×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: RO-KYU-BU!
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
41
45-Bu
flac
Toko Furuuchi.
Japan
Pop - Rock.
Album: Dareyori Sukinanoni 25th Anniversary Best.
Bu Sabah
flac
Şanışer.
2018.
Other country
Rap - HipHop.
Writer: Şanışer.
Bu Yao Bu Yao (不要不要)
flac
Zhou Wen.
Chinese
Pop - Rock.
Basketball Bu
flac
Ryosuke Nakanishi.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: Kuroko no Basuke Original Soundtrack CD1.
Leo Cao (步步高)
flac
Tạ Vũ Hân.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Tỏ Tình Thế Kỷ Mới (新世纪爱情宣言).
Không Hay Biết (不经不觉)
flac
Trương Học Hữu.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Và Em (我与你).
Sorry (Dui Bu Qi; 對不起)
flac
Châu Kiệt Luân.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fantasy (范特西).
不潮不用花钱
flac
Đạt Tang Gia Thố.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 3 (梦想的声音第三季第3期).
Nonstop Việt Mix: HOT - Việt Nam Tết HOLIDAY - Rực Rỡ Tân Xuân
flac
DJ Kute Ngân.
2014.
Vietnamese
Dance - Remix.
Album: Nonstop DJ.
Áo Choàng Rực Rỡ Trên Vai Cô Gái (身披彩衣的姑娘)
flac
Đao Lang.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Áo Choàng Rực Rỡ Trên Vai Cô Gái (身披彩衣的姑娘).
Po Ro Cha Ba (Harvest Celebration, Klong Put With 6 Bamboo Reeds)
flac
Xơ Đăng People.
2003.
Vietnamese
Bolero.
Album: Music From Vietnam, Vol 5: Minorities From The Central Highland And Coast.
Xin Em Hãy Nói Rõ Ràng (求你講清楚)
flac
Lữ Phương.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Làm Đến Nơi Đến Chốn (脚踏实地).
Rõ Ràng Có Thể Yêu Dài Lâu (明明可以爱很久)
flac
Trương Thiên Ái.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Bạn Xinh Đẹp Của Tôi (我的漂亮朋友 影视原声带) (OST).
Tát Nhật Lãng Rực Rỡ (火红的萨日朗) (DJ Danh Long Mix)
flac
Yếu Bất Mãi Thái.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Tát Nhật Lãng Rực Rỡ (火红的萨日朗)(DJ名龙 Mix/DJ Danh Long Mix) (Single).
Mỗi Đóa Hoa Đều Sẽ Nở Rộ (每朵花都会盛开)
flac
Bành Quân.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mỗi Đóa Hoa Đều Sẽ Nở Rộ (每朵花都会盛开) (Single).
Rõ Ràng Là Yêu Sâu Đậm (明明深爱着)
flac
Dương Băng Tâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Rõ Ràng Là Yêu Sâu Đậm (明明深爱着) (Single).
不潮不用花钱
flac
Đạt Tang Gia Thố.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 3 (梦想的声音第三季第3期).
Ít Nhất Anh Còn Nhớ Rõ (至少我还记得)
flac
Chu Hưng Triết.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Eric Chou.
Album: Freedom.
Poh Ro La Atau (Farewell Music For The Dead, 6 Gongs, Large Drum)
flac
Chu-ru People.
2003.
Vietnamese
Bolero.
Album: Music From Vietnam, Vol 5: Minorities From The Central Highland And Coast.
Dun Ja Ro Han (6 Gongs, Played After A Deer Hunt)
flac
Mạ People.
2003.
Vietnamese
Bolero.
Album: Music From Vietnam, Vol 5: Minorities From The Central Highland And Coast.
Nơi Đó Hoa Đào Nở Rộ (在那桃花盛开的地方)
flac
Sumpa.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Collection Of Country & Folk Songs.
Bầu Trời Rực Rỡ Muôn Ánh Sao (繁星璀璨的天空)
flac
Châu Thâm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bầu Trời Rực Rỡ Muôn Ánh Sao (繁星璀璨的天空) ("光荣与梦想"Vinh Quang Và Ước Mơ OST) (Single).
