×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Quy Tắc Tìm Ẩn (潜规则)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
446
Quy Đồ (归途)
flac
Vân Phi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quy Đồ (归途) (Single).
Tâm Quy (心归)
flac
Tăng Vịnh Hân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Cư - Life is A Long Quiet River (心居 电视剧原声带) (OST).
Quy Điền (归田)
flac
Lưu Tăng Đồng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quy Điền (归田) (Single).
Động Tác Chậm (漫动作)
flac
Phan Vỹ Bá.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Phan Vỹ Bá;Ngô Dịch Vĩ;Thực Quang Thổ Nhưỡng.
Album: illi Dị Loại (异类).
Thì Giờ (Tuổi Tác; 年华)
flac
Tạ Dung Nhi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Không Xứng (你不配).
Quốc Ca (Giới Thiệu Tác Phẩm)
flac
Various Artists.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Various Artists.
Album: Nhạc Nghi Lễ.
Đội Công Tác Xã Hội (Drop Mix)
flac
Hoàng Obese.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: Hữu Trung;Hoàng Obese.
Võ Tắc Thiên (武则天)
flac
Khúc Tiêu Băng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Võ Tắc Thiên (武则天) (Single).
Hóa Tác Phong (化作风)
flac
Ciyo.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hóa Tác Phong (化作风) (Single).
Nonstop: Tiếng Bass Tan Tác Cõi Lòng
flac
DJ Đạo Cao Thủ Yên Bái.
2015.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: DJ Đạo Cao Thủ Yên Bái.
Kiệt Tác (Kỳ Thư; 奇书)
flac
Chung Hán Lương.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tróc Yêu Ký OST.
Võ Tắc Thiên (武则天)
flac
Lý Na.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Choice Songs From Films & TV Dramas (影视歌曲精选).
Hồn Tử Sĩ (Giới Thiệu Tác Phẩm)
flac
Various Artists.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Various Artists.
Album: Nhạc Nghi Lễ.
Quốc Tế Ca (Giới Thiệu Tác Phẩm)
flac
Various Artists.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Various Artists.
Album: Nhạc Nghi Lễ.
Lãnh Tụ Ca (Giới Thiệu Tác Phẩm)
flac
Various Artists.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Various Artists.
Album: Nhạc Nghi Lễ.
Võ Tắc Thiên (武则天)
flac
Khúc Tiêu Băng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Võ Tắc Thiên (武则天) (Single).
Tắc Hạ Khúc (塞下曲)
flac
Lược Lược Lược.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tắc Hạ Khúc (塞下曲).
Hóa Tác Phong (化作风)
flac
Ciyo.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hóa Tác Phong (化作风) (Single).
Kiệt Tác (Kỳ Thư; 奇书)
flac
Chung Hán Lương.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Nam Ca Sĩ (销量冠军·男歌手).
Liên Khúc: Ước Hẹn; Tan Tác
flac
Mỹ Hương.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Lữ Liên.
Khốc Tạc Thiên (酷炸天)
flac
Lôi Lập.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nam Phương Hữu Kiều Mộc (南方有乔木) (Full OST).
Electrypnose: Lunatic Yowie (San And Tac Remix)
flac
Delirium.
2016.
English
Dance - Remix.
Album: Qube.
Cải Lương: Võ Tắc Thiên - Phần 1
flac
Bình Trang.
2006.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Cải Lương: Võ Tắc Thiên (Disc 1).
Cải Lương: Võ Tắc Thiên - Phần 2
flac
Bình Trang.
2006.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Cải Lương: Võ Tắc Thiên (Disc 1).
Biên Tắc Từ (边塞词)
flac
Chỉ Tiêm Tiếu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Biên Tắc Từ (边塞词) (Single).
An Ny (安妮)
flac
Leisure Music.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
Bất An (不安)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
An'itsu (安逸)
flac
Kikuya Tomoki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki.
Album: Tooriame drop & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol.3.
Đáp Án (答案)
flac
Vương Nguyên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
An Tri (安知)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
An Tức (安息)
flac
Lâm Hải.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 原声音乐专辑).
Đáp Án (答案)
flac
Dương Khôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案).
An Tâm (安心)
flac
Châu Hoa Kiện.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Châu Hoa Kiện Thực Sự: Huyền Huyền Toàn Toàn (真的周華健: 弦弦全全).
An Tâm (安心)
flac
Ấn Tử Nguyệt.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cùng Em Đi Đến Tận Cùng Thế Giới OST (陪你到世界之巅 电视剧原声带).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
Đáp Án (答案)
flac
Vương Nguyên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Tường An (相安)
flac
Tiểu Hồn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Ẩn Ẩn (隐隐)
flac
Hatsune Miku.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộng Hồi Trung Quốc (梦回中国) (EP).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-G).
Đáp Án (答案)
flac
Thái Cầm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tác Chi Hợp (天作之合).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇) / Senbatsu
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Đáp Án (答案)
flac
joysaaaa.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
«
6
7
8
9
10
»