×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ruk Jing Hai Diin Tai (รักจริง (ให้ดิ้นตาย)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
398
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Trần Tiểu Mãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Cá Voi (鲸鱼)
flac
Diệu Tĩnh Âu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cá Voi (鲸鱼) (Single).
Dong Jing San Yue
flac
Kary Ng.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wo Ben Ren.
Jeb Jing (เจ็บจริง )
flac
Atom Chanakan.
2021.
Other country
Pop - Rock.
Album: GUM (EP).
Kinh Thước (惊鹊)
flac
Khải Nhạc Kailer.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Thước (惊鹊) (Single).
Kinh Biến (惊变)
flac
An Nguy.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hóa Ra Em Rất Yêu Anh (原来我很爱你 影视原声带) (OST).
Mạn Kính (慢镜)
flac
Ngô Nhược Hy.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mạn Kính (慢镜) (Single).
Cá Voi (鲸)
flac
Chúc Nhất Khả.
2020.
Instrumental
English.
Album: Cá Voi (鲸) (Single).
Giấc Mơ (梦境)
flac
Quan Hiểu Đồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 23 (EP).
Serenity (静謐)
flac
Kagamine Rin.
2011.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hikarisyuyo.
Album: Sono Tenohira ni Sasaru Toge (其の掌に刺さる棘).
Trong Gương (镜里)
flac
Chú Chó Cứu Rỗi Thế Giới.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trong Gương (镜里) (Single).
Kinh Mộng (惊梦)
flac
HITA.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Kinh Mộng (惊梦) (Single).
Tsukigeshiki (月景色)
flac
Hatsune Miku.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kuusou Memorize (空想メモライズ / Daydream Memorize).
Kinh Hồng (惊鸿)
flac
Lưu Kỷ Trình.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kinh Hồng (惊鸿) (Single).
Yên Lặng (静止)
flac
TRASH.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rolling Stones 40 - 40 Group Fight Classic (滚石40 滚石撞乐队 40团拼经典).
Kyoukaisen (境界線)
flac
amazarashi.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kyoukaisen (境界線) (Single).
京剧(Peking-Opera)
flac
JuggShots.
2019.
Instrumental
Chinese.
Writer: JuggShots.
Album: 京剧(Peking-Opera) (Single).
Kinh Mộng (惊梦)
flac
Hồ 66.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhất Dạ Tân Nương (一夜新娘 影视音乐专辑) (OST).
Đã Từng (曾经)
flac
Trần Hiểu Đông.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Hiểu Đông;Lý Tư Tùng.
Album: Vì Sao Đông Ấm, Vì Sao Hạ Mát (何所冬暖,何所夏凉).
Đường Đá (石径)
flac
Mạch Gia Du.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: No. Eleven.
Kình Lạc (鲸落)
flac
Uông Tô Lang.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mạc Hậu Chi Vương OST (幕后之王 电视原声音乐专辑).
明镜止水
flac
Wu Na.
Chinese
Pop - Rock.
憬 - 단 하루만
flac
Various Artists.
2014.
Instrumental
Korean.
Album: Gunman In Joseon OST (CD2).
Kinh Mộng (惊梦)
flac
HITA.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Mộng (惊梦) (Single).
Tokyo (東京)
flac
Ami Sakaguchi.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shiny Land.
Kyoukai (境界)
flac
Kagamine Rin.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Hikarisyuyo.
Album: Centralia (セントラリア).
Kwam Jing (ความจริง)
flac
Room 39.
2015.
Other country
Pop - Rock.
Album: Restart (EP).
Kính Thành (镜城)
flac
Tống Thiến.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Kính Thành (镜城) (Single).
Magnifier (放大鏡)
flac
Châu Dư Thiên.
2020.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Magnifier (放大鏡) (Single).
Kinh Trập (惊蛰)
flac
Vương Tử Ngọc.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Kinh Trập (惊蛰) (Single).
Cạm Bẫy (陷阱)
flac
Trữ Thần Thiến.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cạm Bẫy (陷阱) (Single).
Bộ Lọc (滤镜)
flac
Dụ Hân Khả.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bộ Lọc (滤镜) (Single).
Lullaby Dream (梦境)
flac
Triệu Nhượng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lullaby Dream (Single).
Kinh Trập (惊蛰)
flac
K.D.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Kinh Trập (惊蛰) (Single).
Whale 鯨魚
flac
Bloody Tyrant.
2020.
English
Pop - Rock.
Album: Myths Of The Islands.
Huyễn Cảnh (幻境)
flac
Đỗ Trị Dân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Huyễn Cảnh (幻境) (EP).
Mộng Cảnh (梦境)
flac
Vương Đồng Học Able.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mộng Cảnh (梦境) (Single).
Kinh Thước (惊鹊)
flac
Bắc Y Ca.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Thước (惊鹊) (Single).
Cá Voi (鲸)
flac
Thái Nhất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bản Giao Hưởng Ngân Hà (星河交响曲) (EP).
Tĩnh Điện (静电)
flac
Hạo Hạo Hạo Tử.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tĩnh Điện (静电) (Single).
Kinh Lôi (惊雷)
flac
Pikachu Đa Đa.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Kinh Lôi (惊雷) (Single).
Kesshou (結晶)
flac
NMB48.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Oh My God! (オーマイガー!).
Kinh Đồ (荊途)
flac
La Văn.
1988.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuần Lễ Nhạc Phim Vàng (電視金曲巡禮).
Tâm Kinh (心经)
flac
Thôi Tử Cách.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Mỹ Nhân (小美人).
Kesshou (結晶)
flac
NMB48.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Bắc Kinh (北京)
flac
Tôn Nam.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Vận Hội Mùa Đông Bắc Kinh 2022 (Beijing 2022 Olympic Winter).
Shizumu (静夢)
flac
nameless.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: TOA.
Album: Nameless X TOA - 212.
Tịnh Thổ (净土)
flac
Wu Shude.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Clear Cloud And Fresh Wind.
静寂の世界
flac
Imaizumi Shunsuke (CV: Kosuke Toriumi).
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: YOWAMUSHI PEDAL CHARACTER SONG ALBUM (Disc 1).
Pretty (靓影 )
flac
Bandari.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Original Nature Pure Tour - CD3 Spray.
«
5
6
7
8
9
»