Search and download songs: Sơn Yên Hải Nguyệt (山烟海月)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Bôn Sơn Phó Hải Đi Gặp Em (奔山赴海去见你) flac
A Nhũng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Bôn Sơn Phó Hải Đi Gặp Em (奔山赴海去见你) (Single).
Kiến Văn Sơn Hải (见闻山海) (Thuần Nữ Thanh Bản / 纯女声版) flac
Nhu Mễ Nomi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đạo Mộ Bút Ký · Kiến Văn Sơn Hải (盗墓笔记·见闻山海) (EP).
Nhất Biệt Cách Sơn Hải (一别隔山海) (DJ版) flac
Lâu Nhất Huyên. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Nhất Biệt Cách Sơn Hải (一别隔山海) (EP).
Nhất Niệm Tinh Hà Sơn Hải Dao (一念星河山海遥) flac
Tiểu Thời. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Niệm Tinh Hà Sơn Hải Dao (一念星河山海遥).
Tình Yêu Rơi Xuống Sơn Hải (爱坠落山海) flac
Khúc Tiêu Băng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Rơi Xuống Sơn Hải (爱坠落山海) (Single).
Vượt Qua Sơn Hải Tới Yêu Anh (跨过山海来爱你) flac
Diệp Lý. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vượt Qua Sơn Hải Tới Yêu Anh (跨过山海来爱你) (Single).
Kiến Văn Sơn Hải (见闻山海) (Kịch Tình Bản / 剧情版) flac
Assen Tiệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đạo Mộ Bút Ký · Kiến Văn Sơn Hải (盗墓笔记·见闻山海) (EP).
Thương Hải Hành Nhân/沧海行人 (Sơn Hà Nhân Gian – Điệp Lan) flac
Dịch Ngôn ft. Vân Tước. Chinese Pop - Rock.
Bôn Sơn Phó Hải Đi Gặp Em (奔山赴海去见你) flac
A Nhũng. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bôn Sơn Phó Hải Đi Gặp Em (奔山赴海去见你) (Single).
Kiến Văn Sơn Hải (见闻山海) (Thuần Nữ Thanh Bản / 纯女声版) flac
Nhu Mễ Nomi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đạo Mộ Bút Ký · Kiến Văn Sơn Hải (盗墓笔记·见闻山海) (EP).
Độ Sơn Hải (渡山海) (DJ Tào Tuấn Vũ Bản / DJ曹俊宇版) flac
DJ Tào Tuấn Vũ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Độ Sơn Hải (渡山海) (EP).
Viết Lời Tỏ Tình Cho Sơn Hải (写给山海的告白) flac
Phi Hành Công Tác Thất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Viết Lời Tỏ Tình Cho Sơn Hải (写给山海的告白) (Single).
Lạc Nhật Quy Vu Sơn Hải (落日归于山海) flac
Hattie Hải Đình. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lạc Nhật Quy Vu Sơn Hải (落日归于山海) (Single).
Kiến Văn Sơn Hải (见闻山海) (Kịch Tình Bản / 剧情版) flac
Assen Tiệp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đạo Mộ Bút Ký · Kiến Văn Sơn Hải (盗墓笔记·见闻山海) (EP).
Viết Lời Tỏ Tình Cho Sơn Hải (写给山海的告白) flac
Phi Hành Công Tác Thất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Viết Lời Tỏ Tình Cho Sơn Hải (写给山海的告白) (Single).
Son flac
Vũ Phong Vũ. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đức Nghĩa.
Son flac
Huyền. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đức Nghĩa.
Son flac
Warpaint. 2014. English Pop - Rock. Album: Warpaint.
Son flac
Jethro Tull. 1970. English Pop - Rock. Writer: Jethro Tull. Album: Benefit.
Son flac
TNT_chuột. Vietnamese Pop - Rock.
Son flac
Lê Linh. 2016. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đức Nghĩa. Album: Tuyệt Đỉnh Song Ca (Vòng Lộ Diện) - Team Đàm Vĩnh Hưng, Dương Triệu Vũ.
Сон flac
Natural Spirit. 2008. Other country Pop - Rock. Album: Sita Rosa.
Son flac
Hà Cương. Vietnamese Bolero. Writer: Đức Nghĩa.
