Search and download songs: Quốc Ca Hong Kong
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Tình Ca Hồng Trần (Bản Tình Ca Thế Gian; 红尘情歌) flac
Tôn Lộ. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Sự Cô Đơn Trêu Người (寂寞撩人).
Come On Star Dust In Hong Kong (來來星屑港) flac
Mai Diễm Phương. 1986. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;熊谷安廣;Lời;Lâm Mẫn Thông. Album: Yêu Nữ (妖女).
Ta Lord Pai Kong Chan Ja Pen Kong Ter (ตลอดไปของฉันจะเป็นของเธอ) flac
Gun Napat. 2022. Other country Pop - Rock. Album: Ta Lord Pai Kong Chan Ja Pen Kong Ter (ตลอดไปของฉันจะเป็นของเธอ) (Single).
Hồi Ức Là Bầu Trời Đỏ (回憶是紅色的天空) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Suy Nghĩ Miên Man (胡思乱想).
Hồi Ức Là Bầu Trời Đỏ (回憶是紅色的天空) flac
Vương Phi. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Đĩa Hát Của Phi (菲碟).
Những Ca Khúc Trữ Tình Hay Nhất Của Nguyễn Thành Viên Và Bé Quốc Huy flac
Bé Quốc Huy. 2020. Vietnamese Pop - Rock.
Гимн Российской Федерации; Rossijskoj federacii; Anthem of the Russian Federation; Quốc ca Liên bang Nga flac
Oleg Gazmanov. 2015. Other country Pop - Rock. Album: 2015 - Олег Газманов - Вперёд, Россия (Oleg Gazmanov - Vpered Rossiya).
Hồi Ức Là Bầu Trời Đỏ (回憶是紅色的天空) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Ballad Collection.
Hồi Ức Là Bầu Trời Đỏ (回憶是紅色的天空) flac
Vương Phi. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD3.
Hồi Ức Là Bầu Trời Đỏ (回憶是紅色的天空) flac
Vương Phi. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Không Phải Tình Yêu (天生不是情造).
Điếu Ca Đức Hồng Y Nguyễn Văn Thuận flac
Cẩm Vân. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Văn Duy Tùng. Album: Con Sẽ Trở Về.
Cà Phê Rượu Vang (酒红咖啡因) flac
Ngô Trác Phàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cà Phê Rượu Vang (酒红咖啡因) (Single).
Cà Phê Rượu Vang (酒红咖啡因) flac
Ngô Trác Phàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cà Phê Rượu Vang (酒红咖啡因) (Single).
Qua Suối Mây Hồng (Vô Ngôn) (Đạo Ca 7) flac
Thái Thanh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phạm Duy;Thơ;Phạm Thiên Thư. Album: Mười Bài Đạo Ca.
Liên Khúc: Sầu Tím Thiệp Hồng; Bài Ca Kỉ Niệm flac
Thuý Hà. 2020. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tình Khúc Song Ca: Tuấn Vũ & Thúy Hà.
Tổ Quốc flac
Quang Thọ. 2001. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tình Ca Nga Vượt Qua Thế Kỷ: Khúc Hát Một Thời Tuổi Trẻ 1.
Tổ Quốc flac
Trần Bình - Hải Phòng. Vietnamese Pop - Rock.
Con Quốc flac
Hương Lan. Vietnamese Pop - Rock.
紅 flac
Ryu ga Gotoku. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: Yakuza 0, SEGA. Album: Ryu ga Gotoku Zero (Yakuza 0): Chikai no Basho Original Soundtrack (Side B).
虹 flac
Hatsune Miku. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Sound Collection – New Original.
Trống Rỗng (空空) flac
Phó Hào. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trống Rỗng (空空) (EP).
Trống Rỗng (空空) flac
Phó Hào. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trống Rỗng (空空) (EP).
Trống Trơn (空空) flac
Dương Thừa Lâm. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Delete Reset Grow (删·拾 以后).
