×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Sống Tha Hương (在他乡) (Nữ Sinh Bản / 女生版)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Đêm Sông Hương
flac
Trang Nhung.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Quỳnh Hợp, Mai Hữu Phước.
Album: Lúng Liếng.
Tiếng Sông Hương
flac
Hương Vỹ.
2013.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Đình Chương.
Album: Thương về xứ Huế.
Dòng Sông Quê Hương
flac
Linh Lee.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thanh Triết.
Dòng Sông Quê Hương
flac
Bảo Yến.
1992.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Châu Đức Khánh.
Album: Bảo Yến Nhạc Tuyển.
Trên Sông Hương
flac
Mai Hương.
1986.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyễn Văn Thương.
Album: Huế Đẹp Và Thơ 2.
Chuyện Tình Sông Hương
flac
Trọng Phúc.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Đynh Trầm Ca.
Album: Bài Ca Đất Phương Nam.
Chuyện Tình Sông Hương
flac
Hoàng Minh Thắng.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Đinh Trầm Ca.
Người Sông Hương
flac
Thanh Hoa.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tiếng Hát Thanh Hoa (Tape).
Thà trắng thà đen - chỉ có bạn bè thôi
flac
Chí Trường.
Vietnamese
Pop - Rock.
Thuộc Về Anh (属于你) (Nữ Bản / 女版)
flac
Phúc Dư.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thuộc Về Anh (属于你) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Vẫn Tâm (吻心) (Nữ Thanh Bản / 女声版)
flac
Tôn Nghệ Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vẫn Tâm (吻心) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (EP).
Tấm Vé Đơn (单人券) (Nữ Bản / 女版)
flac
Súc Phì Áp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tấm Vé Đơn (单人券) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Phong Ngư (风鱼) (Nữ Bản / 女版)
flac
Thiển Ảnh A.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Ngư (风鱼) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Chỉ Mong (但愿) (Nữ Bản; 女版)
flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chỉ Mong (但愿) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Yêu Là Gì (爱何求) (Nữ Bản / 女版)
flac
Hồi Tiểu Tiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Là Gì (爱何求) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Thập Tam Lí (十三里) (Nữ Bản / 女版)
flac
Vương Ưu Tú.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thập Tam Lí (十三里) (Nữ Bản - 女版) (Single).
Vẫn Tâm (吻心) (Nữ Thanh Bản / 女声版)
flac
Tôn Nghệ Kỳ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vẫn Tâm (吻心) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (EP).
Lần Đầu Tiên (第一次) (Nữ Bản / 女版)
flac
Lộ Phi Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lần Đầu Tiên (第一次) (Single).
Ngục Tù Tình Yêu (Nữ Bản / 女版)
flac
Vượng Tử Tiểu Q.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) (Single).
Lần Đầu Tiên (第一次) (Nữ Bản / 女版)
flac
Lộ Phi Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lần Đầu Tiên (第一次) (Single).
Chỉ Mong (但愿) (Nữ Bản; 女版)
flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chỉ Mong (但愿) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Y Nhân Hồi (伊人回) (Nữ Bản / 女版)
flac
Dương Tử.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Y Nhân Hồi (伊人回) (EP).
Tu Tẫn Hoan (须尽欢) (Nữ Bản / 女版)
flac
Đàn Miên Hoa Đích Tiểu Hoa.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tu Tẫn Hoan (须尽欢) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Ngục Tù Tình Yêu (Nữ Bản / 女版)
flac
Vượng Tử Tiểu Q.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) (Single).
Bùn Xuân (春泥) (Nữ Bản / 女版)
flac
1 Quả Bóng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bùn Xuân (春泥) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Loanh Quanh (兜圈) (Nữ Thanh Bản / 女声版)
flac
Ciyo.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Loanh Quanh (兜圈) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (Single).
Khởi Hành (启程) (Nữ Bản / 女版)
flac
Uông Lục Lục.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Khởi Hành (启程) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Tấm Vé Đơn (单人券) (Nữ Bản / 女版)
flac
Súc Phì Áp.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tấm Vé Đơn (单人券) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Tam Quốc Luyến (三国恋) / Nữ Bản (女版)
flac
Nguyễn Ngôn Ruany.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Quốc Luyến (三国恋) / Nữ Bản (女版).
Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版)
flac
Tiểu A Thất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Hồng Trang (红装) (Nữ Bản / 女版)
flac
Miêu Điền Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trang (红装) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Hồng Trang (红装) (Nữ Bản / 女版)
flac
Miêu Điền Vũ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trang (红装) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Tất Sát Kỹ (必杀技) (Nữ Bản / 女版)
flac
A Lê Việt.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tất Sát Kỹ (必杀技) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版)
flac
Quy Khứ Lai.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Tu Tẫn Hoan (须尽欢) (Nữ Bản / 女版)
flac
Đàn Miên Hoa Đích Tiểu Hoa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tu Tẫn Hoan (须尽欢) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Phong Ngư (风鱼) (Nữ Bản / 女版)
flac
Thiển Ảnh A.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Ngư (风鱼) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Y Nhân Hồi (伊人回) (Nữ Bản / 女版)
flac
Dương Tử.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Y Nhân Hồi (伊人回) (EP).
Du Sơn Luyến (Bản Nữ) (游山恋 (女版))
flac
Tào Thư Tán.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Duyên Thệ (缘逝) (Nữ Bản / 女版)
flac
Lượng Thanh Open.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Duyên Thệ (缘逝) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Tất Sát Kỹ (必杀技) (Nữ Bản / 女版)
flac
A Lê Việt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tất Sát Kỹ (必杀技) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版)
flac
Quy Khứ Lai.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版)
flac
Tiểu A Thất.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Loanh Quanh (兜圈) (Nữ Thanh Bản / 女声版)
flac
Ciyo.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Loanh Quanh (兜圈) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (Single).
Bùn Xuân (春泥) (Nữ Bản / 女版)
flac
Vượng Tử Tiểu Kiều.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bùn Xuân (春泥) (EP).
H2O (氧化氢) (Nữ Bản; 女版)
flac
Tiểu Hồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: H2O (氧化氢) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Khởi Hành (启程) (Nữ Bản / 女版)
flac
Uông Lục Lục.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khởi Hành (启程) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Bùn Xuân (春泥) (Nữ Bản / 女版)
flac
Vượng Tử Tiểu Kiều.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bùn Xuân (春泥) (EP).
Duyên Thệ (缘逝) (Nữ Bản / 女版)
flac
Lượng Thanh Open.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Duyên Thệ (缘逝) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Phụ Nữ Không Dễ Dàng (女人不易) (Nữ Bản / 女版)
flac
Thạch Lựu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phụ Nữ Không Dễ Dàng (女人不易) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Phụ Nữ Không Dễ Dàng (女人不易) (Nữ Bản / 女版)
flac
Thạch Lựu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phụ Nữ Không Dễ Dàng (女人不易) (Nữ Bản / 女版) (Single).
«
5
6
7
8
9
»