tình (撕爱) (EP).
無言の真実
flac
KOHTA YAMAMOTO.
2019.
Instrumental
Japanese.
Writer: KOHTA YAMAMOTO.
Album: Sign -Houigakusha Yuzuki Takashi no Jiken- Original Soundtrack -Complete Edition-.
Mafuyu (真冬HEAT)
flac
Tasuku Hatanaka.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Promise For The Future (EP).
Kim Châm (针)
flac
Hồ 66.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Kim Châm (针) (Single).
Daishinsai (大震災)
flac
Takanashi Yasuharu.
2022.
Instrumental
Japanese.
Album: Taisho Otome Otogibanashi Music Collection (大正オトメ御伽話 音樂集).
転章「鎮魂されしは」
flac
Various Artists.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Album: Gensoukyou Misogibarai (幻想郷ミソギバライ).
Chẩm Nguyệt (枕月)
flac
KeyKey.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chẩm Nguyệt (枕月).
Như Thật ( 当真)
flac
Dã Tiểu Mã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Như Thật ( 当真) (Single).
Chân Tâm (真心)
flac
Trang Tâm Nghiên.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Chân Tâm (真心) Single.
Bạch Chân (白真)
flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Pure Love (真爱)
flac
183 Club.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoàng Tử Ếch (Prince Turns to Frog) Original Soundtrack.
Trân Trọng (珍惜)
flac
Tô Hữu Bằng.
Chinese
Pop - Rock.
Chân Tâm (真心)
flac
La Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Hiraishin (避雷針)
flac
Keyakizaka46.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Kaze ni Fukarete mo (風に吹かれても) (Type-C).
Sai Lệch (失真)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xposed.
Shutsujin (出陣)
flac
NGT48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Seishun Dokei (青春時計) (Type A).
真夜中の強がり
flac
NMB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Type-N].
Honestly (說真的)
flac
Dung Tổ Nhi.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Honestly.
Kim Giây (秒针)
flac
A Lê Việt.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Giây (秒针) (EP).
Makkou (真っ向)
flac
Zwei.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Lyra (ライア).
Chân Tướng (真相)
flac
Trương Kiệt.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đạo Mộ Bút Ký OST (盗墓笔记 电视剧原声带).
Kim Châm (针)
flac
Hồ 66.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Châm (针) (Single).
Cơn Mưa (阵雨)
flac
Dương Bàn Vũ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cơn Mưa (阵雨) (Single).
Ngây Thơ (天真)
flac
Tôn Tử Hàm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngây Thơ (天真) (Single).
偽真者
flac
KOHTA YAMAMOTO.
2019.
Instrumental
Japanese.
Writer: KOHTA YAMAMOTO.
Album: Sign -Houigakusha Yuzuki Takashi no Jiken- Original Soundtrack -Complete Edition-.
Thám Tử (侦探)
flac
Thẩm Dĩ Thành.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thám Tử (侦探) (Single).
Chân Tâm (真心)
flac
Trang Tâm Nghiên.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chân Tâm (真心) Single.
Chân Tình (真爱)
flac
Trương Học Hữu.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Trương Học Hữu (张学友精选集).
Chân Tướng (真相)
flac
Hồ Hồng Quân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim TVB (TV Love Songs Forever).
Chân Tướng (真相)
flac
Trương Kiệt.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đạo Mộ Bút Ký OST (盗墓笔记).
Trân Tích (珍惜)
flac
Lý Vũ Xuân.
Chinese
Pop - Rock.
Quý Trọng (珍惜)
flac
Đặng Lệ Quân.
1984.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sứ Giả Tình Yêu (爱的使者).
真赤な誓い
flac
Yoshiki Fukuyama.
2010.
Instrumental
Japanese.
Album: Anime Song Orchestra.
Oceanquake (震洋)
flac
Chthonic.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Takasago Army (Taiwanese Version).
Ngây Thơ (純真)
flac
Lương Tịnh Như.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Swallowtail Butterfy.
Chân Ái (真爱)
flac
Hoàng Mai (Mei).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoàng Mai.
Trung Trinh (忠贞)
flac
Thịnh Nhất Luân.
2017.
Instrumental
Chinese.
Writer: Thôi Thứ;Vương Khả.
Album: Trung Trinh (忠贞).
Thuần Chân (纯真)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Cái Gối (枕頭)
flac
Trương Quốc Vinh.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD2).
Trân Tích (珍惜)
flac
Duan Yin Ying.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: National Beauty And Heavenly Fragrance - Quốc Sắc Thiên Hương.
«
5
6
7
8
9
»