Search and download songs: Qing Neng Bu Zhuo (情能补拙)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 11

Yêu Nhau Đừng Dễ Dàng Nói Lời Chia Tay (相爱就不要轻易说分手) flac
Lý Anh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Yêu Nhau Đừng Dễ Dàng Nói Lời Chia Tay (相爱就不要轻易说分手) (Single).
Tình Yêu Không Nhất Thiết Phải Tồn Tại Mãi Mãi (爱情不一定会来日方长) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Không Nhất Thiết Phải Tồn Tại Mãi Mãi (爱情不一定会来日方长) (Single).
Đêm Nay, Làm Ơn Đừng Đi (今晚请不要走) (Ôn Nhu Bản; 温柔版) flac
5 Âm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Nay, Làm Ơn Đừng Đi (今晚请不要走) (Single).
Trách Em Không Hiểu Tình Yêu Là Gì (怪我不懂什么是爱情) (DJ Á Minh Bản / DJ亚明版) flac
Triệu Dương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trách Em Không Hiểu Tình Yêu Là Gì (怪我不懂什么是爱情) (EP).
Niềm Khao Khát Không Mệt Mỏi Của Tuổi Trẻ (青春里不知疲倦的向往) flac
Trương Tây. 2019. Instrumental Chinese. Album: Niềm Khao Khát Không Mệt Mỏi Của Tuổi Trẻ (青春里不知疲倦的向往) (EP).
Công Tử Xin Dừng Bước (公子请留步) (DJ Tiểu Tượng Bản / DJ小象版) flac
Hoa Đồng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Công Tử Xin Dừng Bước (公子请留步) (EP).
Công Tử Xin Dừng Bước (公子请留步) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Hoa Đồng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Công Tử Xin Dừng Bước (公子请留步) (EP).
Tình Yêu Không Nhất Thiết Phải Tồn Tại Mãi Mãi (爱情不一定会来日方长) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Không Nhất Thiết Phải Tồn Tại Mãi Mãi (爱情不一定会来日方长) (Single).
Nóng Rực (灼热) (DJR7版) flac
Lý Tiêm Tiêm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nóng Rực (灼热) (EP).
Sentaku Monotachi (洗濯物たち) flac
Team K AKB48. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Akimoto Yasushi. Album: Team K 6th Stage: RESET Studio Recordings Collection.
自分の可能性 flac
Takatsugu Wakabayashi. 2016. Instrumental Japanese. Album: Ange Vierge Original Soundtrack Vol.1.
Nemureru Honnou (眠れる本能) flac
YURiKA. 2019. Instrumental Japanese. Writer: Miho Karasawa;Keiichi Hirokawa (MONACA). Album: Le zoo [Anime Edition].
Nemureru Honnou (眠れる本能) flac
ChouCho. 2016. Japan Pop - Rock. Writer: Takada Akira;Lời;ChouCho. Album: Ongakudou, Hajimemashita! (Girl und Panzer Mini Vocal Album).
Nemureru Honnou (眠れる本能) flac
YURiKA. 2019. Japan Pop - Rock. Writer: Miho Karasawa;Keiichi Hirokawa (MONACA). Album: Le zoo [Anime Edition].
Bạn Cùng Bàn (同桌的你) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Em Đừng Đi (愛我別走).
Ghostbusters (捉鬼敢死队) flac
Thảo Mãnh. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD6.
Uron Na Shokutaku (胡乱な食卓) flac
Eve. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Smile.
Tôi Uống Một Mình (我独酌) flac
Hảo Đa Thiến. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Uống Một Mình (我独酌) (EP).
Tôi Uống Một Mình (我独酌) flac
Hảo Đa Thiến. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tôi Uống Một Mình (我独酌) (EP).
Chuyện Đoá Hồng (捉泥鳅) flac
Various Artists. Chinese Pop - Rock.
Bạn Cùng Bàn (同桌的你) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD1).
