Search and download songs: Sa Tịch Chi Cảnh (Cha Ji Zhi Jing; 侘寂之境)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Sa Tịch Chi Cảnh (Cha Ji Zhi Jing; 侘寂之境) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Tịch Tĩnh Chi Không (寂静之空) flac
Phó Hứa. 2017. Instrumental Chinese. Album: Dạ Ngữ Tịch Tĩnh Chi Không.
Tích Mộc Chi Thành (积木之城) flac
Tần Tuấn Kiệt. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tháp Thông Thiên - Babel (2022) (通天塔 影视剧原声带) (OST).
Hạng Tích Hiên Chí (项脊轩志) flac
Nê Thu Niko. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hạng Tích Hiên Chí (项脊轩志).
Tích Mộc Chi Thành (积木之城) flac
Tần Tuấn Kiệt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tháp Thông Thiên - Babel (2022) (通天塔 影视剧原声带) (OST).
Chiến Vô Chỉ Cảnh (战无止境) flac
Đoàn Áo Quyên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Chiến Vô Chỉ Cảnh (战无止境) ("星辰变"Tinh Thần Biến OST) (Single).
Luân Hồi Chi Cảnh (轮回之境) flac
CRITTY. 2012. Chinese Pop - Rock. Writer: Tiêu Mộng Lâm. Album: 弦上春雪.
Luân Hồi Chi Cảnh ( 轮回之境) flac
CRITTY. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Luân Hồi Chi Cảnh (轮回之境).
Chiến Vô Chỉ Cảnh (战无止境) flac
Đoàn Áo Quyên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chiến Vô Chỉ Cảnh (战无止境) ("星辰变"Tinh Thần Biến OST) (Single).
Mộng Cảnh Chi Sâm (梦境之森) flac
Tam Thúc Thuyết. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mộng Cảnh Chi Sâm (梦境之森) (Single).
Thiên Không Chi Cảnh (天空之境) flac
Quý Ngạn Lâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Không Chi Cảnh (天空之境) (Single).
Mộng Cảnh Chi Sâm (梦境之森) flac
Tam Thúc Thuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mộng Cảnh Chi Sâm (梦境之森) (Single).
Thiên Không Chi Cảnh (天空之境) flac
Quý Ngạn Lâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Không Chi Cảnh (天空之境) (Single).
Chiến Vô Chỉ Cảnh (战无止境) (TVsize版) flac
Đoàn Áo Quyên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chiến Vô Chỉ Cảnh (战无止境) ("星辰变"Tinh Thần Biến OST) (Single).
Cực Cảnh (极境) flac
Lạc An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cực Cảnh (极境) (Single).
Cực Cảnh (极境) flac
Lạc An. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cực Cảnh (极境) (Single).
Cảnh Trong Mưa (雨中即景) flac
Trác Y Đình. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Xuân Vườn Trường (校园青春乐).
Hoà Kính Thanh Tịch (He Jing Qing Ji; 和敬清寂) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Ái Vô Chỉ Cảnh - Tiểu Đề Cầm (爱无止境 小提琴 My Heart Will Go On - Violin) flac
V.A. 1999. Instrumental Chinese. Album: Lovely Strings.
Sounds Of Silence (寂静之声) flac
Various Artist. 2007. Instrumental English. Album: Unforgettable Hits Guitar.
Kính Chi Loạn (镜之乱) flac
Y Duệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).
Tạo Ra Kỳ Tích (制造奇蹟) flac
Hồ Dương Lâm. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Chuyện Cũ Của Đôi Ta (我們的故事).
Cật Trà Ký (吃茶记) flac
Mộ Hàn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cật Trà Ký (吃茶记).
Tịch Dương Chi Ca (夕阳之歌) flac
Dickson Nguyen. 2021. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tịch Dương Chi Ca (Single).
寂寞沙洲冷/ Jì Mò Shā Zhōu Lěng (Tịch Mịch Sa Châu Lãnh) flac
Li Xiao Chun. Instrumental Chinese. Album: Kiss Goodbye.
Trà Trà Chi Ca (茶茶之歌) flac
Thiên Lăng An Thiển. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trà Trà Chi Ca (茶茶之歌) (Single).
Trà Trà Chi Ca (茶茶之歌) flac
Thiên Lăng An Thiển. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trà Trà Chi Ca (茶茶之歌) (Single).
Tứ Quý Phong Cảnh (Sì Jì Fēng Jǐng; 四季风景) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Tứ Quý Phong Cảnh (Sì Jì Fēng Jǐng; 四季风景) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Chiến Chi Tế (戰之祭) flac
Trương Huệ Muội. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: AMIT 2 (阿密特2).
Vũ Trung Tức Cảnh (雨中即景) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Chim Sợ Cành Cong (惊弓之鸟) flac
Thành Dung Dung. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chim Sợ Cành Cong (惊弓之鸟) (Single).
Hoan Chi Cực (荒之极) flac
Tiểu Hồn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hoan Chi Cực (荒之极) (Single).
Hoan Chi Cực (荒之极) flac
Tiểu Hồn. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hoan Chi Cực (荒之极) (Single).
Chim Sợ Cành Cong (惊弓之鸟) flac
Thành Dung Dung. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chim Sợ Cành Cong (惊弓之鸟) (Single).
The Sound Of Silence (寂静之声) flac
Chen Xiao Ping. 2005. English Pop - Rock. Album: An All Night Don't Sleep.
Ký Ức Tĩnh Lặng (寂静之忆) flac
Hy Lâm Na Y Cao. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lương Ngôn Tả Ý (良言写意 电视原声音乐专辑) (OST).
The Sound Of Silence (寂静之声) flac
Diêu Tư Đình. 2006. English Pop - Rock. Album: Century Love (Audiophile Music).
The Sound In The Quiet (寂静之声) flac
Chen Xiao Ping. 2006. Instrumental Chinese. Album: An All Night Don't Sleep Vol.1.
Thiền Trà Chi Ước (Chan Cha Zhi Yue; 禅茶之约) flac
Dụ Hiểu Khánh (Yu Xiaoqing 喻晓庆). 2018. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới V (茶界).
Tinh Linh Chi Ca (精灵之歌) flac
Vanros Kloud. 2009. Instrumental Chinese. Album: Reflection (镜夜).
Tát Mãn Chi Âm (萨满之音) flac
Phan Tiểu Chu. 2018. Instrumental Chinese. Album: Hậu Cung Như Ý Truyện OST (如懿传 电视原声带).
Huyễn Sa Chi Linh (幻纱之灵) flac
Trương Tịnh Dĩnh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Giả Vinh Diệu (王者榮耀) Mobile Game OST.
Hắn Chỉ Là Lướt Qua (他只是经过) flac
Felix Bennett. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hắn Chỉ Là Lướt Qua (他只是经过) (Single).
Vũ Trung Tức Cảnh (Địch Tử) (Yŭ Zhong Jí Jĭng (Dí Zi); 雨中即景(笛子)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Bamboo.
Chỉ Thiếu Một Chút (只差一点) flac
Tiêu Thất Thất. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chỉ Thiếu Một Chút (只差一点).
Mây Biết Sự Tịch Mịch Của Gió (风的寂寞云知道) flac
Lãnh Mạc. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Nhớ Vào Trong Tim (想入菲菲).
Kỳ Tích (奇蹟) flac
Đặng Tử Kỳ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Xposed.
Tích Mộc (积木) flac
Viên Lị Viện. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tích Mộc (积木) (Single).