Rõ Ràng Có Thể Yêu Dài Lâu (明明可以爱很久)
flac
Trương Thiên Ái.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Bạn Xinh Đẹp Của Tôi (我的漂亮朋友 影视原声带) (OST).
Vui Lòng Giải Thích Rõ Ràng (求你讲清楚)
flac
Xe Của Cherry.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vui Lòng Giải Thích Rõ Ràng (求你讲清楚) (Single).
Nhất Định Phải Nhớ Rõ (一定要记得) (Nữ Bản / 女版)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Định Phải Nhớ Rõ (一定要记得) (Nữ Bản / 女版) [Single].
Sự Lặng Im Quá Rõ Ràng (過於透明的寂靜)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Tình Ca Viết Cho Riêng Mình (給自己的情歌).
Tát Nhật Lãng Rực Rỡ (火红的萨日朗)
flac
Tiểu Khả Nhạc.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tát Nhật Lãng Rực Rỡ (火红的萨日朗) (Single).
Bầu Trời Rực Rỡ Muôn Ánh Sao (繁星璀璨的天空)
flac
Châu Thâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời Rực Rỡ Muôn Ánh Sao (繁星璀璨的天空) ("光荣与梦想"Vinh Quang Và Ước Mơ OST) (Single).
Gặp Em Cô Gái Rực Rỡ (遇见·璀璨的你)
flac
Trương Ngọc Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gặp Em Cô Gái Rực Rỡ - Hello, My Shining Love (遇见·璀璨的你 影视原声专辑) (OST).
Thế Giới Thật Điên Rồ (世界太疯狂) (Hòa Thanh Bản / 和声版)
flac
Giản Đan Tiểu Phương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Giới Thật Điên Rồ (世界太疯狂) (Hòa Thanh Bản / 和声版) (Single).
Đi Từng Bước (一步步)
flac
Lương Hán Văn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Nhân Bang (男人帮).
Dawn To Dusk (不眠不休)
flac
24kGoldn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dawn To Dusk (Single).
Beyond The Time (步履不停)
flac
SNH48.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dream (幻镜) (EP).
Bất Luận (不论)
flac
A YueYue.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Châu Sinh Như Cố (周生如故 影视原声带) (OST).
Bất Luận (不论)
flac
A YueYue.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Châu Sinh Như Cố (周生如故 影视原声带) (OST).
Bất Ký (不寄)
flac
Tiểu Thời.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bất Ký (不寄).
Bất Vong (不忘)
flac
Vương Nhất Bác.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 国风音乐专辑).
Bất Do (不由)
flac
Lưu Hải Khoan.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 国风音乐专辑).
Bất Vãn (不晚)
flac
Điền Phức Chân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bất Vãn (不晚) Single.
Bất Nhiễm (不染)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Giản Hoằng Diệc;Hải Lôi;Đinh Bồi Phong.
Album: Hương Mật Tựa Khói Sương OST (香蜜沉沉烬如霜 电视原声音乐专辑).
Bất Phụ (不负)
flac
Uông Tô Lang.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bất Phụ (不负) (Single).
Gái Đít Bự
flac
Phong Lê.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: Phong Lê.
Sorry, Not You (Dui Bu Qi Bu Shi Ni; 对不起不是你)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Stylish Index.
Bu Zai Qi Zhong Bu Liu Lei (不在其中不流泪)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Bất Hủ (不朽)
flac
Hoa Thần Vũ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Món Quà Của Quasimodo (卡西莫多的礼物).
Bu Hui Fen Li
flac
Guang Liang.
Chinese
Pop - Rock.
Không Dám (不敢)
flac
Diêm Dịch Cách.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Huyền Của Ôn Noãn OST (温暖的弦 电视原声带).
Bất Diệt (不朽)
flac
Coco Lee.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Woman In Love.
Không Khóc (不哭)
flac
Sunnee.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Khóc (不哭).
Fuminsho (不眠症)
flac
Nogizaka46.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Itsuka Dekirukara Kyou Dekiru (いつかできるから今日できる) (Type-D).
«
4
5
6
7
8
»