Search and download songs: Sơn Thủy Bất Tương Phùng (山水不相逢)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Thuý flac
Công Thành. 2002. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hoàng Thi Thơ. Album: Một Lần Cuối.
Tuyền Thủy Bất Đoạn Ca Bất Hưu (泉水不断歌不休) (Nguyên Sinh Thái Bản / 原生态版) flac
Hàn Băng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyền Thủy Bất Đoạn Ca Bất Hưu (泉水不断歌不休) (EP).
Tuyền Thủy Bất Đoạn Ca Bất Hưu (泉水不断歌不休) (Dance Ver / 舞曲版) flac
Hàn Băng. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Tuyền Thủy Bất Đoạn Ca Bất Hưu (泉水不断歌不休) (Dance Ver / 舞曲版) (Single).
Tuyền Thủy Bất Đoạn Ca Bất Hưu (泉水不断歌不休) (Dance Ver / 舞曲版) flac
Hàn Băng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tuyền Thủy Bất Đoạn Ca Bất Hưu (泉水不断歌不休) (Dance Ver / 舞曲版) (Single).
Thuỳ Bất Thuyết Yêm Gia Hương Hảo (谁不说俺家乡好) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 1 - Liu Yang He (浏阳河 Lưu Dương Hà).
Sơn Thủy Luyến Ca (山水恋歌) (女版伴奏有男声) flac
Sơn Thủy Tổ Hợp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sơn Thủy Luyến Ca (山水恋歌) (Single).
Sơn Thủy Luyến Ca (山水恋歌) (男版伴奏有女声) flac
Sơn Thủy Tổ Hợp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sơn Thủy Luyến Ca (山水恋歌) (Single).
Thiên Sơn Vạn Thuỷ (A Long Journey; 千山万水) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
Thiên Sơn Vạn Thủy Của Em (你的萬水千山) flac
Hải Lai A Mộc. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Sơn Vạn Thủy Của Em (你的萬水千山) (Single).
Thiên Sơn Vạn Thuỷ Đều Là Tình (萬水千山總是情) flac
Uông Minh Thuyên. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD1.
Vạn Thuỷ Thiên Sơn Cũng Là Tình (萬水千山總是情) flac
Uông Minh Thuyên. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Best Audiophile Chinese Movie (CD2).
Thiên Sơn Vạn Thủy Của Em (你的萬水千山) (DJ沈念版) flac
Hải Lai A Mộc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thiên Sơn Vạn Thủy Của Em (你的萬水千山) (Single).
Thiên Sơn Vạn Thủy Tìm Được Em (千山万水找到你) flac
Trương Bắc Bắc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Sơn Vạn Thủy Tìm Được Em (千山万水找到你) (Single).
Vạn Thuỷ Thiên Sơn Tung Hoành (万水千山纵横) flac
Various Artists. 2008. Instrumental Chinese. Album: Kim Dung Võ Hiệp Âm Nhạc Bí Kíp.
Phàm Trần - Cao Sơn Lưu Thuỷ (凡尘 - 高山流水) flac
Hà Ỷ Văn. 2008. Instrumental Chinese. Album: Tình Tranh - Phiêu Dật (情筝·飘逸).
Thiên Sơn Vạn Thủy Của Em (你的萬水千山) (DJ沈念版) flac
Hải Lai A Mộc. 2020. Chinese Dance - Remix. Album: Thiên Sơn Vạn Thủy Của Em (你的萬水千山) (Single).
Thiên Sơn Vạn Thủy Của Em (你的萬水千山) flac
Hải Lai A Mộc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thiên Sơn Vạn Thủy Của Em (你的萬水千山) (Single).
Vạn Thủy Thiên Sơn Đều Là Tình (万水千山总是情) flac
Tạ Tử Kỳ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Dùng Tình Yêu Đánh Cắp Trái Tim (用爱将心偷) (EP).
Thiên Sơn Vạn Thủy Tìm Được Em (千山万水找到你) flac
Trương Bắc Bắc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Sơn Vạn Thủy Tìm Được Em (千山万水找到你) (Single).
Thiên Sơn Vạn Thuỷ (A Long Journey; 千山万水) flac
Châu Kiệt Luân. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: The Official Album For Beijing 2008 Olympic Games (CD1).