Trống Rỗng (空空) flac
Hứa Tĩnh Vận. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Châu · Thiên Không Thành 2 (九州·天空城2 电视剧影视原声带) (OST).
Khi Gặp Em, Ngay Cả Không Khí Cũng Ngọt Ngào (遇见你连空气都是甜的) flac
ZhouZheng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Khi Gặp Em, Ngay Cả Không Khí Cũng Ngọt Ngào (遇见你连空气都是甜的) (Single).
Thiên Mã Hành Không (天马行空) (水瓶座之歌 / Thủy Bình Tọa Chi Ca) flac
Thổ Đậu Vương Quốc Tiểu Nhạc Đội. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Mã Hành Không (天马行空) (水瓶座之歌 / Thủy Bình Tọa Chi Ca) (Single).
Thiên Mã Hành Không (天马行空) (水瓶座之歌; Thủy Bình Tọa Chi Ca) flac
Thổ Đậu Vương Quốc Tiểu Nhạc Đội. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Mã Hành Không (天马行空) (水瓶座之歌 / Thủy Bình Tọa Chi Ca) (Single).
Minh Bảo Đích Vô Từ Ca (明宝的无词歌) (Không Linh Bản / 空灵版) flac
Châu Vân Biên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hai Kiểu Phỏng Đoán Về Hôn Nhân - Two Conjectures About Marriage (婚姻的两种猜想 电视剧原声专辑) (OST).
Minh Bảo Đích Vô Từ Ca (明宝的无词歌) (Không Linh Bản / 空灵版) flac
Châu Vân Biên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hai Kiểu Phỏng Đoán Về Hôn Nhân - Two Conjectures About Marriage (婚姻的两种猜想 电视剧原声专辑) (OST).
Hồng (红) flac
Nhậm Nhiên. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng (红) (Single).
Tôi Đã Làm Hỏng Tất Cả (是我搞砸了所有) flac
Hàn An Húc. 2021. Instrumental Chinese. Album: My Deskmate (我的同桌又上热搜了 网络剧之原声大碟) (OST).
King Kong flac
Kura. 2015. English Dance - Remix. Writer: Kura;Tony Junior. Album: King Kong (Single).
King Kong flac
Crypsis. 2017. English Dance - Remix. Album: Strike One.
King Kong flac
Henry Jackman. 2017. Instrumental English. Writer: Henry Jackman. Album: Kong Skull Island (Original Motion Picture Soundtrack).
空想ファンファーレ flac
町田勇哉. 2020. Japan Pop - Rock. Album: To be shining!.
Hồng Hồng flac
Pháo. Vietnamese Rap - HipHop.
Hồng (紅) flac
Trương Quốc Vinh. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng (紅).
Hồng (紅) flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD2).
Hồng (红) flac
Lý Hâm Nhất. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mai Khôi Hành Giả (玫瑰行者 网剧原声大碟) (OST).
Tôi Đã Làm Hỏng Tất Cả (是我搞砸了所有) flac
Hàn An Húc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: My Deskmate (我的同桌又上热搜了 网络剧之原声大碟) (OST).
KING KONG flac
Treasure. Korean.
空港 flac
Dung Tổ Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Kling Kong flac
Henry Jackman. 2018. Instrumental English. Album: Ralph Breaks The Internet (Original Motion Picture Soundtrack).
Liên Khúc Nhạc Trẻ: Mưa Trên Biển Vắng; Tình Ca Hồng; Đừng Phá Vỡ Ân Tình flac
Quỳnh Hương. 1995. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nhật Ngân;Nguyễn Trung Cang;Phạm Duy. Album: Tac Gia - Tac Pham.
Không (空) flac
Lâm Chí Huyên. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Ngộ Không OST (悟空傳 OST; Wukong 2017).
空港 flac
Teresa Teng. 2004. Japan Pop - Rock. Album: [Teresa Teng] Complete Singles Box - CD1 (1974~1978).
Donkey Kong flac
San Holo. Instrumental English.
King Kong flac
Bare. 2012. English Dance - Remix.
Không (空) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không (空) (Single).