×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Saita Yao (สายตายาว)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
3
Ánh Sáng (光耀 )
flac
Lương Tâm Di.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cá Mực Hầm Mật OST (亲爱的,热爱的 影视原声带).
Nhìn Xa (遥望)
flac
Tạ Vũ Hân.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Tỏ Tình Thế Kỷ Mới (新世纪爱情宣言).
Giảo Xuân (咬春)
flac
Triệu Lôi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Triệu Lôi (赵小雷).
Em Muốn (我要)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Say Mê Người Tình (醉迷情人).
逍遥行
flac
Dream Spirit.
2014.
English
Pop - Rock.
Album: 江山.
Nhìn Xa (遥望)
flac
Beyond.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Huỳnh Gia Câu.
Album: Wong Ka Kui Collection (黄家驹原作精选集).
Shake (飘摇)
flac
Liu Man.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Cello Album: Qinge (琴歌·大提琴).
Yêu Nữ (妖女)
flac
Mai Diễm Phương.
1986.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc;Tsuyoshi Ujiki;Lời;Lâm Chấn Cường.
Album: Yêu Nữ (妖女).
Getsuyoubi (月曜日)
flac
amazarashi.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Boycott (Regular Edition).
Nhìn Xa (遥望)
flac
Phạm Thừa Thừa.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Vực (灵域 影视原声带) (OST).
Nhìn Xa (遥望)
flac
Trịnh Vân Long.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhìn Xa (遥望) ("上阳赋"Thượng Dương Phú OST) (Single).
Thuốc Giải (解药)
flac
Giản Hoằng Diệc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thuốc Giải (解药) ("小大夫"Bác Sĩ Nhỏ OST) (Single).
Nhìn Xa (遥望)
flac
Phạm Thừa Thừa.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Linh Vực (灵域 影视原声带) (OST).
Lay Động (飘摇)
flac
Phạm Nghê Liu.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhất Kiến Khuynh Tâm OST (一见倾心 电视剧原声带) (EP).
土曜日の雨は
flac
Various Artists.
2020.
Instrumental
Japanese.
Album: AD:PIANO V Noir (DISK 2).
Thuốc Dẫn (药引)
flac
Hồ 66.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thuốc Dẫn (药引) (Single).
Tiên Dao (仙瑶)
flac
Diệp Lý.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiên Dao (仙瑶) (EP).
Đồng Dao (童谣)
flac
Phong Y Nhạc Đội.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Dao (童谣) (Single).
Thuốc Giải (解药)
flac
Giản Hoằng Diệc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thuốc Giải (解药) ("小大夫"Bác Sĩ Nhỏ OST) (Single).
Lóng Lánh (闪耀)
flac
Lý Tử Đình.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Lóng Lánh (闪耀) (Single).
Chiêu Diêu (招摇)
flac
Huy A Lệnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chiêu Diêu (招摇) (Single).
Dao Lam Khúc (Yao Lan Qu; 摇篮曲)
flac
Đồng Phi.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tịnh Âm DSD (靓音 DSD).
Xoè Váy Đung Đưa (裙摆摇摇)
flac
A Ngưu.
Chinese
Pop - Rock.
Đào Hoa Yêu Yêu (桃花夭夭)
flac
Trần ah..
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đào Hoa Yêu Yêu (桃花夭夭).
Độc Dược (Poison; 毒药)
flac
Hồ Ca.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuất Phát (Start; 出发).
Kokoro no Kusuri (心の薬)
flac
Nogizaka46.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Oide, Shampoo (おいでシャンプー) [Type B].
Kokoro no Kusuri (心の薬)
flac
Nogizaka46.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Oide, Shampoo (おいでシャンプー) [Type C].
Kokoro no Kusuri (心の薬)
flac
Nogizaka46 (乃木坂46).
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Oide, Shampoo (おいでシャンプー) [Regular Edition].
Kokoro no Kusuri (心の薬)
flac
Nogizaka46.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Oide, Shampoo (おいでシャンプー) [Type C].
Tôi Muốn (我想要)
flac
Tiểu A Thất.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tôi Muốn (我想要) (Single).
Bie Yao Wo Zai Deng (别要我再等)
flac
Quan Thục Di.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD1.
Không Muốn Không Muốn (不要不要)
flac
Trác Văn Huyên.
Chinese
Pop - Rock.
Đào Chi Yêu Yêu (逃之夭夭)
flac
Trương Hòa Hòa.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đào Chi Yêu Yêu (逃之夭夭) (Single).
Độc Dược (Poison; 毒药)
flac
Na Anh.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD2).
Bay Lên (任逍遥)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD1 - Phong (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Kokoro no Kusuri (心の薬)
flac
Nogizaka46 (乃木坂46).
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Oide, Shampoo (おいでシャンプー) [Regular Edition].
Red Belt (红腰带)
flac
Cheng Jing.
Instrumental
Chinese.
Album: Beautiful Woman Zheng.
Hotel California - Yao Si Ting
flac
Quốc Tế.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: MUSIC WORLD.
不要對他說
flac
张信哲 (Trương Tín Thiết).
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 王中言.
Album: 宽容 (Khoan Dung).
White Seiyaku (ホワイト製薬)
flac
Supercell: Koeda.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Ryo.
Album: Zigaexperientia (Supercell 3rd Album).
Quá Yêu Cầu (不要不要的)
flac
Hoàng Lệ Linh.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-Lin (A-Lin 同名专辑).
(新翻羽调绿腰) Lu Yao
flac
Zhang Qiang.
Instrumental
Chinese.
Album: The Little Sisters On The Prairie.
Lung Lay Sắp Đổ (摇摇欲坠)
flac
Tiểu Lam Bối Tâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lung Lay Sắp Đổ (摇摇欲坠) (Single).
Cành Đào Sum Suê (桃之夭夭)
flac
Tiêu Ức Tình Alex.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cành Đào Sum Suê (桃之夭夭).
Phù Dao (扶摇) (Inst.)
flac
Mạc Văn Uý.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Trần Hi;Đổng Đông Đông;Tiết Phong.
Album: Phù Dao (扶摇).
Rất Muốn (好想要)
flac
Tất Thư Tận.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rất Muốn (好想要).
Tôi Muốn (我想要)
flac
Mã Thiên Vũ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Quang 10 Màu (宇光十色).
Kokoro no Kusuri (心の薬)
flac
Nogizaka46.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Oide, Shampoo (おいでシャンプー) [Type A].
Tôi Muốn (我想要)
flac
Tiểu A Thất.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Muốn (我想要) (Single).
Rất Cần (很需要)
flac
Nhan Nhân Trung.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Rất Cần (很需要) (Single).
«
1
2
3
4
5
»