Search and download songs: Sắc Hương Nhật Nguyệt
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Nguyệt Sắc Nhãn Nội Phù (月色眼内浮) flac
Từ Tiểu Phụng. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Trong Gió Đêm (夜风中) (EP).
Nhật Nguyệt Quang (日月光) flac
NL Bất Phân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhật Nguyệt Quang (日月光) ("江南百景图"Giang Nam Bách Cảnh Đồ) (Single).
Nhật Nguyệt Quang (日月光) flac
NL Bất Phân. Instrumental Chinese. Album: Nhật Nguyệt Quang (日月光) ("江南百景图"Giang Nam Bách Cảnh Đồ) (Single).
Nam Chính Xuất Sắc Nhất (最佳男主角) flac
Hoàng Lệ Linh. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: A-Lin (A-Lin 同名专辑).
Sắc flac
Khoa Wzzzy. 2018. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Smo. Album: TIMELINE.
Hoạt Sắc Sinh Hương (活色生香) flac
Lâm Tử Tường. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Nam Chính Xuất Sắc Nhất (最佳男主角) flac
Hoàng Lệ Linh. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: A-Lin (A-Lin 同名专辑).
Màu Sắc Duy Nhất (唯一色彩) flac
Quách Phú Thành. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Hoa Sakura (Para Para Sakura) OST.
Quốc Sắc Thiên Hương (国色天香) flac
Lý Ngọc Cương. 2016. Chinese Pop - Rock.
Quốc Sắc Thiên Hương (国色天香) flac
Lý Ngọc Cương. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Sen (莲花).
Quốc Sắc Thiên Hương (国色天香) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Tần Thời Minh Nguyệt Phần 3 Chư Tử Bách Gia soundtrack.
Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光) (Korean Ver / 韩文版) flac
Quý Ngạn Lâm. 2022. Korean Pop - Rock. Album: Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光) (Korean Ver / 韩文版) (Single).
Nhật Nguyệt Tồn Vong (日月存亡) flac
Ngô Nhược Hy. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nhật Nguyệt Tồn Vong (日月存亡).
Tâm Trung Đích Nhật Nguyệt (Xin Zhong De Ri Yue) flac
Vương Lực Hoành. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 10 Chinese Old Song.
Lời Thiền Kinh Thơm Môi Em Nhật Nguyệt flac
Khánh Hoà. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Công Minh;Mặc Tuân.
Nhất Tiên Nguyệt Quang (一笺月光) flac
Trần Nhạc Nhất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Phía Sau Giai Điệu - Love Behind the Melody (花朝秋月夜 影视原声带) (OST).
Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光) (Korean Ver / 韩文版) flac
Quý Ngạn Lâm. 2022. Instrumental Korean. Album: Bạch Sắc Nguyệt Quang (白色月光) (Korean Ver / 韩文版) (Single).
Nhất Nhân Hạo Nguyệt (一人皓月) flac
Cẩm Linh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Nhân Hạo Nguyệt (一人皓月).
Nhất Tiên Nguyệt Quang (一笺月光) flac
Trần Nhạc Nhất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Phía Sau Giai Điệu - Love Behind the Melody (花朝秋月夜 影视原声带) (OST).
Lời Thiền Kinh Thơm Môi Em Nhật Nguyệt flac
Khánh Hoà. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Công Minh;Mặc Tuân.
Hắc Nhật Bạch Nguyệt (黑日白月) flac
Lưu Vũ Hân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: XANADU (EP).
Tại Ngân Sắc Nguyệt Quang Hạ (在银色月光下) flac
Zhang Yi. 2014. Instrumental Chinese. Album: Sentimental String.
Nhật Nguyệt Điên Đảo (日月颠倒) flac
Hạnh Tồn Giả Liên Minh. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Định Luật Bất Biến (不变的定律) (EP).
Đạp Nguyệt Lưu Hương (踏月留香) flac
HITA. Chinese Pop - Rock.
Green Fragrance (Nguyệt Hạ Phiêu Hương; 月下飄香) flac
Zhang Wei-Liang. 2001. Instrumental Chinese. Writer: Zhang Wei-Liang. Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Nhất Đài Phong Nguyệt (一台风月) flac
Tiêu Ức Tình Alex. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Đài Phong Nguyệt (一台风月) (Single).
Nhất Đài Phong Nguyệt (一台风月) flac
Hồ Bích Kiều HuQQ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Đài Phong Nguyệt (一台风月) (Single).
