×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Qingming Jie
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
1
Qingming Jie
flac
Joel P West.
2021.
Instrumental
English.
Album: Shang-Chi And The Legend Of The Ten Rings (Original Score).
Along The River During The Qingming Festival (清明上河图)
flac
Lý Ngọc Cương.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Quý Phi Tuý Tửu (新贵妃醉酒).
Jie Yuan (结缘)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Sơn Bá - Chúc Anh Đài.
Jie Bai (结拜)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Sơn Bá - Chúc Anh Đài.
Jie Yuan (结怨)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Sơn Bá - Chúc Anh Đài.
Jie Chou (结仇)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Sơn Bá - Chúc Anh Đài.
Jie Yuan (结怨)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Butterfly Lovers OST.
Jie Chou (结仇)
flac
Various Artists.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Butterfly Lovers OST.
Jie Bai (结拜)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Butterfly Lovers OST.
Jie Duan (戒断)
flac
Trương Huệ Muội.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Story Thief (偷故事的人).
Kekkai (Barrier; 結界)
flac
Kōsaki Satoru.
2011.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: Bakemonogatari Complete Music Works Songs&Soundtracks (物語 音楽全集Songs&Soundtracks) - Disc 1.
Tỷ Tỷ (姐姐)
flac
Vương Nguyên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tỷ Tỷ (姐姐) ("我的姐姐"Chị Gái Của Tôi OST) (Single).
Kết Giới (结界)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kết Giới (结界) (Single).
Kết Giới (结界)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kết Giới (结界) (Single).
Kết (结)
flac
Hồ Hạ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hữu Phỉ (有翡 电视剧原声带) (OST).
Kiếp (劫)
flac
Âm Tần Quái Vật.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Ly Mỹ Nhân Sát OST (琉璃 电视剧影视原声带).
Giới (戒)
flac
Daniel Deng.
2012.
Instrumental
Chinese.
Writer: Sila (戒).
Album: Âm Hoạ Thiện Địch (音画禅笛).
Mượn (借)
flac
Mao Bất Dịch.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mao Bất Dịch.
Album: Cự Tinh Bất Dịch Công Tác Thất No. 1 (巨星不易工作室 No.1).
Purity (潔)
flac
Ren Yun.
1996.
Instrumental
Chinese.
Writer: Wu Aiguo;Zhoushu Xiong;Zhang Hongxiang.
Album: Cha Tao: The Way Of Tea (茶道).
雨あがりの街
flac
Emiko Shiratori.
1982.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Emiko Shiratori.
Album: Lady.
無解
flac
Trần Gia Hoa (Ella Chen).
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Why Not.
借过
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Mượn (借)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Ngày Bình Thường (平凡的一天).
Giải (解)
flac
Assen Tiệp.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giải (解).
プリンシパルの街
flac
Hatsune Miku.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: 雄之助 (Yunosuke).
Album: Unique Antique.
Mượn (借)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Ngày Bình Thường (平凡的一天).
Relief (Jie Tuo; 解脱)
flac
Trương Huệ Muội.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD1 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
Tỷ Tỷ (Chị; 姐姐)
flac
Từ Lâm.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Voice Of China Season 4.
Sisters (Jie Mei; 姐妹)
flac
Trương Huệ Muội.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD2 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
姐姐哥哥 (&Kin Law)
flac
Cally Kwong.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Universal DSD.
Thẩm Khiết Khiết (沈洁洁)
flac
Phùng Đề Mạc.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thẩm Khiết Khiết (沈洁洁) (Single).
僕らの季節
flac
JO1.
Japan.
Giải Sầu (解忧)
flac
Chấp Tố Hề.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giải Sầu (解忧) (Single).
Kyoukaisen (境界線)
flac
amazarashi.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kyoukaisen (境界線) (Single).
Kakegaenonaisekai (かけがえのない世界)
flac
Hirate Yurina.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kakegaenonaisekai (かけがえのない世界) (Single).
Mượn Trăng (借月)
flac
Vương Thiên Dương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mượn Trăng (借月) (Single).
Mượn Trăng (借月)
flac
Vương Thiên Dương.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mượn Trăng (借月) (Single).
Giải Ngữ (解语)
flac
Yêu Dương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giải Ngữ (解语).
Thuốc Giải (解药)
flac
Âm Mưu Luận.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thuốc Giải (解药).
Kết Bạn (结伴)
flac
Thôi Tử Cách.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trần Thiên Thiên Trong Lời Đồn OST (传闻中的陈芊芊OST).
Shinsekai (新世界)
flac
RADWIMPS.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shinsekai (新世界) (Single).
Tiết Điểm (节点)
flac
Tôn Nghệ Trình.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiết Điểm (节点) ("忘记你, 记得爱情" Dù Quên Em Vẫn Nhớ Rõ Tình Yêu OST) (Single).
Giải Ưu (解忧)
flac
Trương Lượng Dĩnh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giải Ưu (解忧) (Single).
嘘つきの世界
flac
Kano.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Writer: V.A.
Album: Two.
Tempo (節奏)
flac
EXO.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Don't Mess Up My Tempo (Regular).
Nóng Chảy (熔解)
flac
V.K.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Bong Bóng Mùa Hè (泡沫之夏) (OST).
Quấn Quýt (纠结)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Thăng Cấp (进阶)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thăng Cấp (进阶).
Chấm Dứt (了结)
flac
Đổng Trinh.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Cao Tĩnh;Đổng Trinh.
Chấm Dứt (了结)
flac
Đổng Trinh.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Cao Tĩnh;Đổng Trinh.
«
1
2
3
4
5
»