Chơi Trốn Tìm (捉迷藏) flac
Trương Học Hữu. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Touch Of Love (Bonus) (CD2).
Chơi Trốn Tìm (捉迷藏) flac
Vương Nhất Như. 2018. Instrumental Chinese. Album: Thoát Thân (脱身) (OST).
Khuynh Tình (倾情) flac
Trương Trí Lâm. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Tại Sao Như Thế (怎会如此天地男儿精选).
Bất Lực (無能為力) flac
en. 2021. Instrumental Chinese. Album: Bất Lực (無能為力) (Single).
Siêu Năng Lực (超能力) flac
Ice Paper. 2019. Instrumental Chinese. Writer: Ice Paper. Album: Người Cùng Tự Nhiên (人与自然).
Có Thể Hay Không (可能否) flac
Mộc Tiểu Nhã. 2018. Instrumental Chinese. Album: Có Thể Hay Không (可能否) (Single).
Có Lẽ Tôi (可能我) flac
Tam Thúc Thuyết. 2020. Instrumental Chinese. Album: Có Lẽ Tôi (可能我) (Single).
Tôi Uống Một Mình (我独酌) (DJ A Trác Bản / DJ阿卓版) flac
DJ A Trác. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Tôi Uống Một Mình (我独酌) (EP).
Tôi Uống Một Mình (我独酌) (DJ A Trác Bản / DJ阿卓版) flac
DJ A Trác. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tôi Uống Một Mình (我独酌) (EP).
Bạn Cùng Bàn (同桌的你) flac
Đồng Lệ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Sắc Khuynh Thành (声色倾城HQCD).
Chim Gõ Kiến (啄木鸟) (Remix) flac
Two Girls. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Sức Mạnh Tình Bạn (坚固友情精选集).
Brave Heart (只能勇敢) flac
Tiêu Hoàng Kỳ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Alone Doesn't Mean Lonely (孤獨的和弦).
Siêu Năng Lực (超能力) flac
Ice Paper. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Ice Paper. Album: Người Cùng Tự Nhiên (人与自然).
Siêu Năng Lực (超能力) flac
Trần Hựu Duy. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: U-Night Flight.
Nếu Có Thể (可能的话) flac
Trần Kỳ Phàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Có Thể (可能的话) (Single).
Năng Lượng Hạnh Phúc (happy 能量) flac
Mạch Tiểu Đâu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Năng Lượng Hạnh Phúc (happy 能量) (Single).
Koi no Sainou (恋の才能) flac
Hatsune Miku Append. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: TOA. Album: MIKU/TOA.
Bất Lực (無能為力) flac
en. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Lực (無能為力) (Single).
Có Thể Hay Không (可能否) flac
Mộc Tiểu Nhã. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Có Thể Hay Không (可能否) (Single).
Có Lẽ Tôi (可能我) flac
Tam Thúc Thuyết. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Có Lẽ Tôi (可能我) (Single).
Koi no Sainou (恋の才能) flac
nameless. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: TOA. Album: Nameless X TOA - 212.
Mong Tôi Có Thể (願我能) flac
Beyond. 1991. Chinese Pop - Rock. Writer: Huỳnh Quán Trung. Album: Beyond Live 1991 (Beyond Live 1991生命接觸演唱會) (CD1).
Functional Control (官能支配) flac
Victoria. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Victoria.
Năng Lượng Hạnh Phúc (happy 能量) flac
Mạch Tiểu Đâu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Năng Lượng Hạnh Phúc (happy 能量) (Single).
Nhẹ Nhàng (轻轻) flac
Tào Hiên Tân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Cẩm Tú Duyên Hoa Lệ Mạo Hiểm OST (锦绣缘·华丽冒险 电视原声带).
Xin Qing (心情) flac
Cao Thắng Mỹ. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: 台湾情歌头一辑.
Siêu Năng Lực (超能力) flac
Đặng Tử Kỳ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Siêu Năng Lực (超能力) (Single).
Zhuan Qing (专情) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Scarecrow.