Search and download songs: Saisho no Gu
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 135

Cô Tâm (孤心) flac
Song Sênh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Tâm (孤心) ("上阳赋"Thượng Dương Phú OST) (Single).
Cổ Lâu (鼓楼) flac
Triệu Lôi. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Unable To Grow Up (无法长大).
Cố Ý (故意) flac
XMASwu. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Ý (故意) (Single).
Cô Độc (孤独) flac
Triệu Lôi. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Unable To Grow Up (无法长大).
Drowned Valley (溺れ谷) flac
Yasunori Mitsuda. 1999. Instrumental Japanese. Writer: Yasunori Mitsuda. Album: Chrono Cross Original Soundtrack - Disc 1.
Kossetsu Romance (骨折ロマンス) flac
Watarirouka Hashiritai (渡り廊下走り隊). 2010. Japan Pop - Rock. Album: Rouka wa Hashiruna !
Anh Không Là Gu flac
CM1X. 2021. Vietnamese Pop - Rock. Album: Anh Không Là Gu (Single).
Hiệp Cốt (侠骨) flac
Thượng Thần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hiệp Cốt (侠骨) (Single).
Cố Hương (故乡) flac
Đổng Chân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Hương (故乡) (Single).
Gu Shin-Ju flac
Hong Dae Sung. 2020. Instrumental Korean. Album: Tale Of The Nine Tailed (OST).
Mê Hoặc (蛊惑) flac
Mukyo Mộc Tây. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mê Hoặc (蛊惑) (Single).
Wa He Gu Ru flac
Die Apokalyptischen Reiter. 2021. English Pop - Rock. Album: The Divine Horsemen.
Kodo (鼓動) flac
Eir Aoi. 2021. Instrumental Japanese. Album: Kodo (鼓動) (Single).
Bất Chấp (不顾) flac
Mê Thỏ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bất Chấp (不顾) (Single).
Không Phải Gu flac
HIEUTHUHAI. Vietnamese Rap - HipHop.
Cô Thành (孤城) flac
Lạc Tiên Sinh. 2021. Instrumental Chinese. Album: Cô Thành (孤城) (Single).
Cô Mộng (孤梦) flac
Trương Triết Hạn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Cố Chấp (固执) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc A).
Cô Độc (孤獨) flac
Flumpool. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim 2014.
Emergency Exit (비상구) flac
Shinhwa. 1998. Korean Pop - Rock. Album: Resolver.
Drowned Valley (溺れ谷) flac
Yasunori Mitsuda. 1999. Instrumental Japanese. Writer: Yasunori Mitsuda. Album: Chrono Cross Original Soundtrack.
Kodoku Guitar (孤独ギター) flac
NMB48. 2016. Instrumental Japanese. Album: Boku Igai no Dare ka (僕以外の誰か) [Type-A+Type-B+Type-C+Type-D].
Cô Đơn (孤独) flac
Đặng Tử Kỳ. 2020. Chinese Rap - HipHop. Album: Cô Đơn (孤独) (Single).
Hành Cô (行孤) flac
Tạp Tu Rui. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hành Cô (行孤).
Cốc Vũ (谷雨) flac
Triệu Phương Tịnh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cốc Vũ (谷雨) (Single).
Dripping Sanity (禁錮) flac
Vincent Yang. 2019. Instrumental Chinese. Album: Devotion (還願) (Original Soundtrack).
Biến Cố (變故) flac
Hy Qua Âm Nhạc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hạc Lệ Hoa Đình (鹤唳华亭 电视剧原声专辑) (OST).
Cô Sa (孤沙) flac
Tàn Tuyết. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Sa (孤沙) (Single).
Chuyện Xưa (故事) flac
Lý Nhật Chiêm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Người Con Trai Tôi Từng Nhớ (我曾记得那男孩 影视剧) (OST).
Mongol 蒙古人 flac
Xie Dongxiao Guqin 謝東笑. 2007. Instrumental Chinese. Album: Lisao 离骚 (2022 Version).
Muôn Đời (万古) flac
Hứa Tung. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hô Hấp Chi Dã (呼吸之野).
Cô Sa (孤沙) flac
Tàn Tuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cô Sa (孤沙) (Single).
Cố Thành (故城) flac
Chước Yêu. 2021. Instrumental Chinese. Album: Cố Thành (故城) (Single).
魚の小骨 flac
KOHTA YAMAMOTO. 2019. Instrumental Japanese. Writer: KOHTA YAMAMOTO. Album: Sign -Houigakusha Yuzuki Takashi no Jiken- Original Soundtrack -Complete Edition-.
Cố Nhân (故人) flac
Nam Linh Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cố Nhân (故人) (Single).
Cố Chấp (固执) flac
Ngô Tân Hân. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Chấp (固执) (Single).
Bất Chấp (不顾) flac
Mê Thỏ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bất Chấp (不顾) (Single).
The Blade Of Gu Qin flac
Raymond Wong. 2005. Instrumental English. Album: Kung Fu Hustle Original Soundtrack.
满古斯寓言 flac
Nine Treasures. 2013. English Pop - Rock. Album: Nine Treasures.
古老的眼泪 flac
黄安 - Lý Cần. 1993. Chinese Pop - Rock. Writer: Various Artist. Album: Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鸳鸯蝴蝶梦).
Flipped (小城姑娘) flac
Lay. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Producer.
Câu Chuyện Chỉ Là Câu Chuyện (Gù shì jiù shì gù shì - 故事就是故事) - Nhạc Cuối Phim flac
Đới Nhiễu (Dài Ráo - 戴 娆). 1996. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tể Tướng Lưu Gù OST (宰相刘罗锅).
Đảo Biệt Lập (孤岛) flac
Toa Lạp Lạp. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chung Cực Bút Ký (终极笔记 影视原声带) (OST).
The Blade Of Gu Qin flac
Raymond Wong. 2004. Instrumental Chinese. Album: Kung Fu Hustle.
Tự Kỷ (孤独症) flac
Hướng Hiểu Tuyết. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Kỷ (孤独症) (Single).
Người Cô Đơn (孤人) flac
Châu Lâm Phong. 2022. Instrumental Chinese. Album: Người Cô Đơn (孤人) (EP).
Đảo Cô Đơn (孤岛) flac
Triệu Nhị. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đảo Cô Đơn (孤岛) ("画江湖之不良人"Hoạ Giang Hồ Chi Bất Lương Nhân 5 OST) (Single).
Tự Kỷ (孤独症) flac
Hướng Hiểu Tuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tự Kỷ (孤独症) (Single).
Vì Anh Là Gu Chị flac
Phạm Quỳnh Anh. 2020. Vietnamese Pop - Rock. Album: Vì Anh Là Gu Chị (Single).