Thiên Sơn Vạn Thuỷ Đều Là Tình (萬水千山總是情) flac
Lưu Quân Nhi. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Best Audiophile Chinese Movie (CD 1).
Sơn Thuỷ Tri Âm (Shān Shuǐ Zhī Yīn; 山水知音) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Mist And Clouds Over Xiao And Xiang Rivers (Tiêu Tương Thuỷ Vân; 潇湘水云) flac
Phó Lệ Na. 2006. Instrumental Chinese. Album: Harmonious Qin & Se (琴瑟和鸣; Cầm Sắt Hoà Minh).
Thùy Liên Chúng Sinh (谁怜众生) / Vu Tộc Quần Tượng (巫族群像) flac
Tạp Tu Rui. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thùy Liên Chúng Sinh (谁怜众生).
Water And Mist (Tiêu Tương Thuỷ Vân; 潇湘水云) flac
Yang Lining. 2005. Instrumental Chinese. Album: Three Variations On Plum Blossom - Guqin & The Orchestra (梅花三弄-琴韵管弦).
Bat flac
Ben. 2018. Korean Pop - Rock. Album: Recipe (Regular).
Son flac
Vương Dung. 2009. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đức Nghĩa. Album: Dzung.
Son flac
Quốc Toản. 2014. Vietnamese Bolero. Writer: Đức Nghĩa.
Phụng Hoàng flac
Hoàng Cơ Thuỵ. 2006. Instrumental Vietnamese. Album: Độc Tấu Đàn Tranh (Nhạc Tài Tử Miền Nam).
Phụng Vũ flac
Câu Lạc Bộ Nhã Nhạc Phú Xuân. 2004. Instrumental Vietnamese. Album: Nhã Nhạc Cung Đình Huế.
Son flac
Vũ Phong Vũ. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đức Nghĩa.
Son flac
Huyền. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đức Nghĩa.
Son flac
Warpaint. 2014. English Pop - Rock. Album: Warpaint.
Son flac
Jethro Tull. 1970. English Pop - Rock. Writer: Jethro Tull. Album: Benefit.
Son flac
TNT_chuột. Vietnamese Pop - Rock.
Son flac
Lê Linh. 2016. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đức Nghĩa. Album: Tuyệt Đỉnh Song Ca (Vòng Lộ Diện) - Team Đàm Vĩnh Hưng, Dương Triệu Vũ.
Сон flac
Natural Spirit. 2008. Other country Pop - Rock. Album: Sita Rosa.
Son flac
Hà Cương. Vietnamese Bolero. Writer: Đức Nghĩa.
Son flac
Outsider. 2016. Korean Rap - HipHop. Album: Become Stronger.
Son flac
Đàm Đức Đạt. 2015. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đức Nghĩa.
Сон flac
Боянов Гимн. 2014. Other country Pop - Rock. Album: Отголоски веков.
Son flac
Trang Nhung. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đức Nghĩa.
Son flac
The Dear Hunter. 2009. English Pop - Rock. Writer: The Dear Hunter. Album: Act III: Life and Death.
Son flac
Tatyana Ryzhkova. 2017. Instrumental Other. Album: Dreams Of A Russian Summer.
Imitation Of Dong Bei-Yuan's Landscape (Phảng Đồng Bắc Uyển San Thuỷ Đồ - Bát Đại Thái San Nhân; 仿董北苑山水圖~八大山人) flac
Ouyang Qian. 1999. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫).
Bát Thiên Ý Lộ Vân Hoà Nguyệt: Giang Hà Thuỷ (八千里路云和月:江河水) flac
Trương Lộ Lộ. 2008. Instrumental Chinese. Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Son flac
Thiện Nhân. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đức Nghĩa.
Không Bằng Gặp Nhau (Bất Nhược Tương Kiến; 不若相见) flac
Cao Nhất Thanh. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Bột Từ;Tiễn Lôi;Lê Nhạ Thiên;Lưu Tuyết Liên. Album: Tuý Linh Lung OST (醉玲珑 电视剧原声带).
Như Quả Nhĩ Bất Kinh Ý Tưởng Khởi (如果你不經意想起) flac
Hạ Kính Hiên. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Như Quả Nhĩ Bất Kinh Ý Tưởng Khởi (如果你不經意想起) (EP).