Search and download songs: Quái Vật (怪物)
Search songs, artists or lyrics

Ai Là Nhân Vật Chính Trong Tình Yêu flac
Lý Hải. 2009. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phạm Trưởng. Album: Trọn Đời Bên Em 10: Chuyện Cổ Tích.
Em Cứ Bước (Tình Vật Chất Version 2015) flac
Ebisu. 2015. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Kenlly TK;Ebisu.
Buổi Party Động Vật (派对动物) flac
Đặng Lệ Hân. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: SeeThru Stephy Concert Live (看透邓丽欣演唱会) (CD1).
Nhân Vật Chính Yêu Tôi (主角爱我) flac
Vệ Lan. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Wish (CD1).
Tình Yêu Vì Vật Chất Anh Không Cần flac
Punz Key. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Punz Key.
Động Vật Máu Lạnh (冷血动物) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Nhân Tương Lai (未来的情人).
Liên Khúc: Kinh Hoà Bình; Con Chỉ Là Tạo Vật flac
Mai Thiên Vân. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phanxicô.
Thế Giới Động Vật (动物世界) flac
Lý Vũ Xuân. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: HY1116;Michael Tuller;Annalise. Album: Thế Giới Động Vật (动物世界).
Vạn Vật Sinh Trưởng (万物生长) flac
Nhu Mễ Nomi. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Diệu Diệu Đại Vương VislAnd. Album: Vạn Vật Sinh Trưởng (万物生长).
Vật Đổi Sao Dời (物换星移) flac
Hà Chi Thụ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vật Đổi Sao Dời (物换星移) (Single).
Vật Đổi Sao Dời (斗转星移) flac
Ice Paper. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nối Tiếp Thành Ngữ (成語接龍).
Nhân Vật Phản Diện (反派角色) flac
Tống Vũ Ninh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Vật Phản Diện (反派角色) (Single).
Tìm Lại Vật Đã Đánh Mất (失物招领) flac
Thái Kiện Nhã. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lost And Found OST (电影《以年为单位的恋爱》原声大碟) (EP).
Nhà Nghỉ Động Vật (动物旅社) flac
Bồ Đào Bất Phẫn Nộ Nhạc Đội. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhà Nghỉ Động Vật (动物旅社) (Single).
Biên Duyên Nhân Vật (边缘人物) flac
Hùng Tử Kỳ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: The Bachelors (追爱家族 影视剧原声带) (OST).
Thiết Kế Nhân Vật Đã Định (既定人设) flac
Ngã Thị Tiểu Thôi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiết Kế Nhân Vật Đã Định (既定人设) (Single).
Mấy Khi Mà Sướng Thế Này (Anh Trai Yêu Quái OST) flac
Trúc Nhân. 2019. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Bùi Công Nam. Album: Mấy Khi Mà Sướng Thế Này (Anh Trai Yêu Quái OST) (Single).
Giang Hồ Quái Ca (江湖怪咖) (DJ Danh Long Bản / DJ名龙版) flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Giang Hồ Quái Ca (江湖怪咖) (EP).
Quái Thú Xuất Hiện - Khủng Hoảng Nguy Cơ 《怪兽出现-恐慌危机》 flac
Trần Trí Dật. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Khải Giáp Dũng Sĩ Điện Thị Kịch Nguyên Thanh Đái 《铠甲勇士 电视剧原声带》.
Có Kỳ Quái Hay Không ( 奇怪不奇怪) Unplugged flac
Lưu Nhân Ngữ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: LRY18 (EP).
Bạn Đang Làm Cái Quái Gì Thế (在打什么鬼算盘) flac
Bành Hùng Dật Nam. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bạn Gái 99 Điểm (99分女朋友 电视剧影视原声带) (OST).
Giang Hồ Quái Ca (江湖怪咖) (DJ Danh Long Bản / DJ名龙版) flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị. 2021. Instrumental Chinese. Album: Giang Hồ Quái Ca (江湖怪咖) (EP).
Tiếp Chiêu Đi Tiểu Quái Thú (接招吧小怪兽) flac
Ma Động Thiểm Bá. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tiếp Chiêu Đi Tiểu Quái Thú (接招吧小怪兽) ("开心超人之英雄的心"The Stones OST) (Single).
Giang Hồ Quái Ca (江湖怪咖) (DJ A Trác Bản / DJ阿卓版) flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị. 2021. Instrumental Chinese. Album: Giang Hồ Quái Ca (江湖怪咖) (EP).
