×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Resonance (Kyōmei; 共鳴)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
159
Mai Hoa Kỳ Hồng - Vận Hữu (梅花祁紅~韻友)
flac
Ouyang Qian.
1994.
Instrumental
Chinese.
Album: Tea Music 03: Tea With Flower Fragrance (Quế Hoa Long Tĩnh - Hoa Huân Trà Thập Hữu; 桂花龙井-花薰茶十友).
Ciel D'aube In Resonance
flac
Ippo Yamada.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Sự Kỳ Vọng Đẹp Nhất - [ 最美的期待 ] - (China mix)
flac
Cover.
Chinese
Dance - Remix.
Không Có Bất Cứ Kỳ Vọng Gì (没有任何期待)
flac
Hắc Nhân Lý Quỳ Noisemakers.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Không Có Bất Cứ Kỳ Vọng Gì (没有任何期待) (Single).
Mei Mei
flac
Hatsune Miku / 初音ミク.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: ピノキオピー feat. 初音ミク.
Album: ZERO-GO.
Kimi to Boku no Resonance (きみとぼくのレゾナンス)
flac
MEIKO.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hatsune Miku “Magical Mirai 2020” OFFICIAL ALBUM.
Trail On Powdery Snow In Resonance
flac
Ippo Yamada.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Ai Mei (暧昧)
flac
Rainie Yang.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Meimeida (美美哒)
flac
Môn Lệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Meimeida (美美哒).
Em Gái (妹妹)
flac
Quang Lương.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Quang Lương.
Album: Đồng Thoại (Fairy Tale; 童話).
Muội Muội (妹妹)
flac
Thắng Dữ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Muội Muội (妹妹) (Single).
Muội Muội (妹妹)
flac
Sấu Tử E.SO.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: EARTHBOUND (EP).
Muội Muội (妹妹)
flac
Thắng Dữ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Muội Muội (妹妹) (Single).
kỳ kỳ
flac
Trung Tâm Băng Đĩa Lậu Hải Ngoại.
2021.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Album: kỳ kỳ (Single).
Everything Resonance (Vạn Vật Cộng Minh; 万物共鸣)
flac
Vu Na.
2010.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: One Flower Is A World (Nhất Hoa Nhất Thế Giới; 一花一世界).
Mei Laund
flac
Heathen Foray.
2013.
Other country
Pop - Rock.
Album: Inner Force.
Sisters (Jie Mei; 姐妹)
flac
Trương Huệ Muội.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD2 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
暧昧
flac
Tiết Chi Khiêm.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiết Chi Khiêm;郑伟.
Album: Độ - The Crossing (渡 - The Crossing).
Misere Mei
flac
Sarah Brightman.
2003.
English
Pop - Rock.
Album: Harem (Japanese Deluxe Limited Edition).
Beautiful (Mei)
flac
Vương Lực Hoành.
Chinese
Pop - Rock.
Mị (魅)
flac
A Nhũng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mị (魅) (Single).
Rei Mei
flac
Maon Kurosaki.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: MAON KUROSAKI BEST ALBUM -M.A.O.N.-.
Mị (魅)
flac
A Nhũng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mị (魅) (Single).
Beautiful (美)
flac
Vương Lực Hoành.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The 18 Martial Arts (十八般武藝).
Mai (梅)
flac
Chen Yue.
2000.
Instrumental
Chinese.
Album: Colour Of Chinese Clarinet.
Không (没)
flac
Chu Hiểu Hiểu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không (没) (Single).
Everyday (每天每天)
flac
Phương Đại Đồng.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Soulboy.
Mei Mei Hitsuji (迷迷ひつじ)
flac
Chatmonchy.
2006.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Chatmonchy.
Album: Shangri La (Shangurira; シャングリラ) (Single).
Mei Mei Hitsuji (迷迷ひつじ)
flac
Chatmonchy.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Chatmonchy.
Album: Hyoujou: Coupling Collection.
Mei Mei's Ribbon Dance
flac
Hans Zimmer.
2016.
Instrumental
English.
Album: Kung Fu Panda 3 (Music from the Motion Picture).
Nam Kỳ Bắc Kỳ
flac
Sol'bass.
2018.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: Sol'bass.
Mỗi Ngày (每天每天)
flac
Shi Yang.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Mùa Hạ Thoáng Qua OST (忽而今夏 电视剧珍爱原声大碟).
Em Gái Thật Đẹp (妹妹你真美)
flac
Trác Y Đình.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Vườn Trường (校园青春乐).
Nhạc tết 新年穿美美
flac
M-Girl.
Chinese
Pop - Rock.
Mei Ga Inai (Mei Is Missing)
flac
Joe Hisaishi.
1988.
Instrumental
Other.
Writer: Joe Hisaishi và Azumi Inoue.
Love Of Boat Trackers (Xiao Mei Mei)
flac
Yin XiangJie.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Nhớ Em (相思妹妹)
flac
Anh Tử.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD2.
Hoạ Mi (Hua Mei; 画眉)
flac
HITA.
Chinese
Pop - Rock.
Không Kết Thúc (没完没了)
flac
Tôn Nam.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Chọn Lọc Của Tôn Nam (楠得精选).
Mỗi Ngày (每天每天)
flac
Shi Yang.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Hạ Thoáng Qua OST (忽而今夏 电视剧珍爱原声大碟).
Không Kết Thúc (没完没了)
flac
Hứa Tĩnh Vận.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My 25 (EP).
Tri Kỷ
flac
Bảo Thy.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyễn Văn Chung.
Ký Ức
flac
Nhật Kim Anh.
2009.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyễn Hồng Thuận.
Album: Ngôi Sao Xanh.
Kỵ Tuổi
flac
Cao Trung.
2014.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Huỳnh Hiền.
Album: Nhạc Xuân Giáp Ngọ 2014.
Kỷ Niệm
flac
Quỳnh Lan.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyễn Ánh 9.
Album: Kỷ Niệm.
Kỷ Niệm
flac
Mỹ Hạnh.
2003.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyễn Ánh 9.
Album: Nguyễn Ánh 9.
Kỷ Niệm
flac
Vũ Khanh.
2002.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Duy.
Album: Muôn Đời Chỉ Yêu Một Người Thôi.
Kỷ Niệm
flac
Huy Phạm.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Đỗ Bảo.
Album: V.Music The Greatest Hits.
Kỷ Niệm
flac
Thái Thanh.
1987.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Duy.
Album: Quê Hương Và Kỷ Niệm (Thái Thanh Hải Ngoại 2).
Kỷ Niệm
flac
Khánh Hà.
1990.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Tình Muôn Thuở 2.
«
1
2
3
4
5
»