×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Sơn Lí Hồng (Cây Hồng Núi; 山里红)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Sơn Lí Hồng (Cây Hồng Núi; 山里红)
flac
Kì Long.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Tình Ca Mà Rơi Lệ (唱着情歌流着泪).
Núi Hồng Sông La
flac
Tố Nga.
2010.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Nhạc;Quốc Việt;Thơ;Xuân Hoài.
Album: Dòng Sông Đa Tình.
Núi Hồng Sông Lam
flac
Thành Lê.
2013.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Nhạc;Quốc Việt;Thơ;Xuân Hoài.
Album: Mơ.
Núi Hồng Sông Lam
flac
Phương Huyền.
2011.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Nhạc;Quốc Việt;Thơ;Xuân Hoài.
Album: Tình Cây Tình Đất.
Huyền Thoại Núi Hồng
flac
Tố Nga.
2012.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Quốc Việt.
Album: Giếng Quê.
Lại Thấy Cây Táo Gai (又见山里红)
flac
Tôn Nghệ Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lại Thấy Cây Táo Gai (又见山里红) (Single).
Lại Thấy Cây Táo Gai (又见山里红)
flac
Tôn Nghệ Kỳ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lại Thấy Cây Táo Gai (又见山里红) (Single).
Son Môi (口红)
flac
Ông Hồng.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rất Yêu Thương (爱太伤).
Ánh Sơn Hồng (映山红)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 1 - Liu Yang He (浏阳河 Lưu Dương Hà).
Ánh Sơn Hồng (映山红)
flac
Sumpa.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Collection Of Country & Folk Songs.
Azalea (Ánh Sơn Hồng; 映山红)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Folk Song (Dân Ca; 民歌).
Hồng Sơn Trà (红山茶)
flac
zy Triết Nghiên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Sơn Trà (红山茶) (Single).
Hồng Sơn Trà (红山茶)
flac
zy Triết Nghiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Sơn Trà (红山茶) (Single).
Hồng Sơn Quả (红山果)
flac
Đại Thần Tuệ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Radio Của Đại Thần Tuệ (大神慧的新电台) (EP).
Hồng Trần Vương Sầu Cay
flac
Huy Vạc.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trần Vương Sầu Cay (Single).
Quê Hương Là Núi Hồng Sông Lam
flac
Tố Nga.
2012.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc;Vũ Quốc Nam;Thơ;Trịnh Văn Vinh.
Album: Giếng Quê.
Quê Hương Là Núi Hồng Sông Lam
flac
Minh Nguyệt.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Quốc Nam.
虹
flac
Hatsune Miku.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sound Collection – New Original.
紅
flac
Ryu ga Gotoku.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yakuza 0, SEGA.
Album: Ryu ga Gotoku Zero (Yakuza 0): Chikai no Basho Original Soundtrack (Side B).
Cây Quýt Đỏ (橘子红了)
flac
Trần Thuỵ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếng Lòng Phụ Nữ (女人心聲).
Đắng Cay Tình Yêu (999 Đoá Hồng)
flac
Johnny Dũng.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Johnny Dũng.
Album: Xin Mưa Ngừng Rơi.
Cây Táo Đỏ (红枣树)
flac
Nhâm Diệu Âm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cây Táo Đỏ (红枣树) (EP).
Cây Táo Đỏ (红枣树)
flac
Nhâm Diệu Âm.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Cây Táo Đỏ (红枣树) (EP).
Say Giữa Hồng Trần (醉里红尘)
flac
Lưu Tích Quân.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Kiều;Lê Nhạ Thiên;Đỗ Văn Thị.
Album: Tuý Linh Lung OST (醉玲珑 电视剧原声带).
Ferrari Màu Hồng (粉红法拉利)
flac
404 RAPPER.
2021.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Ferrari Màu Hồng (粉红法拉利) (Single).
Hồng Hồng
flac
Pháo.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Hồng (红)
flac
Nhậm Nhiên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng (红) (Single).
Hồng (紅)
flac
Trương Quốc Vinh.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD2).
Hồng (紅)
flac
Trương Quốc Vinh.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng (紅).
Hồng (紅)
flac
Trương Quốc Vinh.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD2).
Hồng (红)
flac
Cáo Ngũ Nhân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Somewhere In Time, I Love You (我肯定在几百年前就说过爱你).
Hồng (红)
flac
Lý Hâm Nhất.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mai Khôi Hành Giả (玫瑰行者 网剧原声大碟) (OST).
Núi Thu Lá Đỏ Bay (红叶舞秋山)
flac
Trương Học Hữu.
Chinese
Pop - Rock.
Núi Hồng Nở Hoa Đỏ Rực (山丹丹开花红艳艳)
flac
Sumpa.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Collection Of Country & Folk Songs.
Hoa Hồng Đầy Khắp Núi Đồi (漫山遍野的红花)
flac
Đào Cửu.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Hoa Hồng Đầy Khắp Núi Đồi (漫山遍野的红花) (Single).
Trên Núi Cây Dầu
flac
Khánh Ly.
1990.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hùng Lân.
Album: Hồng Ân Thiên Chúa.
Hồng Đậu Hồng (红豆红)
flac
Đồng Lệ (童丽).
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Bổn Dục Khí Thân Ly Hồng Trần (本欲弃身离红尘)
flac
Dương Lộc Lộc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bổn Dục Khí Thân Ly Hồng Trần (本欲弃身离红尘).
Lạc Hồng Vô Lực Vấn Đông Phong (落红无力问东风)
flac
Loan Âm Xã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lạc Hồng Vô Lực Vấn Đông Phong (落红无力问东风).
Malibu Rai (马里布的泓雨)
flac
Kevin Kern.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Background Music CD2.
Lắc Bao Lì Xì Đỏ (红包摇)
flac
ONER.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lắc Bao Lì Xì Đỏ (红包摇) (Single).
Lắc Bao Lì Xì Đỏ (红包摇)
flac
ONER.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Lắc Bao Lì Xì Đỏ (红包摇) (Single).
Bông Hồng Trong Phòng (房间里的玫瑰)
flac
Vũ Lâm Phong.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bông Hồng Trong Phòng (房间里的玫瑰) (Single).
Bông Hồng Trong Phòng (房间里的玫瑰)
flac
Vũ Lâm Phong.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bông Hồng Trong Phòng (房间里的玫瑰) (Single).
Hồng Âm (鸿音)
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Âm (鸿音) (Single).
Hồng Mã (红马)
flac
Hứa Lam Tâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Mã (红马) (Single).
Hồng Mã (红马)
flac
Hứa Lam Tâm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Mã (红马) (Single).
Hồng Môn (鸿门)
flac
Loan Âm Xã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Môn (鸿门).
Như Hồng (如虹)
flac
Hạ Hãn Vũ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Như Hồng (如虹) (From"The Climbers" OST) Single.
Hồng Trần (红尘)
flac
Nguỵ Thần.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trần (红尘).
«
1
2
3
4
5
»