Son flac
Outsider. 2016. Korean Rap - HipHop. Album: Become Stronger.
Son flac
Đàm Đức Đạt. 2015. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đức Nghĩa.
Сон flac
Боянов Гимн. 2014. Other country Pop - Rock. Album: Отголоски веков.
Son flac
Trang Nhung. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đức Nghĩa.
Son flac
The Dear Hunter. 2009. English Pop - Rock. Writer: The Dear Hunter. Album: Act III: Life and Death.
Son flac
Tatyana Ryzhkova. 2017. Instrumental Other. Album: Dreams Of A Russian Summer.
Son flac
Thiện Nhân. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đức Nghĩa.
Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) flac
HITA. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) (Single).
Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) flac
HITA. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) (Single).
Mùa Hè Năm Ấy Biển Lặng Yên (那年夏天寧靜的海) flac
Vương Tâm Lăng. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Red Cyndi.
Biển Mùa Hè Năm Ấy Bình Yên (那年夏天宁静的海) flac
Đường Thất Thất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Album Số 2 Của Đường Thất Thất (糖七七的2号专辑).
Sơn Hải Hữu Quy Kỳ (山海有归期) (DJ Đức Bằng Bản / DJ德朋版) flac
Chỉ Tiêm Tiếu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sơn Hải Hữu Quy Kỳ (山海有归期) (EP).
Sơn Hải Hữu Quy Kỳ (山海有归期) (DJ Thẩm Niệm Bản / DJ沈念版) flac
Chỉ Tiêm Tiếu. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Sơn Hải Hữu Quy Kỳ (山海有归期) (EP).
Sơn Hải Hữu Quy Kỳ (山海有归期) (DJ Đức Bằng Bản / DJ德朋版) flac
Chỉ Tiêm Tiếu. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Sơn Hải Hữu Quy Kỳ (山海有归期) (EP).
Sơn Hải Hữu Quy Kỳ (山海有归期) (DJ Thẩm Niệm Bản / DJ沈念版) flac
Chỉ Tiêm Tiếu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sơn Hải Hữu Quy Kỳ (山海有归期) (EP).
Kiếp Sau Anh Nên Để Em Yên (下辈子你还是放过我吧) flac
Nghê Nhĩ Bình. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kiếp Sau Anh Nên Để Em Yên (下辈子你还是放过我吧) (Single).
Trái Tim Là Một Biển Yên Tĩnh (心是一片宁静的海) (Hợp Xướng Bản / 合唱版) flac
Dụ Việt Việt. 2022. Instrumental Chinese. Album: The Scale Of Desire (杠杆 电视剧原声专辑) (OST).
Trái Tim Là Một Biển Yên Tĩnh (心是一片宁静的海) (Hợp Xướng Bản / 合唱版) flac
Dụ Việt Việt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: The Scale Of Desire (杠杆 电视剧原声专辑) (OST).
Kiếp Sau Anh Nên Để Em Yên (下辈子你还是放过我吧) flac
Nghê Nhĩ Bình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kiếp Sau Anh Nên Để Em Yên (下辈子你还是放过我吧) (Single).
Trái Tim Là Một Biển Yên Tĩnh (心是一片宁静的海) (Hợp Xướng Bản / 合唱版) flac
Dụ Việt Việt. 2022. Instrumental Chinese. Album: The Scale Of Desire (杠杆 电视剧原声专辑) (OST).
Kẹt Nguyệt flac
Đông Nhi. 2018. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lục Huy. Album: Ten On Ten.
Nguyệt Ca flac
Vô Thường. Instrumental Vietnamese. Writer: Trịnh Công Sơn. Album: Guitar Vô Thường – Tình Khúc Trịnh Công Sơn – Một Cõi Đi Về.
Nguyệt Ca flac
Gia Huy. 1997. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Công Sơn. Album: Anh Vẫn Biết.
Phong Nguyệt flac
Nữ Thần. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;YANG Lời;Văn Nhã. Album: Phong Nguyệt.
Nguyệt Ca flac
Thái Hiền. 1993. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Công Sơn. Album: Saigon, Paris, Hollywood.
Nguyệt Ca flac
Huy Tâm. 1990. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Công Sơn. Album: 10 Tình Khúc Trịnh Công Sơn - Huy Tâm 4.