Không Mảnh Vải Che Thân (Nhất Ti Bất Quải; 一丝不挂) (Live) flac
Trần Dịch Tấn. Chinese Pop - Rock.
Quái Ngã Lạc (Đông Cổ Bản) (怪我咯 (咚鼓版)) flac
DJ Mộng Phỉ. 2017. Chinese Dance - Remix. Album: Trung Văn Đông Cổ Tôn Hưởng Tập.
Giang Hồ Quái Ca (江湖怪咖) (DJ A Trác Bản / DJ阿卓版) flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Giang Hồ Quái Ca (江湖怪咖) (EP).
Tiếp Chiêu Đi Tiểu Quái Thú (接招吧小怪兽) flac
Ma Động Thiểm Bá. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tiếp Chiêu Đi Tiểu Quái Thú (接招吧小怪兽) ("开心超人之英雄的心"The Stones OST) (Single).
Vạn Vật Hấp Dẫn (万有引力) flac
F*yy. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Uông Tô Lang. Album: Vạn Vật Hấp Dẫn (万有引力) (Single).
Động Vật Máu Nóng (恒温动物) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Vương Tử;Hoang Tỉnh Nhập Nhất. Album: Động Vật Máu Nóng (恒温动物).
Tình Ta Mất Vì Vật Chất (Tim Hết Pin 2) flac
Annielink. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Kayshi;Annielink.
Yêu Em Vất Vả Kết Quả Chia Tay flac
DzHuy. 2015. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Yuki Huy Nam.
Everything Resonance (Vạn Vật Cộng Minh; 万物共鸣) flac
Vu Na. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: One Flower Is A World (Nhất Hoa Nhất Thế Giới; 一花一世界).
Người Yêu Động Vật (爱人动物) flac
Hứa Như Vân. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Vĩ Tuyến 66 Độ Bắc (北纬66度).
Thế Giới Động Vật (动物世界) flac
Lý Vũ Xuân. 2018. Instrumental Chinese. Album: Thế Giới Động Vật (动物世界).
Đan Thanh Khai Vật (丹青开物) flac
Giang Từ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đan Thanh Khai Vật (丹青开物) (Single).
Kính Dạ Vật Ngữ (镜夜物语) flac
Cam Lộ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kính Dạ Vật Ngữ (镜夜物语) (Single).
Động Vật Tiệc Tùng (派对动物) (Live) flac
Ngũ Nguyệt Thiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mayday Fly To 2022 (五月天 好好好想见到你) (LIVE).
Tìm Lại Vật Đã Đánh Mất (失物招领) flac
Thái Kiện Nhã. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tìm Lại Vật Đã Đánh Mất (失物招领) ("以年为单位的恋爱"Lost and Found OST) (Single).
Vạn Vật Thuấn Tức (万物瞬息) flac
Đỗ Tuyên Đạt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vạn Vật Thuấn Tức (万物瞬息) (Single).
Vật Quy Nguyên Chủ (物归原主) flac
Ngô Giang Hàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vật Quy Nguyên Chủ (物归原主) (Single).
Vật Đổi Sao Dời (斗转星移) flac
yy Tưởng Xướng Ca. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vật Đổi Sao Dời (斗转星移) (Single).
Vạn Vật Sở Chúc (万物所属) flac
Thất Nguyên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vạn Vật Sở Chúc (万物所属) (Single).
Biên Duyên Nhân Vật (边缘人物) flac
Hùng Tử Kỳ. 2015. Instrumental Chinese. Album: The Bachelors (追爱家族 影视剧原声带) (OST).
Tình Yêu Vật Chất Hạnh Phúc Không Thật flac
Kaori. 2014. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Stabj;NTP;Kelbin;Kenni;Kaori.
Động Vật Rừng Rậm (动物森林) flac
Phạm Vỹ Kỳ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Bố Mèo Mẹ Hổ OST (虎妈猫爸 电视剧原声带).
Ai Là Nhân Vật Chính Trong Tình Yêu flac
Lý Hải. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phạm Trưởng.
Thỉnh Vật Việt Quỹ (請勿越軌) flac
Trương Quốc Vinh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Final Encounter Of The Legend (張國榮告別樂壇演唱會) (CD1).
Động Vật Hoang Dã (野生动物) flac
Lý Vinh Hạo. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Vinh Hạo;Hoàng Vĩ Văn. Album: Có Lý Tưởng (有理想).