Nguyệt Thị Cố Hương Minh (月是故乡明) flac
Trịnh Lạc Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Thị Cố Hương Minh (月是故乡明) ("龙蛇演义"Long Xà Diễn Nghĩa OST) (Single).
Thu Hương Nguyệt (秋香月) (Conrank Remix) flac
Tát Đỉnh Đỉnh. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Wonderland (幻境).
Cố Hương · Nhất / 故乡·一 flac
Thi Nương. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Hương · Nhất / 故乡·一 (Single).
Cố Hương · Nhất (故乡·一) flac
Thi Nương. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Hương · Nhất (故乡·一) (Single).
Người Em Yêu Nhất Làm Tổn Thương Em Sâu Sắc Nhất (最爱的人伤我最深) flac
Tôn Lộ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Liệu Ngày Mai Anh Còn Yêu Em (明天你是否依然爱我) (EP).
Nam Diễn Viên Phụ Xuất Sắc Nhất (最佳男配角) flac
Hàn Thừa Vũ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Chỉ Vì Độc Thân Nên Ở Bên Nhau OST (只因单身在一起 电视原声).
Lam Sắc Đích Cố Hương (蓝色的故乡; Lán Sè De Gù Xiāng) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Nhất Lưỡng Phong Nhị Lưỡng Nguyệt (一两风二两月) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Lưỡng Phong Nhị Lưỡng Nguyệt (一两风二两月) (Single).
Phong Nguyệt Tiên Ký Nhất Chi Xuân (风月先寄一枝春) flac
Thính Thuyết Thị Hàm Thập Lục. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Tiên Ký Nhất Chi Xuân (风月先寄一枝春) (Single).
Phong Nguyệt Tiên Ký Nhất Chi Xuân (风月先寄一枝春) flac
Thính Thuyết Thị Hàm Thập Lục. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phong Nguyệt Tiên Ký Nhất Chi Xuân (风月先寄一枝春) (Single).
Nhất Lưỡng Phong Nhị Lưỡng Nguyệt (一两风二两月) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhất Lưỡng Phong Nhị Lưỡng Nguyệt (一两风二两月) (Single).
Homeland Of The Moon (Nguyệt Chi Cố Hương; 月之故乡) flac
John Herberman. 2008. Instrumental Chinese. Writer: John Herberman. Album: China: A Romantic Journey (中国:浪漫之旅; Trung Quốc:Lãng Mạn Chi Lữ).
Nhật Nguyệt Tinh Thần Bất Cập Nhĩ (日月星辰不及你) flac
Hạ Kính Hiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhật Nguyệt Tinh Thần Bất Cập Nhĩ (日月星辰不及你) (EP).
Ái Như Nhật Thăng Nguyệt Lạc (爱如日升月落) flac
Châu Truyền Hùng. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Nam Nhân·Đại Dương (男人·海洋).
Phong Nguyệt Tiên Ký Nhất Chi Xuân (风月先寄一枝春) flac
Thính Thuyết Thị Hàm Thập Lục. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phong Nguyệt Tiên Ký Nhất Chi Xuân (风月先寄一枝春) (Single).
Lánh Nhất Chủng Hương Sầu (另一种乡愁) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Nguyệt Thị Cố Hương Minh (月是故乡明) (伴奏) flac
Trịnh Lạc Vũ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Thị Cố Hương Minh (月是故乡明) ("龙蛇演义"Long Xà Diễn Nghĩa OST) (Single).
Nhất Thế Hoán Tửu Hương (一世换酒香) flac
Diệp Lý. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Thế Hoán Tửu Hương (一世换酒香).
Tâm Sự Người Hát Nhạc Buồn Quê Hương (Nhật Ngân) flac
Duy Khánh. 1974. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nhật Ngân. Album: Tiếng Hát Duy Khánh 2 (Pre 75) Tape.
Hướng Tới Vị Trí Thứ Nhất (世界之最) flac
Trần Tuệ Lâm. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: In The Party.
Scents Of Colors (Trà Hương Mãn Sắc~Trương Khả Cửu - Sơn Trai Tiểu Tập Khúc; 茶香滿色~張可久<山齋小集曲>) flac
Zhang Wei-Liang. 2004. Instrumental Chinese. Writer: Zhang Wei-Liang. Album: Tea Music: Poetics Of Tea (茶詩; Trà Thi).
Sai Lầm Của Vườn Hoa; Nhật Nguyệt Trong Tim (花田错; 心中的日月) (Live) flac
Vương Lực Hoành. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Leehom XX…Best & More CD2.